Bản dịch của từ Lump trong tiếng Việt

Lump

Noun [U/C]Verb

Lump (Noun)

ləmp
lˈʌmp
01

Khối lượng nhỏ gọn của một chất, đặc biệt là chất không có hình dạng xác định hoặc đều đặn.

A compact mass of a substance, especially one without a definite or regular shape.

Ví dụ

She found a lump of clay to mold into a sculpture.

Cô ấy tìm thấy một cục đất sét để tạo hình tượng.

The miners discovered a lump of coal in the mine.

Các thợ mỏ phát hiện một cục than trong mỏ.

He felt a lump in his throat when he heard the news.

Anh ấy cảm thấy đau đớn trong cổ khi nghe tin tức.

02

Tình trạng tự làm chủ và được trả lương mà không được khấu trừ thuế, đặc biệt là trong ngành xây dựng.

The state of being self-employed and paid without deduction of tax, especially in the building industry.

Ví dụ

Many construction workers prefer the lump payment system for flexibility.

Nhiều công nhân xây dựng ưa thích hệ thống thanh toán tổng cục để linh hoạt.

Self-employed individuals often receive a lump sum at the end of projects.

Các cá nhân tự làm thường nhận số tiền tổng cục vào cuối dự án.

The building industry commonly uses lump payments to compensate workers.

Ngành công nghiệp xây dựng thường sử dụng thanh toán tổng cục để bồi thường cho công nhân.

Kết hợp từ của Lump (Noun)

CollocationVí dụ

Great lump

Hòn đất lớn

A great lump of coal warmed the homeless man's hands.

Một cục lớn than nóng ấm tay người đàn ông vô gia cư.

Huge lump

To lớn

The charity received a huge lump sum donation.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn.

Small lump

Nốt nhỏ

She noticed a small lump on his neck.

Cô ấy nhận thấy một cục nhỏ trên cổ anh ấy.

Benign lump

Khối u lành tính

The doctor found a benign lump during the routine check-up.

Bác sĩ phát hiện một khối u lành tính trong cuộc kiểm tra định kỳ.

Cancerous lump

Khối u ác tính

The doctor discovered a cancerous lump during the routine check-up.

Bác sĩ phát hiện một khối u ác tính trong quá trình kiểm tra định kỳ.

Lump (Verb)

ləmp
lˈʌmp
01

Đưa vào một khối hoặc một nhóm bừa bãi; đối xử như nhau mà không quan tâm đến chi tiết.

Put in an indiscriminate mass or group; treat as alike without regard for particulars.

Ví dụ

The teacher lumps all the students into one category.

Giáo viên sắp xếp tất cả học sinh vào một nhóm.

She lumps the different social classes together for the study.

Cô ấy xếp các tầng lớp xã hội khác nhau vào một nhóm để nghiên cứu.

The survey lumps various age groups in its analysis.

Cuộc khảo sát gom nhóm các nhóm tuổi khác nhau trong phân tích của mình.

02

Mang (một tải nặng) đi đâu đó một cách khó khăn.

Carry (a heavy load) somewhere with difficulty.

Ví dụ

She lumps her groceries home from the market.

Cô ấy mang hàng tạ từ chợ về nhà.

The volunteers lumped supplies to the disaster area.

Các tình nguyện viên mang vật tư đến khu vực thảm họa.

Workers lumped bricks to the construction site.

Công nhân mang gạch đến công trường xây dựng.

03

Chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó chịu dù bạn có thích hay không.

Accept or tolerate a disagreeable situation whether one likes it or not.

Ví dụ

She had to lump the criticism from her colleagues.

Cô ấy phải chấp nhận sự chỉ trích từ đồng nghiệp.

The team decided to lump the extra workload without complaints.

Đội đã quyết định chấp nhận công việc thêm mà không than phiền.

He lumps the long working hours to keep his job.

Anh ấy chấp nhận giờ làm việc dài để giữ việc làm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lump

Không có idiom phù hợp