Bản dịch của từ Outburst trong tiếng Việt

Outburst

Noun [U/C]

Outburst (Noun)

ˈaʊtbɚɹst
ˈaʊtbˌɝst
01

Một sự giải phóng đột ngột của cảm xúc mạnh mẽ.

A sudden release of strong emotion.

Ví dụ

The outburst of anger during the meeting startled everyone.

Sự phát ra của cơn giận trong cuộc họp làm ai cũng sửng sốt.

Her outburst of joy was contagious, spreading happiness around.

Sự phát ra của niềm vui của cô ấy làm lan tỏa niềm hạnh phúc xung quanh.

The outburst of laughter echoed through the social gathering.

Sự phát ra của tiếng cười vang lên trong buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Outburst (Noun)

SingularPlural

Outburst

Outbursts

Kết hợp từ của Outburst (Noun)

CollocationVí dụ

Hysterical outburst

Cơn histeria

Her hysterical outburst during the presentation shocked everyone in the room.

Cô ấy đã sốc mọi người trong phòng với cơn giận dữ hết sức.

Little outburst

Cơn giận dữ nhỏ

Her little outburst during the presentation surprised everyone.

Cô ấy đã gây ra một cơn giận dữ nhỏ trong buổi thuyết trình.

Angry outburst

Cơn giận dữ

Her angry outburst during the interview shocked everyone in the room.

Cơn giận dữ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã làm cho mọi người trong phòng đều sốc.

Occasional outburst

Cú hất cẫm

Her occasional outburst during the presentation surprised everyone.

Cô ấy đã gây ngạc nhiên với sự phun trào đôi khi trong bài thuyết trình.

Passionate outburst

Bùng nổ đam mê

Her passionate outburst during the debate was memorable.

Cô ấy đã có một sự bùng nổ đam mê trong cuộc tranh luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outburst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outburst

Không có idiom phù hợp