Bản dịch của từ Compact trong tiếng Việt

Compact

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compact(Adjective)

kˈɒmpækt
ˈkɑmˈpækt
01

Dày đặc và chặt chẽ

Closely and firmly packed together dense

Ví dụ
02

Gồm nhiều vật chất trong một không gian hạn chế.

Consisting of a great deal of matter in a small space

Ví dụ
03

Có hình dạng trơn hoặc tròn dễ dàng để cầm nắm hoặc lưu trữ

Having a smooth or rounded shape that is easy to handle or store

Ví dụ

Compact(Noun)

kˈɒmpækt
ˈkɑmˈpækt
01

Có hình dáng mượt mà hoặc tròn trịa, dễ dàng để cầm nắm hoặc cất giữ.

A compact size or design that is convenient for use

Ví dụ
02

Dày đặc và chặt chẽ

An agreement or contract among parties

Ví dụ
03

Gồm rất nhiều vật chất trong một không gian nhỏ

A small case or box typically for personal items or cosmetics

Ví dụ