Bản dịch của từ Remit trong tiếng Việt
Remit
Remit (Noun)
Một mục được đề cập đến ai đó để xem xét.
An item referred to someone for consideration.
The charity received a remit to help homeless families.
Tổ chức từ thiện nhận được một nhiệm vụ để giúp các gia đình vô gia cư.
The committee discussed the remit of the new project proposal.
Ủy ban thảo luận về phạm vi của đề xuất dự án mới.
The government issued a remit to investigate corruption in the department.
Chính phủ ban hành một nhiệm vụ để điều tra tham nhũng trong bộ phận.
Nhiệm vụ hoặc lĩnh vực hoạt động chính thức được giao cho một cá nhân hoặc tổ chức.
The task or area of activity officially assigned to an individual or organization.
Education is the primary remit of the Department of Education.
Giáo dục là nhiệm vụ chính của Bộ Giáo dục.
The charity's remit includes providing aid to homeless individuals.
Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện bao gồm cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.
The government agency's remit is to regulate social welfare programs.
Nhiệm vụ của cơ quan chính phủ là điều chỉnh các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Remit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remit | Remits |
Remit (Verb)
Giảm bớt.
The charity's efforts helped remit poverty in the community.
Những nỗ lực từ thiện giúp giảm nghèo trong cộng đồng.
The government's initiatives aim to remit inequality among citizens.
Các sáng kiến của chính phủ nhằm giảm bất bình đẳng giữa công dân.
Education programs can remit illiteracy rates in developing countries.
Các chương trình giáo dục có thể giảm tỷ lệ mù chữ ở các nước đang phát triển.
She remitted the case to the court for further investigation.
Cô ấy đã chuyển giao vụ án cho tòa án để điều tra thêm.
The social worker remits difficult cases to specialized agencies.
Người làm công tác xã hội chuyển giao các vụ khó khăn cho các cơ quan chuyên môn.
The charity organization remits donations to support local communities.
Tổ chức từ thiện chuyển giao các khoản quyên góp để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
She remitted some money to her family back in Vietnam.
Cô ấy gửi tiền về cho gia đình ở Việt Nam.
He remits a portion of his salary to a charity organization.
Anh ấy gửi một phần lương cho tổ chức từ thiện.
They remit funds to support education initiatives in underprivileged areas.
Họ gửi quỹ để hỗ trợ các dự án giáo dục ở khu vực nghèo khó.
Hủy bỏ hoặc kiềm chế việc đòi hỏi hoặc gây ra (một khoản nợ hoặc hình phạt)
Cancel or refrain from exacting or inflicting a debt or punishment.
The government decided to remit the taxes for low-income families.
Chính phủ quyết định hoãn thuế cho các gia đình có thu nhập thấp.
The organization agreed to remit the fines for the charity event.
Tổ chức đồng ý hoãn phạt cho sự kiện từ thiện.
The court decided to remit the punishment for the first-time offender.
Tòa án quyết định miễn phạt cho người vi phạm lần đầu.
Dạng động từ của Remit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remitting |
Họ từ
Từ "remit" có nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh tài chính, nó chỉ việc chuyển tiền từ một nơi đến nơi khác. Ngoài ra, trong bối cảnh công việc, "remit" thường đề cập đến phạm vi hoặc quyền hạn của một tổ chức, cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, "remit" có thể mang nghĩa linh hoạt hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý.
Từ "remit" xuất phát từ tiếng Latin "remittere", có nghĩa là "gửi trở lại" hoặc "tha thứ". Trong đó, "re-" có nghĩa là "lại" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Lịch sử ngôn ngữ đã phát triển từ khái niệm gửi tiền hoặc tài sản về một nơi khác, đến ý nghĩa hiện tại chỉ việc gửi tiền hoặc thanh toán một khoản nợ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của từ này trong các giao dịch tài chính và khái niệm về trách nhiệm tài chính.
Từ "remit" có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc chuyển giao tiền bạc hoặc trách nhiệm. Trong ngữ cảnh khác, "remit" thường xuất hiện trong các tình huống tài chính, như khi đề cập đến các khoản tiền gửi quốc tế hoặc trách nhiệm quản lý. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp