Bản dịch của từ Box trong tiếng Việt
Box
Noun [U/C]

Box(Noun)
bˈɒks
ˈbɑks
01
Một chiếc ti vi dùng để xem chương trình.
A television set used for viewing programs
Ví dụ
Ví dụ
Box

Một chiếc ti vi dùng để xem chương trình.
A television set used for viewing programs