Bản dịch của từ Pant trong tiếng Việt
Pant
Pant (Noun)
After running, he took a quick pant to catch his breath.
Chạy xong, anh thở hổn hển để lấy lại hơi.
She let out a short pant after climbing the stairs.
Cô thở ra một hơi ngắn sau khi leo lên cầu thang.
The crowd's excitement was audible through their quick pants.
Sự phấn khích của đám đông có thể nghe thấy qua chiếc quần nhanh của họ.
After hearing the shocking news, her pant was noticeable.
Sau khi nghe tin sốc, quần của cô ấy đã nổi lên.
His pant quickened as he approached the interview room.
Hồng của anh ấy nhanh hơn khi anh ấy đến gần phòng phỏng vấn.
The suspense made her pant with anxiety.
Sự hồi hộp khiến cô ấy thở hổn hển vì lo lắng.
Pant (Verb)
She panted after the marathon race.
Cô thở hổn hển sau cuộc đua marathon.
The dog panted in the heat.
Con chó thở hổn hển vì nắng nóng.
He panted to catch up with his friends.
Nó thở hổn hển để đuổi kịp bạn bè.
She started to pant after running to catch the bus.
Cô bắt đầu thở hổn hển sau khi chạy bắt xe buýt.
The children began to pant with excitement at the party.
Bọn trẻ bắt đầu thở hổn hển vì phấn khích trong bữa tiệc.
He panted heavily after dancing vigorously at the social event.
Anh thở hổn hển sau khi nhảy múa mạnh mẽ tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Pant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panting |
Kết hợp từ của Pant (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Puff and pant Hơ hẹn và thở hổn hển | After running for an hour, he started to puff and pant. Sau khi chạy một giờ, anh ấy bắt đầu hổn hển và thở hổn hển. |
Họ từ
Từ "pant" trong tiếng Anh có nghĩa là thở hổn hển hoặc thở dốc, thường xảy ra khi một người hoạt động thể chất mạnh hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể miêu tả tình trạng thở nhanh chóng do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "pant" cũng được chấp nhận với nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm gần giống nhau nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "pant" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pantian", được hình thành từ tiếng Latin "pante", có nghĩa là thở gấp hay thở hổn hển. Từ này mang theo ý nghĩa thể hiện sự căng thẳng hoặc mệt mỏi, thường liên quan đến hoạt động thể chất nặng nhọc. Trong bối cảnh hiện đại, "pant" không chỉ đơn thuần mô tả hành động thở mà còn thường được sử dụng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự khao khát.
Từ "pant" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả hành động hoặc trạng thái thể chất. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thở gấp, thường liên quan đến hoạt động thể chất, lo âu, hoặc hồi hộp. Ngoài ra, "pant" còn có thể dùng trong văn học để miêu tả cảm xúc kịch tính hoặc trạng thái căng thẳng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp