Bản dịch của từ Enable trong tiếng Việt

Enable

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enable (Verb)

ɪˈneɪ.bəl
ɪˈneɪ.bəl
01

Cho quyền, cho phép ai làm gì.

Give rights, allow someone to do something.

Ví dụ

Parents should enable their children to pursue their passions.

Cha mẹ nên tạo điều kiện cho con cái theo đuổi đam mê của mình.