Bản dịch của từ Remit trong tiếng Việt

Remit

Noun [U/C] Verb

Remit (Noun)

ɹimˈɪt
ɹɪmˈɪt
01

Một mục được đề cập đến ai đó để xem xét.

An item referred to someone for consideration.

Ví dụ

The charity received a remit to help homeless families.

Tổ chức từ thiện nhận được một nhiệm vụ để giúp các gia đình vô gia cư.

The committee discussed the remit of the new project proposal.

Ủy ban thảo luận về phạm vi của đề xuất dự án mới.

The government issued a remit to investigate corruption in the department.

Chính phủ ban hành một nhiệm vụ để điều tra tham nhũng trong bộ phận.

02

Nhiệm vụ hoặc lĩnh vực hoạt động chính thức được giao cho một cá nhân hoặc tổ chức.

The task or area of activity officially assigned to an individual or organization.

Ví dụ

Education is the primary remit of the Department of Education.

Giáo dục là nhiệm vụ chính của Bộ Giáo dục.

The charity's remit includes providing aid to homeless individuals.

Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện bao gồm cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.

The government agency's remit is to regulate social welfare programs.

Nhiệm vụ của cơ quan chính phủ là điều chỉnh các chương trình phúc lợi xã hội.

Dạng danh từ của Remit (Noun)

SingularPlural

Remit

Remits

Remit (Verb)

ɹimˈɪt
ɹɪmˈɪt
01

Giảm bớt.

Diminish.

Ví dụ

The charity's efforts helped remit poverty in the community.

Những nỗ lực từ thiện giúp giảm nghèo trong cộng đồng.

The government's initiatives aim to remit inequality among citizens.

Các sáng kiến của chính phủ nhằm giảm bất bình đẳng giữa công dân.

Education programs can remit illiteracy rates in developing countries.

Các chương trình giáo dục có thể giảm tỷ lệ mù chữ ở các nước đang phát triển.

02

Chuyển (vấn đề cần quyết định) lên cơ quan có thẩm quyền.

Refer a matter for decision to an authority.

Ví dụ

She remitted the case to the court for further investigation.

Cô ấy đã chuyển giao vụ án cho tòa án để điều tra thêm.

The social worker remits difficult cases to specialized agencies.

Người làm công tác xã hội chuyển giao các vụ khó khăn cho các cơ quan chuyên môn.

The charity organization remits donations to support local communities.

Tổ chức từ thiện chuyển giao các khoản quyên góp để hỗ trợ cộng đồng địa phương.

03

Gửi (tiền) để thanh toán hoặc làm quà tặng.

Send money in payment or as a gift.

Ví dụ

She remitted some money to her family back in Vietnam.

Cô ấy gửi tiền về cho gia đình ở Việt Nam.

He remits a portion of his salary to a charity organization.

Anh ấy gửi một phần lương cho tổ chức từ thiện.

They remit funds to support education initiatives in underprivileged areas.

Họ gửi quỹ để hỗ trợ các dự án giáo dục ở khu vực nghèo khó.

04

Hủy bỏ hoặc kiềm chế việc đòi hỏi hoặc gây ra (một khoản nợ hoặc hình phạt)

Cancel or refrain from exacting or inflicting a debt or punishment.

Ví dụ

The government decided to remit the taxes for low-income families.

Chính phủ quyết định hoãn thuế cho các gia đình có thu nhập thấp.

The organization agreed to remit the fines for the charity event.

Tổ chức đồng ý hoãn phạt cho sự kiện từ thiện.

The court decided to remit the punishment for the first-time offender.

Tòa án quyết định miễn phạt cho người vi phạm lần đầu.

Dạng động từ của Remit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remit

Không có idiom phù hợp