Bản dịch của từ Explosion trong tiếng Việt

Explosion

Noun [U/C]

Explosion (Noun)

ɪksplˈoʊʒn̩
ɪksplˈoʊʒn̩
01

Sự đập vỡ hoặc thổi bay một cách dữ dội một vật gì đó, do bom gây ra.

A violent shattering or blowing apart of something, as is caused by a bomb.

Ví dụ

The explosion in the factory caused widespread damage to nearby homes.

Vụ nổ ở nhà máy đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho những ngôi nhà gần đó.

The government is investigating the explosion at the gas station last night.

Chính phủ đang điều tra vụ nổ ở trạm xăng đêm qua.

The explosion of the population in the city led to housing shortages.

Sự bùng nổ dân số trong thành phố dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở.

02

Sự gia tăng đột ngột về số lượng hoặc mức độ.

A sudden increase in amount or extent.

Ví dụ

The explosion of social media users has transformed communication worldwide.

Sự bùng nổ của người dùng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp trên toàn thế giới.

The explosion of online shopping has impacted traditional retail stores.

Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến đã tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.

The explosion of social networking sites has changed how people interact.

Sự bùng nổ của các trang mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người tương tác.

03

Một sự bộc phát đột ngột của một điều gì đó như cảm xúc bạo lực, đặc biệt là tức giận.

A sudden outburst of something such as violent emotion, especially anger.

Ví dụ

The explosion of protests in the city led to chaos.

Sự bùng nổ của các cuộc biểu tình trong thành phố đã dẫn đến sự hỗn loạn.

The explosion of online shopping has changed consumer habits.

Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến đã thay đổi thói quen của người tiêu dùng.

The political scandal caused an explosion of public outrage.

Vụ bê bối chính trị đã gây ra sự phẫn nộ bùng nổ trong công chúng.

Dạng danh từ của Explosion (Noun)

SingularPlural

Explosion

Explosions

Kết hợp từ của Explosion (Noun)

CollocationVí dụ

Distant explosion

Vụ nổ ở xa

The distant explosion startled the entire neighborhood.

Vụ nổ xa làm kinh ngạc cả khu phố.

Social explosion

Nổ xã hội

The social explosion led to widespread protests in the city.

Vụ nổ xã hội dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trong thành phố.

Great explosion

Vụ nổ lớn

The great explosion caused panic in the social media community.

Vụ nổ lớn gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Powerful explosion

Vụ nổ mạnh

A powerful explosion rocked the city, causing panic among residents.

Một vụ nổ mạnh làm rung chuyển thành phố, gây hoảng loạn cho cư dân.

Terrorist explosion

Vụ nổ khủng bố

The terrorist explosion caused panic in the social gathering.

Vụ nổ khủng bố gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explosion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] The population is the first urgent matter urging results from space studies which currently are in need of more money to afford facilities and modern machinery [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Explosion

Không có idiom phù hợp