Bản dịch của từ Puff trong tiếng Việt

Puff

Noun [U/C] Verb

Puff (Noun)

pəf
pˈʌf
01

Một luồng hơi thở hoặc gió bùng nổ ngắn.

A short, explosive burst of breath or wind.

Ví dụ

She blew a puff of air to cool her coffee.

Cô ấy thổi một cơn gió để làm nguội cà phê của mình.

The children enjoyed watching the puffs of smoke from the fireworks.

Những đứa trẻ thích xem những cột khói từ pháo hoa.

A puff of wind carried the scent of flowers through the park.

Một cơn gió thổi mang hương thơm của hoa qua công viên.

02

Một khối chất liệu được tập hợp lại trong một chiếc váy hoặc trang phục khác.

A gathered mass of material in a dress or other garment.

Ví dụ

Her dress had a puff on the sleeve.

Chiếc váy của cô ấy có một phần nhún trên tay áo.

The puff on the dress made it look elegant.

Phần nhún trên chiếc váy khiến nó trở nên lịch lãm.

The designer added a puff to the gown for flair.

Nhà thiết kế đã thêm một phần nhún vào chiếc váy cho phần lôi cuốn.

03

Một bông phấn.

A powder puff.

Ví dụ

She applied makeup with a powder puff before the party.

Cô ấy đã thoa phấn bằng bông phấn trước buổi tiệc.

The actress gently dabbed her face with a powder puff.

Nữ diễn viên nhẹ nhàng vỗ nhẹ mặt mình bằng bông phấn.

The makeup artist always carries a powder puff in her kit.

Nghệ sĩ trang điểm luôn mang theo bông phấn trong hộp đồ.

04

Bài đánh giá về một tác phẩm nghệ thuật, sách hoặc tác phẩm sân khấu, đặc biệt là một tác phẩm có tính khen ngợi quá mức.

A review of a work of art, book, or theatrical production, especially an excessively complimentary one.

Ví dụ

The critic's puff of the new movie exaggerated its quality.

Lời khen ngợi của nhà phê bình về bộ phim mới đã phóng đại chất lượng của nó.

The artist received a puff from the art magazine for her exhibition.

Nghệ sĩ nhận được lời khen từ tạp chí nghệ thuật về triển lãm của mình.

The theater production got a puff from the local newspaper.

Buổi biểu diễn của nhà hát nhận được lời khen từ báo địa phương.

05

Một loại bánh ngọt nhẹ, thường được làm bằng bánh phồng, có nhân ngọt hoặc mặn.

A light pastry case, typically one made of puff pastry, containing a sweet or savoury filling.

Ví dụ

She bought a puff filled with cream at the social event.

Cô ấy đã mua một cái bánh ngọt nhân kem tại sự kiện xã hội.

The bakery offered a variety of puffs for the social gathering.

Tiệm bánh đã cung cấp nhiều loại bánh ngọt cho buổi tụ tập xã hội.

He enjoyed a puff with chicken filling during the social function.

Anh ấy đã thích thú với một cái bánh nhân gà trong sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Puff (Noun)

SingularPlural

Puff

Puffs

Kết hợp từ của Puff (Noun)

CollocationVí dụ

Long puff

Rối

He took a long puff of his cigarette, staring at the horizon.

Anh ta hút một hơi dài từ điếu thuốc, nhìn chăm chú vào chân trời.

Little puff

Hơi nhỏ

A little puff of smoke rose from the campfire.

Một chút khói bốc lên từ lửa trại.

Small puff

Hơi nhỏ

She took a small puff of her cigarette and looked away.

Cô ấy hút một hơi khói nhỏ từ điếu thuốc và nhìn sang một bên.

Tiny puff

Hơi nhỏ

A tiny puff of smoke rose from the bonfire.

Một cơn khói nhỏ phun lên từ ngọn lửa trại.

Short puff

Hơi ngắn

She took a short puff of her cigarette and tossed it away.

Cô ấy hút một hơi ngắn từ điếu thuốc và ném đi.

Puff (Verb)

pəf
pˈʌf
01

Sưng hoặc trở nên sưng lên.

Swell or become swollen.

Ví dụ

Her eyes puffed up from crying all night.

Đôi mắt của cô ấy sưng lên sau khi khóc suốt đêm.

The child's face puffed with an allergic reaction.

Khuôn mặt của đứa trẻ sưng lên vì phản ứng dị ứng.

His hand puffed after being stung by a bee.

Tay anh ấy sưng sau khi bị ong đốt.

02

Hít vào những hơi thở ngắn lặp đi lặp lại.

Breathe in repeated short gasps.

Ví dụ

She puffed on her cigarette nervously during the interview.

Cô ấy hút thuốc lá liên tục trong lúc phỏng vấn.

The old man puffed as he climbed the steep hill.

Người đàn ông già hút hơi khi leo dốc.

The train puffed steam as it pulled out of the station.

Tàu hỏa thổi hơi nước khi rời ga.

03

Quảng cáo với lời khen ngợi cường điệu hoặc sai sự thật.

Advertise with exaggerated or false praise.

Ví dụ

The company puffs its products to attract more customers.

Công ty quảng cáo sản phẩm của mình để thu hút thêm khách hàng.

Influencers often puff up brands on social media platforms.

Người ảnh hưởng thường quảng cáo nhãn hiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The celebrity puffed the event, leading to a massive turnout.

Ngôi sao quảng cáo sự kiện, dẫn đến sự tham gia đông đảo.

Dạng động từ của Puff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puffing

Kết hợp từ của Puff (Verb)

CollocationVí dụ

Puff and pant

Sốp và hổn hển

After running a marathon, he started to puff and pant.

Sau khi chạy marathon, anh ấy bắt đầu hổn hển và thở hổn hển.

Puffing and blowing

Thổi phồng và thổi

He was puffing and blowing after running to catch the bus.

Anh ấy hơi thở hổn hển sau khi chạy để kịp xe buýt.

Huff and puff

Hít hà và thở hổn hển

The big bad wolf huffed and puffed to blow the house down.

Con sói xấu xa hừ lên và thổi để làm đổ nhà.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puff

hˈʌf ənd pˈʌf

Thở hổn hển/ Thở dốc

To breathe very hard; to pant as one exerts effort.

After huffing and puffing, he finally climbed the social ladder.

Sau khi thở hổn hển, anh ấy cuối cùng đã leo lên bậc thang xã hội.