Bản dịch của từ Exaction trong tiếng Việt
Exaction
Exaction (Noun)
The exaction of unreasonable fees from vulnerable individuals is unethical.
Việc thu các khoản phí vô lý từ những cá nhân dễ bị tổn thương là phi đạo đức.
The exaction of bribes from citizens by corrupt officials is a criminal act.
Việc các quan chức tham nhũng đòi hối lộ từ công dân là một hành vi tội phạm.
The exaction of taxes from the working class impacts their financial stability.
Việc thu thuế từ giai cấp công nhân ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của họ.
Họ từ
Từ "exaction" chỉ hành động hoặc quá trình thu thập, yêu cầu hoặc đòi hỏi một khoản tiền hoặc tài sản một cách cưỡng chế. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để mô tả việc thu thuế hoặc phí một cách nghiêm ngặt. Dạng viết là giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong khi "exaction" được phát âm với âm nhấn khác nhau, sự sử dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "exaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exactio", xuất phát từ động từ "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "thu hồi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thu thuế hoặc khoản nợ một cách nghiêm ngặt. Ngày nay, "exaction" thường được hiểu là sự yêu cầu hoặc sự thu hồi bằng cách mạnh mẽ, thể hiện tính chất chặt chẽ và quyết liệt trong việc đòi hỏi quyền lợi hay nghĩa vụ từ người khác.
Từ "exaction" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc tài chính, nơi nó ám chỉ việc thu thập hoặc yêu cầu một cái gì đó (thường là tiền bạc hoặc quyền lợi) theo cách nghiêm khắc hoặc cưỡng chế. Trong các ngữ cảnh khác, "exaction" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính, thuế hoặc các chính sách áp đặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp