Bản dịch của từ Chest trong tiếng Việt
Chest
Chest (Noun)
She kept important documents in her chest.
Cô ấy giữ các tài liệu quan trọng trong chiếc tủ.
The pirate chest was filled with gold coins.
Chiếc tủ hải tặc được lấp đầy đồng xu vàng.
The antique chest was passed down through generations.
Chiếc tủ cổ được truyền lại qua các thế hệ.
She wore a necklace that shimmered on her chest.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh trên ngực.
He felt a heavy weight on his chest during the meeting.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác nặng nề trên ngực trong cuộc họp.
The baby's chest rose and fell as she slept peacefully.
Ngực của em bé nổi lên và rơi xuống khi cô bé ngủ ngon lành.
Dạng danh từ của Chest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chest | Chests |
Kết hợp từ của Chest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flat chest Vòng một lép | She felt insecure due to her flat chest. Cô ấy cảm thấy bất an vì vòng một phẳng. |
Hairy chest Ngực lông xù | He proudly showed off his hairy chest at the beach party. Anh ta tự hào khoe ngực lông tại buổi tiệc biển. |
Upper chest Ngực trên | He felt pain in his upper chest after the accident. Anh ta cảm thấy đau ở ngực trên sau vụ tai nạn. |
Big chest Ngực to | She had a big chest, attracting attention at the party. Cô ấy có ngực to, thu hút sự chú ý tại bữa tiệc. |
Manly chest Ngực nam tính | His manly chest exuded confidence during the social event. Ngực nam tính của anh ấy tỏ ra tự tin trong sự kiện xã hội. |
Chest (Verb)
He chested the ball to his teammate during the soccer game.
Anh ấy đẩy bóng bằng ngực cho đồng đội trong trận đấu bóng đá.
She chested the package towards the delivery person at the door.
Cô ấy đẩy gói hàng bằng ngực về phía người giao hàng ở cửa.
The player chested the ball with precision to control its direction.
Cầu thủ đẩy bóng bằng ngực một cách chính xác để kiểm soát hướng đi.
Họ từ
Từ "chest" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngực" hoặc "hòm" tùy vào ngữ cảnh. Trong y học, "chest" thường chỉ phần thân trên của con người, còn trong lĩnh vực tài chính, "chest" có thể ám chỉ một hòm chứa tiền hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh, "chest" viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "chest of drawers" để chỉ tủ đựng đồ, điều ít gặp trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "chest" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyst", có nghĩa là "hộp" hoặc "thùng", và có liên hệ với tiếng Proto-Germanic *kustiz. Từ gốc này phản ánh khái niệm về việc chứa đựng hoặc bảo vệ các vật phẩm bên trong. Trong suốt lịch sử, "chest" đã được áp dụng để chỉ các vật chứa lớn, thường được sử dụng để lưu trữ tài sản. Hiện nay, từ này không chỉ được sử dụng để chỉ các thùng chứa vật chất mà còn chỉ phần thân trên của con người, nơi chứa các cơ quan nội tạng quan trọng.
Từ "chest" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể hình và loài vật. Trong bài luận và khảo sát, thuật ngữ này đề cập đến ngực của con người, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra y tế hoặc thảo luận về các triệu chứng. Ngoài ra, "chest" cũng thường được dùng để miêu tả các vật chứa, như hộp đựng, trong các tình huống liên quan đến lưu trữ hoặc bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp