Bản dịch của từ Bomb trong tiếng Việt
Bomb
Bomb (Noun)
The movie was a bomb at the box office.
Bộ phim thất bại tại phòng vé.
The play turned out to be a bomb with the audience.
Vở kịch không thành công với khán giả.
The event was a bomb, disappointing many attendees.
Sự kiện thất bại, làm thất vọng nhiều người tham dự.
The company invested a bomb in the new charity project.
Công ty đầu tư một số tiền lớn vào dự án từ thiện mới.
She inherited a bomb from her wealthy uncle's will.
Cô ấy thừa kế một khoản tiền lớn từ di chú của mình.
The government allocated a bomb for healthcare improvements.
Chính phủ cấp một số tiền lớn cho cải thiện chăm sóc sức khỏe.
Một điếu thuốc cần sa.
A cannabis cigarette.
He was caught smoking a bomb in the park.
Anh ta bị bắt vì hút một điếu cỏ ở công viên.
The group of teenagers passed around a bomb discreetly.
Nhóm thanh thiếu niên trao đổi một điếu cỏ một cách kín đáo.
She found a bomb hidden in her son's room.
Cô ấy phát hiện một điếu cỏ được giấu trong phòng con trai mình.
Một người hoặc vật cực kỳ tốt.
An outstandingly good person or thing.
She's a bomb at organizing charity events.
Cô ấy là một quả bom trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The new library is a bomb for the community.
Thư viện mới là một quả bom cho cộng đồng.
He's a bomb in promoting social awareness.
Anh ấy là một quả bom trong việc tạo ra nhận thức xã hội.
The bomb from Mount Vesuvius destroyed Pompeii in AD 79.
Quả bom từ núi lửa Vesuvius phá hủy Pompeii vào năm 79 sau CN.
Scientists study volcanic bombs to understand eruption patterns better.
Các nhà khoa học nghiên cứu bom núi lửa để hiểu rõ hơn các mẫu phun trào.
The volcanic bomb landed in the nearby village, causing panic.
Quả bom núi lửa rơi vào làng gần đó, gây hoảng loạn.
He threw a bomb to score a goal in the match.
Anh ấy ném một quả bom để ghi bàn trong trận đấu.
The team's victory was sealed with a bomb into the net.
Thắng lợi của đội được định đoạt bằng một quả bom vào lưới.
Her powerful bomb secured the team's win in the tournament.
Quả bom mạnh mẽ của cô ấy đảm bảo chiến thắng của đội trong giải đấu.
Một thùng chứa chứa vật liệu nổ hoặc gây cháy, được thiết kế để phát nổ khi va chạm hoặc khi được kích nổ bằng thiết bị định giờ, độ gần hoặc điều khiển từ xa.
A container filled with explosive or incendiary material, designed to explode on impact or when detonated by a timing, proximity, or remote-control device.
The bomb threat caused panic in the crowded city square.
Đe doa bom gây hoảng loạn tại quảng trường đông đúc.
The bomb squad was called to defuse the suspicious package.
Đội xử lý bom được gọi đến để xử lý gói hàng đáng ngờ.
The terrorist organization planted a bomb in the government building.
Tổ chức khủng bố đã cài bom trong tòa nhà chính phủ.
Dạng danh từ của Bomb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bomb | Bombs |
Kết hợp từ của Bomb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disarm bomb Tháo bom | He had to disarm the bomb to save the community center. Anh ấy phải vô hiệu hóa bom để cứu trung tâm cộng đồng. |
Construct bomb Lắp ráp bom | He was caught trying to construct a bomb for a social experiment. Anh ta đã bị bắt khi cố gắng tạo ra một quả bom cho một thí nghiệm xã hội. |
Put bomb Đặt bom | He put a bomb in the social media office. Anh ta đặt một quả bom trong văn phòng truyền thông xã hội. |
Drop bomb Thả bom | The social media influencer dropped a bomb about the scandal. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã tung một quả bom về vụ scandal. |
Build bomb Chế tạo bom | They build a bomb to attack the government building. Họ xây một quả bom để tấn công tòa nhà chính phủ. |
Bomb (Verb)
The movie bombed at the box office.
Bộ phim thất bại tại phòng vé.
The play bombed on opening night.
Vở kịch thất bại trong đêm ra mắt.
The event bombed due to poor planning.
Sự kiện thất bại do kế hoạch kém.
The news about the pandemic bombarded social media platforms instantly.
Thông tin về đại dịch đã đột ngột tấn công các nền tảng truyền thông xã hội.
The video of the protest bombarded the internet, gaining widespread attention.
Đoạn video về cuộc biểu tình đã tấn công internet, thu hút sự chú ý rộng rãi.
The celebrity's controversial statement bombarded the online community with opinions.
Tuyên bố gây tranh cãi của người nổi tiếng đã tấn công cộng đồng mạng với những quan điểm.
The terrorists planned to bomb the city center.
Những kẻ khủng bố đã lên kế hoạch đánh bom trung tâm thành phố.
The extremists attempted to bomb the government building.
Các phong trào cực đoan đã cố gắng đánh bom tòa nhà chính phủ.
The rebels threatened to bomb the peace conference venue.
Các nổi dậy đe dọa sẽ đánh bom địa điểm hội nghị hòa bình.
Dạng động từ của Bomb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bomb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bombed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bombed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bombs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bombing |
Kết hợp từ của Bomb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bomb accidentally Bom tịt | The bomb accidentally exploded during the ielts speaking test. Quả bom đã vô tình nổ trong kỳ thi nói ielts. |
Bomb heavily Ném bom nặng | The news about the bombing heavily impacted the community. Tin tức về vụ đánh bom nặng đã ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Bomb mistakenly Đánh bom nhầm | The news reported a bomb mistakenly found in the park. Tin tức đưa tin về một quả bom bị nhầm lẫn được tìm thấy trong công viên. |
Họ từ
Từ "bomb" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật nổ, được thiết kế để gây hại hoặc phá hủy. Trong tiếng Anh Mỹ, "bomb" có thể chỉ hành động thất bại trong một nhiệm vụ (ví dụ: "to bomb an exam"). Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng từ này trong ngữ cảnh này. Phát âm hai phiên bản có thể khác nhau, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, khủng bố và tới cả điện ảnh.
Từ "bomb" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "bombus", có nghĩa là "tiếng ù" hoặc "tiếng rền". "Bombus" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bombos", thể hiện âm thanh phát ra khi làm bùng nổ. Lịch sử từ này đã trải qua sự chuyển biến từ nghĩa chỉ âm thanh sang nghĩa chỉ vật nổ, từ thế kỷ 16 trở đi. Ngày nay, "bomb" được sử dụng để chỉ các vật nổ, phản ánh tính chất gây ra tiếng động lớn và sự tàn phá mạnh mẽ.
Từ "bomb" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xung đột, an ninh và thiên tai. Ngoài ra, "bomb" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự, văn hóa đại chúng và thảo luận về an toàn công cộng. Do đó, từ này không chỉ thể hiện một công cụ chiến tranh mà còn là biểu tượng của sự hủy diệt và nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp