Bản dịch của từ Explosion trong tiếng Việt
Explosion
Explosion (Noun)
The explosion in the factory caused widespread damage to nearby homes.
Vụ nổ ở nhà máy đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho những ngôi nhà gần đó.
The government is investigating the explosion at the gas station last night.
Chính phủ đang điều tra vụ nổ ở trạm xăng đêm qua.
The explosion of the population in the city led to housing shortages.
Sự bùng nổ dân số trong thành phố dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở.
The explosion of social media users has transformed communication worldwide.
Sự bùng nổ của người dùng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp trên toàn thế giới.
The explosion of online shopping has impacted traditional retail stores.
Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến đã tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
The explosion of social networking sites has changed how people interact.
Sự bùng nổ của các trang mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người tương tác.
The explosion of protests in the city led to chaos.
Sự bùng nổ của các cuộc biểu tình trong thành phố đã dẫn đến sự hỗn loạn.
The explosion of online shopping has changed consumer habits.
Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến đã thay đổi thói quen của người tiêu dùng.
The political scandal caused an explosion of public outrage.
Vụ bê bối chính trị đã gây ra sự phẫn nộ bùng nổ trong công chúng.
Dạng danh từ của Explosion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Explosion | Explosions |
Kết hợp từ của Explosion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distant explosion Vụ nổ ở xa | The distant explosion startled the entire neighborhood. Vụ nổ xa làm kinh ngạc cả khu phố. |
Social explosion Nổ xã hội | The social explosion led to widespread protests in the city. Vụ nổ xã hội dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trong thành phố. |
Great explosion Vụ nổ lớn | The great explosion caused panic in the social media community. Vụ nổ lớn gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Powerful explosion Vụ nổ mạnh | A powerful explosion rocked the city, causing panic among residents. Một vụ nổ mạnh làm rung chuyển thành phố, gây hoảng loạn cho cư dân. |
Terrorist explosion Vụ nổ khủng bố | The terrorist explosion caused panic in the social gathering. Vụ nổ khủng bố gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "explosion" có nghĩa là sự bùng nổ, thường phản ánh một quá trình giải phóng năng lượng một cách bất ngờ và ồ ạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết tương tự và phát âm gần giống nhau, nhưng sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu đôi khi có thể nhận thấy. "Explosion" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến quân sự, thường mô tả các hiện tượng vật lý hoặc sự kiện có tính chất nguy hiểm, điển hình là trong các vụ nổ hóa học hay bom.
Từ "explosion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explosionem", hình thành từ động từ "explodere", có nghĩa là "phá vỡ" hay "nổ ra". Bản thân "explodere" bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "plaudere" (vỗ tay). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ các âm thanh lớn và bùng nổ. Ngày nay, "explosion" được sử dụng để mô tả sự nổ hoặc bùng nổ mạnh mẽ, thể hiện sự phát tán năng lượng đột ngột.
Từ "explosion" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Viết, khi đề cập đến các chủ đề khoa học, môi trường và an toàn. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiên tai hoặc công nghệ. Ngoài ra, "explosion" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo động về an toàn, trong ngành công nghiệp chế tạo và nghiên cứu về năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp