Bản dịch của từ Puff trong tiếng Việt
Puff

Puff(Noun)
Một bông phấn.
A powder puff.
Bài đánh giá về một tác phẩm nghệ thuật, sách hoặc tác phẩm sân khấu, đặc biệt là một tác phẩm có tính khen ngợi quá mức.
A review of a work of art, book, or theatrical production, especially an excessively complimentary one.
Dạng danh từ của Puff (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Puff | Puffs |
Puff(Verb)
Dạng động từ của Puff (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puff |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puffed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puffed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puffs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puffing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "puff" có nghĩa là thổi ra không khí hoặc hơi nước, thường liên quan đến việc tạo ra khói hoặc hơi từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, "puff" có thể được sử dụng như một danh từ, nghĩa là một đợt khói hoặc hơi, hoặc như một động từ, nghĩa là thổi ra. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi liên quan đến việc hút thuốc hoặc tiêu thụ thực phẩm.
Từ "puff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ "puffen", có nghĩa là thở ra hoặc phun ra, bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "puffare" (thổi ra). Quá trình phát triển từ này thể hiện ý nghĩa về sự thổi khí hoặc tạo ra âm thanh rít lên, tiếp tục tồn tại đến hiện tại với nghĩa là thổi hoặc phun hơi. Sự chuyển biến này cũng phản ánh trong các lĩnh vực như ẩm thực và truyền thông, khi từ này thường được dùng để chỉ sự phình to hay sự thổi khí vào một vật thể nào đó.
Từ "puff" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể thao, và hô hấp. Trong ngữ cảnh khác, "puff" thường được sử dụng để mô tả hành động phun ra khói hay hơi, thường liên quan đến thuốc lá hoặc các loại xe cộ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ quá trình nở của bánh hoặc kẹo.
Họ từ
Từ "puff" có nghĩa là thổi ra không khí hoặc hơi nước, thường liên quan đến việc tạo ra khói hoặc hơi từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, "puff" có thể được sử dụng như một danh từ, nghĩa là một đợt khói hoặc hơi, hoặc như một động từ, nghĩa là thổi ra. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi liên quan đến việc hút thuốc hoặc tiêu thụ thực phẩm.
Từ "puff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ "puffen", có nghĩa là thở ra hoặc phun ra, bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "puffare" (thổi ra). Quá trình phát triển từ này thể hiện ý nghĩa về sự thổi khí hoặc tạo ra âm thanh rít lên, tiếp tục tồn tại đến hiện tại với nghĩa là thổi hoặc phun hơi. Sự chuyển biến này cũng phản ánh trong các lĩnh vực như ẩm thực và truyền thông, khi từ này thường được dùng để chỉ sự phình to hay sự thổi khí vào một vật thể nào đó.
Từ "puff" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể thao, và hô hấp. Trong ngữ cảnh khác, "puff" thường được sử dụng để mô tả hành động phun ra khói hay hơi, thường liên quan đến thuốc lá hoặc các loại xe cộ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ quá trình nở của bánh hoặc kẹo.
