Bản dịch của từ Lump trong tiếng Việt
Lump
Lump (Noun)
She found a lump of clay to mold into a sculpture.
Cô ấy tìm thấy một cục đất sét để tạo hình tượng.
The miners discovered a lump of coal in the mine.
Các thợ mỏ phát hiện một cục than trong mỏ.
He felt a lump in his throat when he heard the news.
Anh ấy cảm thấy đau đớn trong cổ khi nghe tin tức.
Many construction workers prefer the lump payment system for flexibility.
Nhiều công nhân xây dựng ưa thích hệ thống thanh toán tổng cục để linh hoạt.
Self-employed individuals often receive a lump sum at the end of projects.
Các cá nhân tự làm thường nhận số tiền tổng cục vào cuối dự án.
The building industry commonly uses lump payments to compensate workers.
Ngành công nghiệp xây dựng thường sử dụng thanh toán tổng cục để bồi thường cho công nhân.
Dạng danh từ của Lump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lump | Lumps |
Kết hợp từ của Lump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great lump Hòn đất lớn | A great lump of coal warmed the homeless man's hands. Một cục lớn than nóng ấm tay người đàn ông vô gia cư. |
Huge lump To lớn | The charity received a huge lump sum donation. Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn. |
Small lump Nốt nhỏ | She noticed a small lump on his neck. Cô ấy nhận thấy một cục nhỏ trên cổ anh ấy. |
Benign lump Khối u lành tính | The doctor found a benign lump during the routine check-up. Bác sĩ phát hiện một khối u lành tính trong cuộc kiểm tra định kỳ. |
Cancerous lump Khối u ác tính | The doctor discovered a cancerous lump during the routine check-up. Bác sĩ phát hiện một khối u ác tính trong quá trình kiểm tra định kỳ. |
Lump (Verb)
The teacher lumps all the students into one category.
Giáo viên sắp xếp tất cả học sinh vào một nhóm.
She lumps the different social classes together for the study.
Cô ấy xếp các tầng lớp xã hội khác nhau vào một nhóm để nghiên cứu.
The survey lumps various age groups in its analysis.
Cuộc khảo sát gom nhóm các nhóm tuổi khác nhau trong phân tích của mình.
Mang (một tải nặng) đi đâu đó một cách khó khăn.
Carry (a heavy load) somewhere with difficulty.
She lumps her groceries home from the market.
Cô ấy mang hàng tạ từ chợ về nhà.
The volunteers lumped supplies to the disaster area.
Các tình nguyện viên mang vật tư đến khu vực thảm họa.
Workers lumped bricks to the construction site.
Công nhân mang gạch đến công trường xây dựng.
She had to lump the criticism from her colleagues.
Cô ấy phải chấp nhận sự chỉ trích từ đồng nghiệp.
The team decided to lump the extra workload without complaints.
Đội đã quyết định chấp nhận công việc thêm mà không than phiền.
He lumps the long working hours to keep his job.
Anh ấy chấp nhận giờ làm việc dài để giữ việc làm của mình.
Dạng động từ của Lump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lumping |
Họ từ
Từ "lump" trong tiếng Anh có nghĩa là một khối bự, thường không đồng nhất, có thể được sử dụng để chỉ những vật thể rắn có hình dạng không xác định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng gần như tương tự như nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "lump" trong tiếng Mỹ có thể chỉ một sự việc hay cảm xúc nặng nề hơn so với tiếng Anh Anh. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nhìn chung được hiểu giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "lump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " lumpa", có nghĩa là khối hoặc mảng. Nguyên gốc Latin của nó là "lumpus", chỉ những vật lớn và không đồng nhất trong hình dạng. Qua thời gian, từ này phát triển để mô tả cả trạng thái vật lý lẫn khái niệm trừu tượng, như sự tập trung hoặc kết tụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "lump" thể hiện sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang những khái niệm xã hội và tâm lý.
Từ "lump" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần viết và nói, khi miêu tả hình khối rắn hoặc biểu thị sự kết tụ vật chất. Trong các ngữ cảnh khác, "lump" thường được sử dụng để chỉ khối u trong y học, hoặc để diễn đạt tình trạng chất lượng kém trong tiếng Anh hàng ngày. Nhờ sự đa dạng trong ý nghĩa, từ này khá phổ biến trong các tình huống mô tả hoặc phân tích hình thái vật lý và chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp