Bản dịch của từ Exacting trong tiếng Việt
Exacting
Exacting (Adjective)
The exacting standards of the prestigious university are challenging for students.
Các tiêu chuẩn khắt khe của trường đại học danh tiếng thách thức cho sinh viên.
The exacting boss expects perfection from his employees.
Ông chủ khắt khe mong đợi sự hoàn hảo từ nhân viên của mình.
The exacting nature of the job requires attention to detail.
Bản chất khắt khe của công việc đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết.
The exacting standards of the social media influencer industry demand perfection.
Các tiêu chuẩn khắt khe của ngành influencer trên mạng xã hội đòi hỏi sự hoàn hảo.
Meeting the exacting requirements for charity donations involves meticulous planning.
Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về quyên góp từ thiện đòi hỏi kế hoạch tỉ mỉ.
The exacting process of selecting scholarship recipients necessitates careful consideration.
Quá trình chọn người nhận học bổng khắt khe đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.
(của một người hoặc tổ chức) đặc trưng bởi sự chính xác.
Of a person or organization characterized by exaction.
The exacting teacher demanded perfection from her students.
Cô giáo khắt khe đòi hỏi sự hoàn hảo từ học sinh của mình.
The exacting standards of the company led to high-quality products.
Những tiêu chuẩn khắt khe của công ty dẫn đến sản phẩm chất lượng cao.
The exacting nature of the job required attention to every detail.
Tính chất khắt khe của công việc yêu cầu chú ý đến từng chi tiết.
Dạng tính từ của Exacting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exacting Chính xác | More exacting Chính xác hơn | Most exacting Chính xác nhất |
Exacting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chính xác.
Present participle and gerund of exact.
She is exacting in her standards for social responsibility.
Cô ấy rất cứng rắn trong tiêu chuẩn của trách nhiệm xã hội.
The organization is exacting compliance with social regulations.
Tổ chức đang yêu cầu tuân thủ các quy định xã hội một cách chặt chẽ.
He finds the exacting nature of social work fulfilling and rewarding.
Anh ấy thấy bản chất khắt khe của công việc xã hội làm anh ấy hài lòng và được đền đáp.
Dạng động từ của Exacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exacting |
Họ từ
Từ "exacting" có nghĩa là yêu cầu cao, khắt khe hoặc đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả người hoặc tình huống có các tiêu chuẩn chặt chẽ và không thể chấp nhận sự thiếu sót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này giống nhau, tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến tính khắt khe hơn trong ngữ cảnh công việc và học tập.
Từ "exacting" bắt nguồn từ tiếng Latin "exigere", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". Trong quá trình phát triển, "exacting" đã được sử dụng để miêu tả những yêu cầu nghiêm ngặt, khó khăn và chính xác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua tính chất khắt khe, yêu cầu cao trong công việc hoặc tiêu chuẩn mà một người hoặc tình huống đề ra.
Từ "exacting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học cần diễn đạt các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn khắt khe. Tần suất xuất hiện không cao nhưng khi có, từ này gợi ý về sự chặt chẽ, chính xác và đòi hỏi cao trong ngữ cảnh học thuật, nghề nghiệp. Ngoài ra, "exacting" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả công việc hoặc nhiệm vụ yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và độ chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp