Bản dịch của từ Exacting trong tiếng Việt
Exacting

Exacting(Adjective)
(của một người hoặc tổ chức) Đặc trưng bởi sự chính xác.
Of a person or organization Characterized by exaction.
Dạng tính từ của Exacting (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Exacting Chính xác | More exacting Chính xác hơn | Most exacting Chính xác nhất |
Exacting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chính xác.
Present participle and gerund of exact.
Dạng động từ của Exacting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exact |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exacted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exacted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exacts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exacting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exacting" có nghĩa là yêu cầu cao, khắt khe hoặc đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả người hoặc tình huống có các tiêu chuẩn chặt chẽ và không thể chấp nhận sự thiếu sót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này giống nhau, tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến tính khắt khe hơn trong ngữ cảnh công việc và học tập.
Từ "exacting" bắt nguồn từ tiếng Latin "exigere", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". Trong quá trình phát triển, "exacting" đã được sử dụng để miêu tả những yêu cầu nghiêm ngặt, khó khăn và chính xác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua tính chất khắt khe, yêu cầu cao trong công việc hoặc tiêu chuẩn mà một người hoặc tình huống đề ra.
Từ "exacting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học cần diễn đạt các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn khắt khe. Tần suất xuất hiện không cao nhưng khi có, từ này gợi ý về sự chặt chẽ, chính xác và đòi hỏi cao trong ngữ cảnh học thuật, nghề nghiệp. Ngoài ra, "exacting" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả công việc hoặc nhiệm vụ yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và độ chính xác.
Họ từ
Từ "exacting" có nghĩa là yêu cầu cao, khắt khe hoặc đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả người hoặc tình huống có các tiêu chuẩn chặt chẽ và không thể chấp nhận sự thiếu sót. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này giống nhau, tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến tính khắt khe hơn trong ngữ cảnh công việc và học tập.
Từ "exacting" bắt nguồn từ tiếng Latin "exigere", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". Trong quá trình phát triển, "exacting" đã được sử dụng để miêu tả những yêu cầu nghiêm ngặt, khó khăn và chính xác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua tính chất khắt khe, yêu cầu cao trong công việc hoặc tiêu chuẩn mà một người hoặc tình huống đề ra.
Từ "exacting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học cần diễn đạt các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn khắt khe. Tần suất xuất hiện không cao nhưng khi có, từ này gợi ý về sự chặt chẽ, chính xác và đòi hỏi cao trong ngữ cảnh học thuật, nghề nghiệp. Ngoài ra, "exacting" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả công việc hoặc nhiệm vụ yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và độ chính xác.
