Bản dịch của từ Box trong tiếng Việt

Box

Noun [U/C] Verb

Box (Noun)

bˈɑks
bˈɑks
01

Thùng có đáy và các cạnh phẳng, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật và có nắp.

A container with a flat base and sides, typically square or rectangular and having a lid.

Ví dụ

The delivery man carried a heavy box filled with gifts.

Người giao hàng mang theo một chiếc hộp nặng chứa đầy quà.

She placed the jewelry in the small box for safekeeping.

Cô đặt đồ trang sức vào chiếc hộp nhỏ để cất giữ.

The moving company brought boxes to pack up the apartment.

Công ty chuyển nhà đã mang những chiếc hộp đến để đóng gói căn hộ.

02

Một vùng trên trang cần điền hoặc chứa nội dung in riêng.

An area on a page that is to be filled in or that contains separate printed matter.

Ví dụ

Please tick the box next to your preferred social media platform.

Vui lòng đánh dấu vào ô bên cạnh nền tảng mạng xã hội ưa thích của bạn.

The donation box at the social event was overflowing with contributions.

Hộp quyên góp tại sự kiện xã hội tràn ngập các khoản đóng góp.

Check the box if you agree to the social club's terms.

Hãy đánh dấu vào ô nếu bạn đồng ý với các điều khoản của câu lạc bộ xã hội.

03

Một loại cây bụi thường xanh hoặc cây nhỏ ở châu âu phát triển chậm với những chiếc lá nhỏ màu xanh đậm bóng. nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm hàng rào và làm cây cảnh, mang lại gỗ cứng và nặng.

A slow-growing european evergreen shrub or small tree with small glossy dark green leaves. it is widely used in hedging and for topiary, and yields hard, heavy timber.

Ví dụ

The social event had beautifully trimmed box hedges lining the garden.

Sự kiện xã hội có những hàng rào hình hộp được cắt tỉa đẹp mắt dọc theo khu vườn.

The park was adorned with carefully sculpted box topiary trees.

Công viên được trang trí bằng những cây cảnh hình hộp được điêu khắc cẩn thận.

The social gathering featured elegant decorations made from boxwood branches.

Cuộc họp mặt giao lưu có những đồ trang trí trang nhã làm từ cành cây hoàng dương.

04

Vỏ bảo vệ cho một bộ phận của cơ chế.

A protective casing for a piece of a mechanism.

Ví dụ

She received a box of chocolates from her friend on her birthday.

Cô đã nhận được một hộp sôcôla từ bạn mình vào ngày sinh nhật của mình.

The charity event collected over 100 boxes of clothes for donation.

Sự kiện từ thiện đã thu thập được hơn 100 hộp quần áo để quyên góp.

The moving company delivered the heavy boxes to the new house.

Công ty chuyển nhà đã chuyển những chiếc hộp nặng đến ngôi nhà mới.

05

Âm đạo của phụ nữ.

A woman's vagina.

Ví dụ

She felt discomfort in her box after the long walk.

Cô cảm thấy khó chịu trong chiếc hộp của mình sau khi đi bộ dài.

The doctor recommended specific exercises to strengthen the box.

Bác sĩ đã đề xuất các bài tập cụ thể để tăng cường sức mạnh cho chiếc hộp.

The topic of reproductive health included discussions about the box.

Chủ đề về sức khỏe sinh sản bao gồm các cuộc thảo luận về chiếc hộp.

06

Cơ sở tại một tòa soạn báo để nhận phản hồi cho một quảng cáo.

A facility at a newspaper office for receiving replies to an advertisement.

Ví dụ

The newspaper office had a box for replies to job ads.

Tòa soạn báo có một hộp để trả lời các quảng cáo việc làm.

She checked the box daily for responses to her ad.

Cô ấy kiểm tra hộp hàng ngày để tìm câu trả lời cho quảng cáo của mình.

The box was located in the lobby for easy access.

Hộp này nằm ở sảnh để dễ lấy.

07

Một cái tát bằng tay vào một bên đầu của một người.

A slap with the hand on the side of a person's head.

Ví dụ

He received a box on his head after making an inappropriate comment.

Anh ta đã nhận được một chiếc hộp trên đầu sau khi đưa ra một bình luận không phù hợp.

The bully gave him a box when he least expected it.

Kẻ bắt nạt đã đưa cho anh ta một chiếc hộp khi anh ta ít ngờ tới nhất.

The box left a red mark on his cheek.

Chiếc hộp đã để lại một vết đỏ trên má anh ta.

08

Một khu vực riêng biệt hoặc khu vực khép kín dành riêng cho một nhóm người trong nhà hát hoặc sân thể thao, hoặc dành cho nhân chứng hoặc bồi thẩm đoàn tại tòa án.

A separate section or enclosed area reserved for a group of people in a theatre or sports ground, or for witnesses or the jury in a law court.

Ví dụ

The VIP box at the concert was reserved for special guests.

Hộp VIP tại buổi hòa nhạc được dành riêng cho những vị khách đặc biệt.

The private box in the stadium offered a great view of the game.

Hộp riêng trong sân vận động có tầm nhìn tuyệt vời ra trận đấu.

In court, the jury sat in the box to observe the trial.

Tại tòa, bồi thẩm đoàn ngồi trong hộp để quan sát phiên tòa.

09

Bất kỳ cây nào có gỗ hoặc tán lá tương tự như cây hộp.

Any of a number of trees that have wood or foliage similar to the box tree.

Ví dụ

The park was lined with beautiful box trees.

Công viên rợp bóng cây hoàng dương xinh đẹp.

The garden had a row of neatly trimmed box hedges.

Khu vườn có hàng rào hộp được cắt tỉa gọn gàng.

She admired the boxwood furniture in the social club.

Cô ngưỡng mộ đồ nội thất bằng gỗ hoàng dương trong câu lạc bộ xã hội.

Dạng danh từ của Box (Noun)

SingularPlural

Box

Boxes

Kết hợp từ của Box (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the box

Trong một cái hộp

The gift was in a box.

Món quà ở trong một chiếc hộp.

Inside a/the box

Trong hộp

She always thinks inside the box when solving social problems.

Cô ấy luôn nghĩ trong khung khi giải quyết vấn đề xã hội.

Out of a/the box

Sẵn sàng sử dụng

She came up with an out-of-the-box solution to the issue.

Cô ấy đưa ra một giải pháp độc đáo cho vấn đề.

Stack of boxes

Chồng hộp

She arranged a stack of boxes for the charity event.

Cô ấy sắp xếp một chồng hộp cho sự kiện từ thiện.

Box of

Hộp của

Box of chocolates is a popular gift during social gatherings.

Hộp sô cô la là một món quà phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Box (Verb)

bˈɑks
bˈɑks
01

Cho vào hoặc cung cấp kèm theo hộp.

Put in or provide with a box.

Ví dụ

She boxes up donations for the charity event.

Cô ấy đóng hộp các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện.

He boxes the gifts for his friend's birthday party.

Anh ấy đóng hộp những món quà cho bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.

They box up items to donate to the local shelter.

Họ đóng hộp những món đồ để quyên góp cho nơi tạm trú ở địa phương.

02

Thực hiện một sự thay đổi hoàn toàn về hướng.

Make a complete change of direction.

Ví dụ

After years of working in finance, she decided to box.

Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, cô quyết định đóng hộp.

He boxed his career by transitioning into a new field.

Anh ấy đã tạo dựng sự nghiệp của mình bằng cách chuyển sang một lĩnh vực mới.

The company boxed its marketing strategy to target a younger audience.

Công ty đã xây dựng chiến lược tiếp thị của mình để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.

03

Trộn lẫn các đàn khác nhau.

Mix up different flocks.

Ví dụ

They box together during gym class.

Họ cùng nhau đóng hộp trong giờ thể dục.

Let's box the teams for the game.

Hãy xếp các đội cho trò chơi.

The students box up for the group project.

Học sinh đóng hộp cho dự án nhóm.

04

Đọc thuộc lòng các điểm la bàn theo đúng thứ tự.

Recite the compass points in correct order.

Ví dụ

During the team-building exercise, we had to box the compass points.

Trong bài tập xây dựng đội nhóm, chúng tôi phải đóng hộp các điểm la bàn.

She was nervous but managed to box the directions correctly.

Cô ấy rất lo lắng nhưng đã cố gắng đóng hộp các phương hướng một cách chính xác.

The children were excited to box the compass as part of the game.

Các em rất hào hứng đóng hộp la bàn như một phần của trò chơi.

05

Chiến đấu với đối thủ bằng nắm đấm; thi đấu trong môn thể thao quyền anh.

Fight an opponent using one's fists; compete in the sport of boxing.

Ví dụ

He boxes at the local gym to stay fit.

Anh ấy tập luyện tại phòng tập thể dục địa phương để giữ dáng.

They box professionally and have won many matches.

Họ tập luyện chuyên nghiệp và đã thắng nhiều trận.

She will box against the champion next week.

Cô ấy sẽ đấu với nhà vô địch vào tuần tới.

Dạng động từ của Box (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Box

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boxing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should think outside the when it comes to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] When I opened the present I couldn't believe my eyes when I saw the cake [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In the final phase, the finished beverages are packaged into and transported to supermarkets for distribution [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A pair of jade bracelets are my favourite piece of jewellery in my jewellery [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Box

bˈɑks sˈʌmwˌʌn ɨn

Dồn ai vào chân tường

To put someone into a bind; to reduce the number of someone's alternatives.

The strict rules at school can box students in.

Những quy tắc nghiêm ngặt ở trường có thể giam học sinh vào trong.

ˈoʊpən pændˈɔɹəz bˈɑks

Gây họa lớn/ Đụng vào tổ kiến lửa/ Mở hộp sáp ong

To uncover a lot of unsuspected problems.

Opening the Pandora's box of social issues can lead to chaos.

Mở hộp Pandora của các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hỗn loạn.

θˈɪŋk ˌɪnsˈaɪd ðə bˈɑks

Đi theo lối mòn/ Suy nghĩ rập khuôn

To think in traditional fashion, bound by old, nonfunctional, or limiting structures, rules, or practices.

She needs to think inside the box to conform to societal norms.

Cô ấy cần phải suy nghĩ theo cách truyền thống để tuân thủ quy tắc xã hội.

θˈɪŋk ˈaʊtsˈaɪd ðə bˈɑks

Suy nghĩ ngoài khuôn khổ/ Suy nghĩ sáng tạo/ Tư duy đột phá

To think freely, not bound by old, nonfunctional, or limiting structures, rules, or practices.

She always encourages her team to think outside the box.

Cô ấy luôn khuyến khích đội của mình suy nghĩ không giới hạn.