Bản dịch của từ Release trong tiếng Việt
Release
Release (Verb)
Phát hành, tung ra.
Release, launch.
The company will release a new product next month.
Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới vào tháng tới.
The artist will release a new album at the concert.
Nghệ sĩ sẽ phát hành một album mới tại buổi hòa nhạc.
The government will release a statement regarding the new policy.
Chính phủ sẽ đưa ra tuyên bố liên quan đến chính sách mới.
Thải ra, giải phóng ra.
Release, release.
John decided to release his new song on social media.
John quyết định phát hành bài hát mới của mình trên mạng xã hội.
The company will release a statement regarding the social campaign.
Công ty sẽ đưa ra một tuyên bố liên quan đến chiến dịch xã hội.
The government plans to release funds for social welfare programs.
Chính phủ có kế hoạch phát hành quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The government decided to release the prisoners early due to overcrowding.
Chính phủ quyết định thả tù nhân sớm do quá tải.
The company will release a new product next month to the market.
Công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào thị trường tháng sau.
The celebrity will release a statement addressing the recent rumors.
Ngôi sao sẽ phát hành một tuyên bố về những tin đồn gần đây.
The charity organization will release a statement tomorrow.
Tổ chức từ thiện sẽ phát hành một tuyên bố vào ngày mai.
The government will release new guidelines for public safety.
Chính phủ sẽ phát hành hướng dẫn mới về an toàn công cộng.
The company will release a new product in the market next month.
Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới trên thị trường vào tháng sau.
Cho phép (thông tin) được phổ biến rộng rãi.
Allow (information) to be generally available.
The company will release a new product next month.
Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới vào tháng tới.
The singer will release a new album this year.
Ca sĩ sẽ phát hành một album mới trong năm nay.
The government will release a statement about the policy change.
Chính phủ sẽ phát hành một tuyên bố về sự thay đổi chính sách.
The organization decided to release the funds for charity purposes.
Tổ chức quyết định giải ngân cho mục đích từ thiện.
The government released a statement addressing the current social issues.
Chính phủ phát hành tuyên bố giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại.
The community released a joint statement condemning the act of violence.
Cộng đồng phát hành tuyên bố chung lên án hành vi bạo lực.
Dạng động từ của Release (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Release |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Released |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Released |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Releases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Releasing |
Kết hợp từ của Release (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Release somebody on their own recognizance Đưa ai ra tù tự do | The judge decided to release the defendant on their own recognizance. Thẩm phán quyết định thả người bị cáo buộc tự do. |
Release somebody on parole Thả ai ra theo án treo | The judge decided to release the prisoner on parole. Thẩm phán quyết định thả tù nhân ra khỏi tù |
Newly released Vừa được phát hành | The newly released social media app gained one million users. Ứng dụng mạng xã hội mới ra mắt đã thu hút một triệu người dùng. |
Release somebody unharmed Tha ai đó không bị hại | The social worker managed to release the kidnapped child unharmed. Người làm công việc xã hội đã giải phóng đứa trẻ bị bắt cóc một cách an toàn. |
Originally released Ban đầu phát hành | The movie was originally released in 2005. Bộ phim được phát hành ban đầu vào năm 2005. |
Release (Noun)
The movie release date was highly anticipated by fans.
Ngày phát hành phim đã được fan mong chờ.
The album release party attracted a large crowd of music lovers.
Bữa tiệc phát hành album thu hút đông đảo người yêu nhạc.
The new game release broke sales records in the first week.
Sự phát hành trò chơi mới phá vỡ kỷ lục doanh số trong tuần đầu tiên.
The release of funds for the charity event was a success.
Việc phát hành quỹ cho sự kiện từ thiện đã thành công.
The release of the new social media platform generated excitement.
Việc phát hành nền tảng truyền thông xã hội mới tạo ra sự hào hứng.
The release of the documentary shed light on important social issues.
Việc phát hành bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
The release of the new social media platform was highly anticipated.
Sự phát hành của nền tảng truyền thông xã hội mới được mong đợi cao.
The government announced the release of funds for social welfare programs.
Chính phủ thông báo việc phát hành nguồn vốn cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The release of the official report on social issues sparked public debates.
Sự phát hành báo cáo chính thức về các vấn đề xã hội đã gây ra tranh cãi công khai.
Dạng danh từ của Release (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Release | Releases |
Kết hợp từ của Release (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cinema release Phát hành rạp chiếu | The new movie had a cinema release last week. Bộ phim mới đã được công chiếu tại rạp hôm tuần trước. |
Upcoming release Phát hành sắp tới | The upcoming release of the new social media app is highly anticipated. Sự phát hành sắp tới của ứng dụng mạng xã hội mới được mong chờ cao. |
Commercial release Phát hành thương mại | The new movie had a commercial release last week. Bộ phim mới đã được phát hành thương mại tuần trước. |
Unconditional release Phát hành không điều kiện | The organization announced the unconditional release of all prisoners. Tổ chức thông báo việc phóng thích không điều kiện tất cả tù nhân. |
Future release Phát hành trong tương lai | The future release of the new social media platform is highly anticipated. Sự phát hành trong tương lai của nền tảng truyền thông xã hội mới được mong đợi cao. |
Họ từ
Từ "release" trong tiếng Anh có nghĩa là phát hành, giải phóng hoặc thải ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc điện ảnh, "release" thường được sử dụng để chỉ việc ra mắt một sản phẩm mới. Trong tiếng Anh Anh, "release" và "release" đều có cách viết giống nhau và phát âm /rɪˈliːs/. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số hậu tố, nhưng từ này vẫn mang cùng ý nghĩa cơ bản và được sử dụng tương tự.
Từ "release" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giải phóng". Tiếng Pháp cổ "reles" cũng góp phần hình thành từ này. Qua thời gian, "release" đã phát triển trong tiếng Anh, từ việc chỉ việc giải phóng một vật nào đó sang nghĩa rộng hơn, bao gồm việc phát hành thông tin, sản phẩm hoặc cảm xúc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất linh hoạt của khái niệm giải phóng trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "release" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về việc phát hành sản phẩm, ý tưởng hay thông tin. Trong ngữ cảnh chung, "release" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phát hành album âm nhạc, phim ảnh, phần mềm hoặc thông báo chính thức. Điều này cho thấy tính đa dạng và ý nghĩa linh hoạt của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp