Bản dịch của từ Explosion trong tiếng Việt

Explosion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explosion(Noun)

ɪksplˈoʊʒn̩
ɪksplˈoʊʒn̩
01

Sự đập vỡ hoặc thổi bay một cách dữ dội một vật gì đó, do bom gây ra.

A violent shattering or blowing apart of something, as is caused by a bomb.

Ví dụ
02

Sự gia tăng đột ngột về số lượng hoặc mức độ.

A sudden increase in amount or extent.

Ví dụ
03

Một sự bộc phát đột ngột của một điều gì đó như cảm xúc bạo lực, đặc biệt là tức giận.

A sudden outburst of something such as violent emotion, especially anger.

explosion
Ví dụ

Dạng danh từ của Explosion (Noun)

SingularPlural

Explosion

Explosions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ