Bản dịch của từ Chest trong tiếng Việt

Chest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chest (Noun)

tʃˈɛst
tʃˈɛst
01

Một chiếc hộp lớn chắc chắn, thường được làm bằng gỗ và dùng để lưu trữ hoặc vận chuyển.

A large strong box, typically made of wood and used for storage or transport.

Ví dụ

She kept important documents in her chest.

Cô ấy giữ các tài liệu quan trọng trong chiếc tủ.

The pirate chest was filled with gold coins.

Chiếc tủ hải tặc được lấp đầy đồng xu vàng.

The antique chest was passed down through generations.

Chiếc tủ cổ được truyền lại qua các thế hệ.

02

Bề mặt phía trước của cơ thể người hoặc động vật giữa cổ và dạ dày.

The front surface of a person's or animal's body between the neck and the stomach.

Ví dụ

She wore a necklace that shimmered on her chest.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh trên ngực.

He felt a heavy weight on his chest during the meeting.

Anh ấy cảm thấy một cảm giác nặng nề trên ngực trong cuộc họp.

The baby's chest rose and fell as she slept peacefully.

Ngực của em bé nổi lên và rơi xuống khi cô bé ngủ ngon lành.

Dạng danh từ của Chest (Noun)

SingularPlural

Chest

Chests

Kết hợp từ của Chest (Noun)

CollocationVí dụ

Flat chest

Vòng một lép

She felt insecure due to her flat chest.

Cô ấy cảm thấy bất an vì vòng một phẳng.

Hairy chest

Ngực lông xù

He proudly showed off his hairy chest at the beach party.

Anh ta tự hào khoe ngực lông tại buổi tiệc biển.

Upper chest

Ngực trên

He felt pain in his upper chest after the accident.

Anh ta cảm thấy đau ở ngực trên sau vụ tai nạn.

Big chest

Ngực to

She had a big chest, attracting attention at the party.

Cô ấy có ngực to, thu hút sự chú ý tại bữa tiệc.

Manly chest

Ngực nam tính

His manly chest exuded confidence during the social event.

Ngực nam tính của anh ấy tỏ ra tự tin trong sự kiện xã hội.

Chest (Verb)

tʃˈɛst
tʃˈɛst
01

Đẩy (quả bóng) bằng ngực của một người.

Propel (the ball) by means of one's chest.

Ví dụ

He chested the ball to his teammate during the soccer game.

Anh ấy đẩy bóng bằng ngực cho đồng đội trong trận đấu bóng đá.

She chested the package towards the delivery person at the door.

Cô ấy đẩy gói hàng bằng ngực về phía người giao hàng ở cửa.

The player chested the ball with precision to control its direction.

Cầu thủ đẩy bóng bằng ngực một cách chính xác để kiểm soát hướng đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chest

pˈʊt hˈɛɹ ˈɑn sˈʌmwˌʌnz tʃˈɛst

Nam giới cần phải mạnh mẽ/ Uống rượu để tăng cường sinh lực

To do or take something to invigorate or energize someone, always a male, except in jest.

Drinking a shot of espresso in the morning puts hair on his chest.

Uống một chén espresso buổi sáng giúp anh ấy tỉnh táo.

Play one's cards close to one's chest

plˈeɪ wˈʌnz kˈɑɹdz klˈoʊs tˈu wˈʌnz tʃˈɛst

Giữ kín như bưng

To keep to oneself or be very cautious in one's dealing with people.

She always keeps her cards close to her chest.

Cô ấy luôn giữ bí mật của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: play ones cards close to ones vest, keep ones cards close to ones vest...