Bản dịch của từ Neatly trong tiếng Việt
Neatly
Neatly (Adverb)
Một cách gọn gàng.
In a neat way.
She arranged the books neatly on the shelf.
Cô ấy sắp xếp sách gọn gàng trên kệ.
The files were stacked neatly in alphabetical order.
Các tệp được xếp gọn gàng theo thứ tự chữ cái.
He wrote his report neatly to impress his colleagues.
Anh ấy viết báo cáo của mình gọn gàng để ấn tượng đồng nghiệp.
Dạng trạng từ của Neatly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neatly Gọn gàng | More neatly Gọn gàng hơn | Most neatly Gọn gàng nhất |
Họ từ
Từ "neatly" là trạng từ có nghĩa là một cách gọn gàng, ngăn nắp hoặc chính xác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động một cách trật tự và có tổ chức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "neatly" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Phát âm của từ này cũng tương đồng, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "neatly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "neat", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nitidus", có nghĩa là "sáng bóng" hoặc "gọn gàng". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy rằng nó dần dần phát triển từ ý nghĩa về sự sạch sẽ, ngăn nắp sang việc chỉ những hành động được thực hiện một cách cẩn thận và có tổ chức. Ngày nay, "neatly" không chỉ miêu tả sự gọn gàng mà còn ám chỉ đến tính chính xác và trật tự trong cách thực hiện một việc gì đó.
Từ "neatly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi miêu tả phong cách trình bày và tổ chức thông tin. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cách thức sắp xếp hoặc trình bày một ý tưởng. Ngoài ra, "neatly" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi diễn đạt sự gọn gàng, ngăn nắp của một không gian hay vật dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp