Bản dịch của từ Neatly trong tiếng Việt

Neatly

Adverb

Neatly (Adverb)

nˈitli
nˈitli
01

Một cách gọn gàng.

In a neat way.

Ví dụ

She arranged the books neatly on the shelf.

Cô ấy sắp xếp sách gọn gàng trên kệ.

The files were stacked neatly in alphabetical order.

Các tệp được xếp gọn gàng theo thứ tự chữ cái.

He wrote his report neatly to impress his colleagues.

Anh ấy viết báo cáo của mình gọn gàng để ấn tượng đồng nghiệp.

Dạng trạng từ của Neatly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neatly

Gọn gàng

More neatly

Gọn gàng hơn

Most neatly

Gọn gàng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neatly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neatly

Không có idiom phù hợp