Bản dịch của từ Release trong tiếng Việt
Release

Release(Verb)
Thải ra, giải phóng ra.
Release, release.
Phát hành, tung ra.
Release, launch.
Cho phép (thông tin) được phổ biến rộng rãi.
Allow (information) to be generally available.
Dạng động từ của Release (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Release |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Released |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Released |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Releases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Releasing |
Release(Noun)
Dạng danh từ của Release (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Release | Releases |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "release" trong tiếng Anh có nghĩa là phát hành, giải phóng hoặc thải ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc điện ảnh, "release" thường được sử dụng để chỉ việc ra mắt một sản phẩm mới. Trong tiếng Anh Anh, "release" và "release" đều có cách viết giống nhau và phát âm /rɪˈliːs/. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số hậu tố, nhưng từ này vẫn mang cùng ý nghĩa cơ bản và được sử dụng tương tự.
Từ "release" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giải phóng". Tiếng Pháp cổ "reles" cũng góp phần hình thành từ này. Qua thời gian, "release" đã phát triển trong tiếng Anh, từ việc chỉ việc giải phóng một vật nào đó sang nghĩa rộng hơn, bao gồm việc phát hành thông tin, sản phẩm hoặc cảm xúc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất linh hoạt của khái niệm giải phóng trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "release" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về việc phát hành sản phẩm, ý tưởng hay thông tin. Trong ngữ cảnh chung, "release" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phát hành album âm nhạc, phim ảnh, phần mềm hoặc thông báo chính thức. Điều này cho thấy tính đa dạng và ý nghĩa linh hoạt của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "release" trong tiếng Anh có nghĩa là phát hành, giải phóng hoặc thải ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc điện ảnh, "release" thường được sử dụng để chỉ việc ra mắt một sản phẩm mới. Trong tiếng Anh Anh, "release" và "release" đều có cách viết giống nhau và phát âm /rɪˈliːs/. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số hậu tố, nhưng từ này vẫn mang cùng ý nghĩa cơ bản và được sử dụng tương tự.
Từ "release" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giải phóng". Tiếng Pháp cổ "reles" cũng góp phần hình thành từ này. Qua thời gian, "release" đã phát triển trong tiếng Anh, từ việc chỉ việc giải phóng một vật nào đó sang nghĩa rộng hơn, bao gồm việc phát hành thông tin, sản phẩm hoặc cảm xúc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất linh hoạt của khái niệm giải phóng trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "release" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về việc phát hành sản phẩm, ý tưởng hay thông tin. Trong ngữ cảnh chung, "release" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phát hành album âm nhạc, phim ảnh, phần mềm hoặc thông báo chính thức. Điều này cho thấy tính đa dạng và ý nghĩa linh hoạt của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

