Bản dịch của từ Enable trong tiếng Việt

Enable

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enable (Verb)

ɪˈneɪ.bəl
ɪˈneɪ.bəl
01

Cho quyền, cho phép ai làm gì.

Give rights, allow