Bản dịch của từ Inflicting trong tiếng Việt
Inflicting
Inflicting (Verb)
Social media can inflict emotional pain on young users daily.
Mạng xã hội có thể gây đau khổ về cảm xúc cho người trẻ hàng ngày.
Social issues do not inflict suffering on everyone in the community.
Các vấn đề xã hội không gây ra nỗi khổ cho mọi người trong cộng đồng.
Can social inequality inflict harm on people's mental health?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Inflicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflicting |
Họ từ
"Inflicting" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra hoặc làm tổn thương. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một cơn đau đớn, thiệt hại hoặc hệ quả tiêu cực đối với người hoặc vật nào đó. Trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết của từ này giống nhau. Tuy nhiên, "inflicting" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, thể hiện sự nghiêm trọng của hành động gây hại cho đối tượng khác.
Từ "inflicting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "infligere", bao gồm tiền tố "in-" (vào, trong) và động từ "fligere" (đánh, tác động). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động gây ra đau đớn hoặc tổn thương cho người khác. Nghĩa hiện tại của "inflicting" vẫn duy trì ý nghĩa gốc, phản ánh sự tác động tiêu cực có thể xảy ra trong các mối quan hệ xã hội và pháp lý.
Từ "inflicting" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến y học, tâm lý học, hoặc pháp luật, chẳng hạn như trong trường hợp miêu tả tác hại hay tổn thương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc gây ra đau đớn hoặc ảnh hưởng tiêu cực, như trong các cuộc thảo luận về bạo lực hoặc các chính sách trừng phạt. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những tình huống có tính chất nghiêm trọng và tác động đến cảm xúc con người.