Bản dịch của từ Enable trong tiếng Việt
Enable
Enable (Verb)
Parents should enable their children to pursue their passions.
Cha mẹ nên tạo điều kiện cho con cái theo đuổi đam mê của mình.
Education should enable equal opportunities for all students in society.
Giáo dục phải tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh trong xã hội.
Social media can enable people to connect with others around the world.
Mạng xã hội có thể cho phép mọi người kết nối với những người khác trên khắp thế giới.
The government should enable more opportunities for social mobility.
Chính phủ nên tạo điều kiện cho cơ hội thăng tiến xã hội.
Volunteers enable community engagement through various outreach programs.
Tình nguyện viên tạo điều kiện cho sự tham gia cộng đồng qua các chương trình tiếp cận đa dạng.
Technology enables instant communication across different social platforms.
Công nghệ tạo điều kiện cho việc giao tiếp ngay lập tức qua các nền tảng xã hội khác nhau.
Làm cho (một thiết bị hoặc hệ thống) hoạt động; kích hoạt.
Make (a device or system) operational; activate.
Social media platforms enable users to connect with friends and family.
Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng kết nối với bạn bè và gia đình.
Online forums enable discussions on various social issues and current events.
Diễn đàn trực tuyến cho phép thảo luận về các vấn đề xã hội và sự kiện hiện tại.
Charity organizations enable volunteers to participate in community service projects.
Các tổ chức từ thiện cho phép tình nguyện viên tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Enable (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enabling |
Họ từ
Từ "enable" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo điều kiện hoặc cho phép ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào giọng vùng miền. Trong ngữ cảnh công nghệ, "enable" thường được sử dụng để chỉ việc kích hoạt một tính năng hoặc chức năng trong phần mềm.
Từ "enable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habilis" có nghĩa là "có khả năng", kết hợp với tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "để làm cho". Từ này ban đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 mang nghĩa "cung cấp khả năng hoặc quyền lực". Hiện nay, "enable" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp điều kiện hoặc công cụ cần thiết để thực hiện một hành động hoặc chức năng nào đó.
Từ "enable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi ghi nhận việc diễn đạt khả năng hoặc quyền hạn. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và giáo dục, thể hiện việc làm cho điều gì đó khả thi hoặc có thể thực hiện. Ngoài ra, "enable" thường được sử dụng trong các tài liệu lập pháp và hướng dẫn kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp