Bản dịch của từ Pant trong tiếng Việt

Pant

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pant (Noun)

pˈænt
pˈænt
01

Một hơi thở ngắn và nhanh.

A short, quick breath.

Ví dụ

After running, he took a quick pant to catch his breath.

Chạy xong, anh thở hổn hển để lấy lại hơi.

She let out a short pant after climbing the stairs.

Cô thở ra một hơi ngắn sau khi leo lên cầu thang.

The crowd's excitement was audible through their quick pants.

Sự phấn khích của đám đông có thể nghe thấy qua chiếc quần nhanh của họ.

02

Tim hoặc ngực của một người đập mạnh hoặc phập phồng.

A throb or heave of a person's heart or chest.

Ví dụ

After hearing the shocking news, her pant was noticeable.

Sau khi nghe tin sốc, quần của cô ấy đã nổi lên.

His pant quickened as he approached the interview room.

Hồng của anh ấy nhanh hơn khi anh ấy đến gần phòng phỏng vấn.

The suspense made her pant with anxiety.

Sự hồi hộp khiến cô ấy thở hổn hển vì lo lắng.

Pant (Verb)

pˈænt
pˈænt
01

Mong muốn hoặc làm điều gì đó.

Long for or to do something.

Ví dụ

She panted after the marathon race.

Cô thở hổn hển sau cuộc đua marathon.

The dog panted in the heat.

Con chó thở hổn hển vì nắng nóng.

He panted to catch up with his friends.

Nó thở hổn hển để đuổi kịp bạn bè.

02

Thở ngắn và nhanh, thường là do gắng sức hoặc phấn khích.

Breathe with short, quick breaths, typically from exertion or excitement.

Ví dụ

She started to pant after running to catch the bus.

Cô bắt đầu thở hổn hển sau khi chạy bắt xe buýt.

The children began to pant with excitement at the party.

Bọn trẻ bắt đầu thở hổn hển vì phấn khích trong bữa tiệc.

He panted heavily after dancing vigorously at the social event.

Anh thở hổn hển sau khi nhảy múa mạnh mẽ tại sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Pant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Panted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Panted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Panting

Kết hợp từ của Pant (Verb)

CollocationVí dụ

Puff and pant

Hơ hẹn và thở hổn hển

After running for an hour, he started to puff and pant.

Sau khi chạy một giờ, anh ấy bắt đầu hổn hển và thở hổn hển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pant

pˈænt fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đứng núi này trông núi nọ

To desire or long for someone or something.

She's head over heels for him.

Cô ấy đang mê mệt anh ta.