Bản dịch của từ Dense trong tiếng Việt
Dense
Dense (Adjective)
(của một văn bản) khó hiểu vì tính phức tạp của ý tưởng.
Of a text hard to understand because of its complexity of ideas.
The dense article on sociology confused many students.
Bài báo dày đặc về xã hội làm cho nhiều sinh viên bối rối.
The dense report on demographics required careful analysis.
Bản báo cáo dày đặc về dân số yêu cầu phân tích cẩn thận.
The dense textbook on economics was challenging for beginners.
Sách giáo trình dày đặc về kinh tế thách thức cho người mới bắt đầu.
He was dense and couldn't understand the social issue at all.
Anh ấy ngu ngốc và không thể hiểu vấn đề xã hội.
Her dense remarks during the social debate were embarrassing.
Những lời nhận xét ngu ngốc của cô ấy trong cuộc tranh luận xã hội làm ngượng.
The dense student failed to grasp the social dynamics in class.
Học sinh ngu ngốc không hiểu được động lực xã hội trong lớp học.
The dense population in Tokyo causes traffic congestion.
Dân số dày đặc ở Tokyo gây ùn tắc giao thông.
The dense urban areas lack green spaces for recreation.
Các khu đô thị dày đặc thiếu không gian xanh để giải trí.
The dense housing complexes offer limited privacy to residents.
Các khu chung cư dày đặc cung cấp ít sự riêng tư cho cư dân.
Dạng tính từ của Dense (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dense Dày đặc | Denser Đậm đặc hơn | Densest Đậm đặc nhất |
Họ từ
Từ "dense" có nghĩa chung là dày đặc, có mật độ cao, hoặc khó thoát khí, nước, hoặc ánh sáng. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường chỉ ra sự tập trung của vật chất. Trong tiếng Anh, "dense" được sử dụng thống nhất ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, "dense" có thể ám chỉ sự phát triển mạnh mẽ hoặc sự bão hòa của các loài sinh vật trong một khu vực nhất định.
Từ "dense" xuất phát từ tiếng Latinh "densus", có nghĩa là "dày đặc" hoặc "rậm rạp". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này được phát triển thành "dense", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự dày đặc hoặc sự tụ tập của các phần tử. Hiện nay, "dense" được sử dụng để mô tả các vật thể, chất lỏng hoặc thông tin với mật độ cao, phù hợp với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "dense" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả mật độ hoặc sự phong phú của một vật thể hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tỉ lệ vật chất trong khoa học tự nhiên hoặc nêu rõ sự phức tạp trong văn học. Ngoài ra, "dense" cũng có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về thành phố đông đúc và vùng dân cư, thể hiện tính chất dày đặc của dân số hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp