Bản dịch của từ Pant trong tiếng Việt

Pant

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pant(Noun)

pˈænt
pˈænt
01

Tim hoặc ngực của một người đập mạnh hoặc phập phồng.

A throb or heave of a person's heart or chest.

Ví dụ
02

Một hơi thở ngắn và nhanh.

A short, quick breath.

Ví dụ

Pant(Verb)

pˈænt
pˈænt
01

Mong muốn hoặc làm điều gì đó.

Long for or to do something.

Ví dụ
02

Thở ngắn và nhanh, thường là do gắng sức hoặc phấn khích.

Breathe with short, quick breaths, typically from exertion or excitement.

Ví dụ

Dạng động từ của Pant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Panted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Panted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Panting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ