Bản dịch của từ Inflicting trong tiếng Việt
Inflicting
Inflicting (Verb)
Social media can inflict emotional pain on young users daily.
Mạng xã hội có thể gây đau khổ về cảm xúc cho người trẻ hàng ngày.
Social issues do not inflict suffering on everyone in the community.
Các vấn đề xã hội không gây ra nỗi khổ cho mọi người trong cộng đồng.
Can social inequality inflict harm on people's mental health?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Inflicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflicting |