Bản dịch của từ Release trong tiếng Việt

Release

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Release(Verb)

rɪˈliːs
rɪˈliːs
01

Thải ra, giải phóng ra.

Release, release.

Ví dụ
02

Phát hành, tung ra.

Release, launch.

Ví dụ
03

Cho phép hoặc cho phép thoát khỏi nơi giam giữ; được thả tự do.

Allow or enable to escape from confinement; set free.

Ví dụ
04

Cho phép (thứ gì đó) di chuyển, hành động hoặc chảy tự do.

Allow (something) to move, act, or flow freely.

Ví dụ
05

Chuyển hoặc xả (một khoản nợ)

Remit or discharge (a debt)

Ví dụ
06

Cho phép (thông tin) được phổ biến rộng rãi.

Allow (information) to be generally available.

Ví dụ

Dạng động từ của Release (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Release

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Released

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Released

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Releases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Releasing

Release(Noun)

ɹilˈis
ɹɪlˈis
01

Hành động cung cấp phim, bản ghi âm hoặc sản phẩm khác cho công chúng.

The action of making a film, recording, or other product available to the public.

Ví dụ
02

Hành động giải phóng tài sản, tiền bạc hoặc quyền cho người khác.

The action of releasing property, money, or a right to another.

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình phát hành hoặc được phát hành.

The action or process of releasing or being released.

release nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Release (Noun)

SingularPlural

Release

Releases

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ