Bản dịch của từ Explosion trong tiếng Việt
Explosion

Explosion(Noun)
Dạng danh từ của Explosion (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Explosion | Explosions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "explosion" có nghĩa là sự bùng nổ, thường phản ánh một quá trình giải phóng năng lượng một cách bất ngờ và ồ ạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết tương tự và phát âm gần giống nhau, nhưng sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu đôi khi có thể nhận thấy. "Explosion" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến quân sự, thường mô tả các hiện tượng vật lý hoặc sự kiện có tính chất nguy hiểm, điển hình là trong các vụ nổ hóa học hay bom.
Từ "explosion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explosionem", hình thành từ động từ "explodere", có nghĩa là "phá vỡ" hay "nổ ra". Bản thân "explodere" bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "plaudere" (vỗ tay). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ các âm thanh lớn và bùng nổ. Ngày nay, "explosion" được sử dụng để mô tả sự nổ hoặc bùng nổ mạnh mẽ, thể hiện sự phát tán năng lượng đột ngột.
Từ "explosion" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Viết, khi đề cập đến các chủ đề khoa học, môi trường và an toàn. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiên tai hoặc công nghệ. Ngoài ra, "explosion" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo động về an toàn, trong ngành công nghiệp chế tạo và nghiên cứu về năng lượng.
Họ từ
Từ "explosion" có nghĩa là sự bùng nổ, thường phản ánh một quá trình giải phóng năng lượng một cách bất ngờ và ồ ạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết tương tự và phát âm gần giống nhau, nhưng sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu đôi khi có thể nhận thấy. "Explosion" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến quân sự, thường mô tả các hiện tượng vật lý hoặc sự kiện có tính chất nguy hiểm, điển hình là trong các vụ nổ hóa học hay bom.
Từ "explosion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explosionem", hình thành từ động từ "explodere", có nghĩa là "phá vỡ" hay "nổ ra". Bản thân "explodere" bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "plaudere" (vỗ tay). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ các âm thanh lớn và bùng nổ. Ngày nay, "explosion" được sử dụng để mô tả sự nổ hoặc bùng nổ mạnh mẽ, thể hiện sự phát tán năng lượng đột ngột.
Từ "explosion" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Viết, khi đề cập đến các chủ đề khoa học, môi trường và an toàn. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiên tai hoặc công nghệ. Ngoài ra, "explosion" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo động về an toàn, trong ngành công nghiệp chế tạo và nghiên cứu về năng lượng.

