Bản dịch của từ Outburst trong tiếng Việt
Outburst
Outburst (Noun)
The outburst of anger during the meeting startled everyone.
Sự phát ra của cơn giận trong cuộc họp làm ai cũng sửng sốt.
Her outburst of joy was contagious, spreading happiness around.
Sự phát ra của niềm vui của cô ấy làm lan tỏa niềm hạnh phúc xung quanh.
The outburst of laughter echoed through the social gathering.
Sự phát ra của tiếng cười vang lên trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Outburst (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outburst | Outbursts |
Kết hợp từ của Outburst (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hysterical outburst Cơn histeria | Her hysterical outburst during the presentation shocked everyone in the room. Cô ấy đã sốc mọi người trong phòng với cơn giận dữ hết sức. |
Little outburst Cơn giận dữ nhỏ | Her little outburst during the presentation surprised everyone. Cô ấy đã gây ra một cơn giận dữ nhỏ trong buổi thuyết trình. |
Angry outburst Cơn giận dữ | Her angry outburst during the interview shocked everyone in the room. Cơn giận dữ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã làm cho mọi người trong phòng đều sốc. |
Occasional outburst Cú hất cẫm | Her occasional outburst during the presentation surprised everyone. Cô ấy đã gây ngạc nhiên với sự phun trào đôi khi trong bài thuyết trình. |
Passionate outburst Bùng nổ đam mê | Her passionate outburst during the debate was memorable. Cô ấy đã có một sự bùng nổ đam mê trong cuộc tranh luận. |
Họ từ
Từ "outburst" đề cập đến một sự bộc phát đột ngột và mạnh mẽ của cảm xúc, thường liên quan đến sự giận dữ, đau buồn hoặc phấn khích. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "outburst" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong văn phong chính thức hoặc không chính thức, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "outburst" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "out" (ra ngoài) và "burst" (nổ tung, bùng nổ). Cụm từ này có thể được truy nguyên về gốc Latinh là "bursta", nghĩa là nổ ra hoặc bùng phát. Trong lịch sử, "outburst" được sử dụng để chỉ những hiện tượng bùng nổ, đột ngột xảy ra, đặc biệt trong cảm xúc. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ một sự phát lộ mãnh liệt về cảm xúc hoặc hành vi, phản ánh sự liên kết với hoạt động nổ tung trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "outburst" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ là cần thiết. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "outburst" thường được sử dụng để chỉ các phản ứng cảm xúc đột ngột, chẳng hạn như cơn giận hay sự phấn khích, trong các tình huống xã hội, giáo dục hoặc gia đình, thể hiện sự không kiềm chế của con người trong phản ứng với các sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp