Bản dịch của từ Puff trong tiếng Việt
Puff
Puff (Noun)
She blew a puff of air to cool her coffee.
Cô ấy thổi một cơn gió để làm nguội cà phê của mình.
The children enjoyed watching the puffs of smoke from the fireworks.
Những đứa trẻ thích xem những cột khói từ pháo hoa.
A puff of wind carried the scent of flowers through the park.
Một cơn gió thổi mang hương thơm của hoa qua công viên.
Her dress had a puff on the sleeve.
Chiếc váy của cô ấy có một phần nhún trên tay áo.
The puff on the dress made it look elegant.
Phần nhún trên chiếc váy khiến nó trở nên lịch lãm.
The designer added a puff to the gown for flair.
Nhà thiết kế đã thêm một phần nhún vào chiếc váy cho phần lôi cuốn.
Một bông phấn.
A powder puff.
She applied makeup with a powder puff before the party.
Cô ấy đã thoa phấn bằng bông phấn trước buổi tiệc.
The actress gently dabbed her face with a powder puff.
Nữ diễn viên nhẹ nhàng vỗ nhẹ mặt mình bằng bông phấn.
The makeup artist always carries a powder puff in her kit.
Nghệ sĩ trang điểm luôn mang theo bông phấn trong hộp đồ.
Bài đánh giá về một tác phẩm nghệ thuật, sách hoặc tác phẩm sân khấu, đặc biệt là một tác phẩm có tính khen ngợi quá mức.
A review of a work of art, book, or theatrical production, especially an excessively complimentary one.
The critic's puff of the new movie exaggerated its quality.
Lời khen ngợi của nhà phê bình về bộ phim mới đã phóng đại chất lượng của nó.
The artist received a puff from the art magazine for her exhibition.
Nghệ sĩ nhận được lời khen từ tạp chí nghệ thuật về triển lãm của mình.
The theater production got a puff from the local newspaper.
Buổi biểu diễn của nhà hát nhận được lời khen từ báo địa phương.
She bought a puff filled with cream at the social event.
Cô ấy đã mua một cái bánh ngọt nhân kem tại sự kiện xã hội.
The bakery offered a variety of puffs for the social gathering.
Tiệm bánh đã cung cấp nhiều loại bánh ngọt cho buổi tụ tập xã hội.
He enjoyed a puff with chicken filling during the social function.
Anh ấy đã thích thú với một cái bánh nhân gà trong sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Puff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puff | Puffs |
Kết hợp từ của Puff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long puff Rối | He took a long puff of his cigarette, staring at the horizon. Anh ta hút một hơi dài từ điếu thuốc, nhìn chăm chú vào chân trời. |
Little puff Hơi nhỏ | A little puff of smoke rose from the campfire. Một chút khói bốc lên từ lửa trại. |
Small puff Hơi nhỏ | She took a small puff of her cigarette and looked away. Cô ấy hút một hơi khói nhỏ từ điếu thuốc và nhìn sang một bên. |
Tiny puff Hơi nhỏ | A tiny puff of smoke rose from the bonfire. Một cơn khói nhỏ phun lên từ ngọn lửa trại. |
Short puff Hơi ngắn | She took a short puff of her cigarette and tossed it away. Cô ấy hút một hơi ngắn từ điếu thuốc và ném đi. |
Puff (Verb)
Her eyes puffed up from crying all night.
Đôi mắt của cô ấy sưng lên sau khi khóc suốt đêm.
The child's face puffed with an allergic reaction.
Khuôn mặt của đứa trẻ sưng lên vì phản ứng dị ứng.
His hand puffed after being stung by a bee.
Tay anh ấy sưng sau khi bị ong đốt.
She puffed on her cigarette nervously during the interview.
Cô ấy hút thuốc lá liên tục trong lúc phỏng vấn.
The old man puffed as he climbed the steep hill.
Người đàn ông già hút hơi khi leo dốc.
The train puffed steam as it pulled out of the station.
Tàu hỏa thổi hơi nước khi rời ga.
The company puffs its products to attract more customers.
Công ty quảng cáo sản phẩm của mình để thu hút thêm khách hàng.
Influencers often puff up brands on social media platforms.
Người ảnh hưởng thường quảng cáo nhãn hiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The celebrity puffed the event, leading to a massive turnout.
Ngôi sao quảng cáo sự kiện, dẫn đến sự tham gia đông đảo.
Dạng động từ của Puff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puffing |
Kết hợp từ của Puff (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Puff and pant Sốp và hổn hển | After running a marathon, he started to puff and pant. Sau khi chạy marathon, anh ấy bắt đầu hổn hển và thở hổn hển. |
Puffing and blowing Thổi phồng và thổi | He was puffing and blowing after running to catch the bus. Anh ấy hơi thở hổn hển sau khi chạy để kịp xe buýt. |
Huff and puff Hít hà và thở hổn hển | The big bad wolf huffed and puffed to blow the house down. Con sói xấu xa hừ lên và thổi để làm đổ nhà. |
Họ từ
Từ "puff" có nghĩa là thổi ra không khí hoặc hơi nước, thường liên quan đến việc tạo ra khói hoặc hơi từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, "puff" có thể được sử dụng như một danh từ, nghĩa là một đợt khói hoặc hơi, hoặc như một động từ, nghĩa là thổi ra. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi liên quan đến việc hút thuốc hoặc tiêu thụ thực phẩm.
Từ "puff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ "puffen", có nghĩa là thở ra hoặc phun ra, bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "puffare" (thổi ra). Quá trình phát triển từ này thể hiện ý nghĩa về sự thổi khí hoặc tạo ra âm thanh rít lên, tiếp tục tồn tại đến hiện tại với nghĩa là thổi hoặc phun hơi. Sự chuyển biến này cũng phản ánh trong các lĩnh vực như ẩm thực và truyền thông, khi từ này thường được dùng để chỉ sự phình to hay sự thổi khí vào một vật thể nào đó.
Từ "puff" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể thao, và hô hấp. Trong ngữ cảnh khác, "puff" thường được sử dụng để mô tả hành động phun ra khói hay hơi, thường liên quan đến thuốc lá hoặc các loại xe cộ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ quá trình nở của bánh hoặc kẹo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp