Bản dịch của từ Chest trong tiếng Việt
Chest
Chest (Noun)
She kept important documents in her chest.
Cô ấy giữ các tài liệu quan trọng trong chiếc tủ.
The pirate chest was filled with gold coins.
Chiếc tủ hải tặc được lấp đầy đồng xu vàng.
She wore a necklace that shimmered on her chest.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh trên ngực.
He felt a heavy weight on his chest during the meeting.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác nặng nề trên ngực trong cuộc họp.
Kết hợp từ của Chest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flat chest Vòng một lép | She felt insecure due to her flat chest. Cô ấy cảm thấy bất an vì vòng một phẳng. |
Hairy chest Ngực lông xù | He proudly showed off his hairy chest at the beach party. Anh ta tự hào khoe ngực lông tại buổi tiệc biển. |
Upper chest Ngực trên | He felt pain in his upper chest after the accident. Anh ta cảm thấy đau ở ngực trên sau vụ tai nạn. |
Big chest Ngực to | She had a big chest, attracting attention at the party. Cô ấy có ngực to, thu hút sự chú ý tại bữa tiệc. |
Manly chest Ngực nam tính | His manly chest exuded confidence during the social event. Ngực nam tính của anh ấy tỏ ra tự tin trong sự kiện xã hội. |
Chest (Verb)
He chested the ball to his teammate during the soccer game.
Anh ấy đẩy bóng bằng ngực cho đồng đội trong trận đấu bóng đá.
She chested the package towards the delivery person at the door.
Cô ấy đẩy gói hàng bằng ngực về phía người giao hàng ở cửa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp