Bản dịch của từ Enable trong tiếng Việt

Enable

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enable(Verb)

ɪˈneɪ.bəl
ɪˈneɪ.bəl
01

Cho quyền, cho phép ai làm gì.

Give rights, allow someone to do something.

Ví dụ
02

Làm cho (một thiết bị hoặc hệ thống) hoạt động; kích hoạt.

Make (a device or system) operational; activate.

Ví dụ
03

Trao cho (ai đó) quyền hoặc phương tiện để làm việc gì đó; làm cho nó có thể.

Give (someone) the authority or means to do something; make it possible for.

Ví dụ

Dạng động từ của Enable (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enable

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enabling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ