Bản dịch của từ Puff trong tiếng Việt

Puff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puff(Noun)

pəf
pˈʌf
01

Một khối chất liệu được tập hợp lại trong một chiếc váy hoặc trang phục khác.

A gathered mass of material in a dress or other garment.

Ví dụ
02

Một loại bánh ngọt nhẹ, thường được làm bằng bánh phồng, có nhân ngọt hoặc mặn.

A light pastry case, typically one made of puff pastry, containing a sweet or savoury filling.

Ví dụ
03

Một bông phấn.

A powder puff.

Ví dụ
04

Một luồng hơi thở hoặc gió bùng nổ ngắn.

A short, explosive burst of breath or wind.

Ví dụ
05

Bài đánh giá về một tác phẩm nghệ thuật, sách hoặc tác phẩm sân khấu, đặc biệt là một tác phẩm có tính khen ngợi quá mức.

A review of a work of art, book, or theatrical production, especially an excessively complimentary one.

Ví dụ

Dạng danh từ của Puff (Noun)

SingularPlural

Puff

Puffs

Puff(Verb)

pəf
pˈʌf
01

Sưng hoặc trở nên sưng lên.

Swell or become swollen.

Ví dụ
02

Hít vào những hơi thở ngắn lặp đi lặp lại.

Breathe in repeated short gasps.

Ví dụ
03

Quảng cáo với lời khen ngợi cường điệu hoặc sai sự thật.

Advertise with exaggerated or false praise.

Ví dụ

Dạng động từ của Puff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puffing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ