Bản dịch của từ Compact trong tiếng Việt
Compact
Compact (Adjective)
The compact neighborhood had small houses close together.
Khu phố gọn gàng có các ngôi nhà nhỏ gần nhau.
She carried a compact bag with all her essentials.
Cô ấy mang theo một chiếc túi gọn với tất cả những thứ cần thiết của mình.
The compact group of friends always hung out together.
Nhóm bạn gần gũi luôn đi chơi cùng nhau.
Sáng tác hoặc tạo thành từ.
Composed or made up of.
The compact group of friends went to the movies together.
Nhóm bạn thân gồm ít người đi xem phim cùng nhau.
Her compact family celebrated Thanksgiving with a homemade feast.
Gia đình nhỏ cô ấy tổ chức lễ tạ ơn với bữa tiệc tự làm.
The compact committee efficiently planned the charity event.
Ủy ban nhỏ hiệu quả lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Compact (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compact Nhỏ gọn | More compact Nhỏ gọn hơn | Most compact Nhỏ nhất |
Compact (Noun)
Một khối bột kim loại được nén lại với nhau để chuẩn bị cho quá trình thiêu kết.
A mass of powdered metal compacted together in preparation for sintering.
The compact of iron powder was ready for sintering.
Hợp kim bột sắt đã sẵn sàng cho quá trình nung chảy.
The compact was formed with precise measurements for optimal results.
Hợp kim được tạo ra với đo lường chính xác để đạt kết quả tối ưu.
The technician carefully examined the compact before the sintering process.
Kỹ thuật viên kiểm tra cẩn thận hợp kim trước quá trình nung.
The compact between the two countries was signed last week.
Hiệp ước giữa hai quốc gia được ký kết tuần trước.
The social compact aimed to improve healthcare for all citizens.
Hiệp ước xã hội nhằm cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
Negotiations are ongoing to reach a new compact on environmental protection.
Các cuộc đàm phán đang diễn ra để đạt được một hiệp ước mới về bảo vệ môi trường.
She always carries a compact in her purse for touch-ups.
Cô ấy luôn mang theo một hộp phấn trong túi xách để sửa lại.
During the event, many women pulled out their compacts to freshen up.
Trong sự kiện, nhiều phụ nữ lấy ra hộp phấn để làm mới.
The compact she received as a gift had an elegant design.
Hộp phấn cô ấy nhận được làm quà có thiết kế thanh lịch.
Một thứ gì đó là một ví dụ nhỏ và có hình dáng thuận tiện thuộc loại này, đặc biệt là máy ảnh compact.
Something that is a small and conveniently shaped example of its kind, in particular a compact camera.
She always carries a compact in her purse.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc máy ảnh compact trong túi xách của mình.
The compact is lightweight and easy to use.
Chiếc máy ảnh compact nhẹ và dễ sử dụng.
He bought a new compact for his upcoming trip.
Anh ấy đã mua một chiếc máy ảnh compact mới cho chuyến đi sắp tới của mình.
Dạng danh từ của Compact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compact | Compacts |
Compact (Verb)
She compacted her belongings to fit in a small suitcase.
Cô ấy nén chặt đồ đạc để chúng vừa vào vali nhỏ.
The team compacted their defense to prevent any goals.
Đội bóng nén chặt hàng phòng ngự để ngăn chặn bất kỳ bàn thắng nào.
He compacted the trash before disposing of it properly.
Anh ấy nén chặt rác trước khi xử lý nó đúng cách.
The two countries decided to compact their trade agreement.
Hai quốc gia quyết định ký kết thỏa thuận thương mại của họ.
They compacted to work together on the community development project.
Họ đã ký kết làm việc cùng nhau trên dự án phát triển cộng đồng.
The organizations compacted to address the issue of homelessness in the city.
Các tổ chức đã ký kết để giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.
Dạng động từ của Compact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compacting |
Họ từ
Từ "compact" có nghĩa là ngắn gọn, chặt chẽ hoặc dễ dàng di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm; tuy nhiên, cách viết và ý nghĩa của từ này tương đối giống nhau. "Compact" thường được sử dụng để mô tả đồ vật có kích thước nhỏ mà vẫn đảm bảo chức năng, hoặc văn bản cô đọng với thông tin súc tích.
Từ "compact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compactus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "compingere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "gắn chặt". Tiền tố "com-" chỉ sự kết hợp, trong khi "pangere" mang ý nghĩa là "đặt" hoặc "gắn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ ý nghĩa vật lý sang các lĩnh vực trừu tượng, thể hiện sự đầy đủ và cô đọng, phản ánh tính chất gọn gàng hoặc hiệu quả trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "compact" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu mô tả về cấu trúc hoặc thiết kế. Trong các bối cảnh khác, "compact" thường được dùng để mô tả kích thước nhỏ gọn của đồ vật hoặc thông tin, ví dụ như xe hơi, đồ điện gia dụng hoặc tài liệu. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về sự tiện lợi và hiệu quả trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp