Bản dịch của từ Box trong tiếng Việt
Box
Box (Noun)
The delivery man carried a heavy box filled with gifts.
Người giao hàng mang theo một chiếc hộp nặng chứa đầy quà.
She placed the jewelry in the small box for safekeeping.
Cô đặt đồ trang sức vào chiếc hộp nhỏ để cất giữ.
The moving company brought boxes to pack up the apartment.
Công ty chuyển nhà đã mang những chiếc hộp đến để đóng gói căn hộ.
Please tick the box next to your preferred social media platform.
Vui lòng đánh dấu vào ô bên cạnh nền tảng mạng xã hội ưa thích của bạn.
The donation box at the social event was overflowing with contributions.
Hộp quyên góp tại sự kiện xã hội tràn ngập các khoản đóng góp.
Check the box if you agree to the social club's terms.
Hãy đánh dấu vào ô nếu bạn đồng ý với các điều khoản của câu lạc bộ xã hội.
Một loại cây bụi thường xanh hoặc cây nhỏ ở châu âu phát triển chậm với những chiếc lá nhỏ màu xanh đậm bóng. nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm hàng rào và làm cây cảnh, mang lại gỗ cứng và nặng.
A slow-growing european evergreen shrub or small tree with small glossy dark green leaves. it is widely used in hedging and for topiary, and yields hard, heavy timber.
The social event had beautifully trimmed box hedges lining the garden.
Sự kiện xã hội có những hàng rào hình hộp được cắt tỉa đẹp mắt dọc theo khu vườn.
The park was adorned with carefully sculpted box topiary trees.
Công viên được trang trí bằng những cây cảnh hình hộp được điêu khắc cẩn thận.
The social gathering featured elegant decorations made from boxwood branches.
Cuộc họp mặt giao lưu có những đồ trang trí trang nhã làm từ cành cây hoàng dương.
Vỏ bảo vệ cho một bộ phận của cơ chế.
A protective casing for a piece of a mechanism.
She received a box of chocolates from her friend on her birthday.
Cô đã nhận được một hộp sôcôla từ bạn mình vào ngày sinh nhật của mình.
The charity event collected over 100 boxes of clothes for donation.
Sự kiện từ thiện đã thu thập được hơn 100 hộp quần áo để quyên góp.
The moving company delivered the heavy boxes to the new house.
Công ty chuyển nhà đã chuyển những chiếc hộp nặng đến ngôi nhà mới.
She felt discomfort in her box after the long walk.
Cô cảm thấy khó chịu trong chiếc hộp của mình sau khi đi bộ dài.
The doctor recommended specific exercises to strengthen the box.
Bác sĩ đã đề xuất các bài tập cụ thể để tăng cường sức mạnh cho chiếc hộp.
The topic of reproductive health included discussions about the box.
Chủ đề về sức khỏe sinh sản bao gồm các cuộc thảo luận về chiếc hộp.
Cơ sở tại một tòa soạn báo để nhận phản hồi cho một quảng cáo.
A facility at a newspaper office for receiving replies to an advertisement.
The newspaper office had a box for replies to job ads.
Tòa soạn báo có một hộp để trả lời các quảng cáo việc làm.
She checked the box daily for responses to her ad.
Cô ấy kiểm tra hộp hàng ngày để tìm câu trả lời cho quảng cáo của mình.
The box was located in the lobby for easy access.
Hộp này nằm ở sảnh để dễ lấy.
He received a box on his head after making an inappropriate comment.
Anh ta đã nhận được một chiếc hộp trên đầu sau khi đưa ra một bình luận không phù hợp.
The bully gave him a box when he least expected it.
Kẻ bắt nạt đã đưa cho anh ta một chiếc hộp khi anh ta ít ngờ tới nhất.
The box left a red mark on his cheek.
Chiếc hộp đã để lại một vết đỏ trên má anh ta.
Một khu vực riêng biệt hoặc khu vực khép kín dành riêng cho một nhóm người trong nhà hát hoặc sân thể thao, hoặc dành cho nhân chứng hoặc bồi thẩm đoàn tại tòa án.
A separate section or enclosed area reserved for a group of people in a theatre or sports ground, or for witnesses or the jury in a law court.
The VIP box at the concert was reserved for special guests.
Hộp VIP tại buổi hòa nhạc được dành riêng cho những vị khách đặc biệt.
The private box in the stadium offered a great view of the game.
Hộp riêng trong sân vận động có tầm nhìn tuyệt vời ra trận đấu.
In court, the jury sat in the box to observe the trial.
Tại tòa, bồi thẩm đoàn ngồi trong hộp để quan sát phiên tòa.
The park was lined with beautiful box trees.
Công viên rợp bóng cây hoàng dương xinh đẹp.
The garden had a row of neatly trimmed box hedges.
Khu vườn có hàng rào hộp được cắt tỉa gọn gàng.
She admired the boxwood furniture in the social club.
Cô ngưỡng mộ đồ nội thất bằng gỗ hoàng dương trong câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Box (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Box | Boxes |
Kết hợp từ của Box (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the box Trong một cái hộp | The gift was in a box. Món quà ở trong một chiếc hộp. |
Inside a/the box Trong hộp | She always thinks inside the box when solving social problems. Cô ấy luôn nghĩ trong khung khi giải quyết vấn đề xã hội. |
Out of a/the box Sẵn sàng sử dụng | She came up with an out-of-the-box solution to the issue. Cô ấy đưa ra một giải pháp độc đáo cho vấn đề. |
Stack of boxes Chồng hộp | She arranged a stack of boxes for the charity event. Cô ấy sắp xếp một chồng hộp cho sự kiện từ thiện. |
Box of Hộp của | Box of chocolates is a popular gift during social gatherings. Hộp sô cô la là một món quà phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội. |
Box (Verb)
She boxes up donations for the charity event.
Cô ấy đóng hộp các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He boxes the gifts for his friend's birthday party.
Anh ấy đóng hộp những món quà cho bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.
They box up items to donate to the local shelter.
Họ đóng hộp những món đồ để quyên góp cho nơi tạm trú ở địa phương.
After years of working in finance, she decided to box.
Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, cô quyết định đóng hộp.
He boxed his career by transitioning into a new field.
Anh ấy đã tạo dựng sự nghiệp của mình bằng cách chuyển sang một lĩnh vực mới.
The company boxed its marketing strategy to target a younger audience.
Công ty đã xây dựng chiến lược tiếp thị của mình để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.
They box together during gym class.
Họ cùng nhau đóng hộp trong giờ thể dục.
Let's box the teams for the game.
Hãy xếp các đội cho trò chơi.
The students box up for the group project.
Học sinh đóng hộp cho dự án nhóm.
During the team-building exercise, we had to box the compass points.
Trong bài tập xây dựng đội nhóm, chúng tôi phải đóng hộp các điểm la bàn.
She was nervous but managed to box the directions correctly.
Cô ấy rất lo lắng nhưng đã cố gắng đóng hộp các phương hướng một cách chính xác.
The children were excited to box the compass as part of the game.
Các em rất hào hứng đóng hộp la bàn như một phần của trò chơi.
He boxes at the local gym to stay fit.
Anh ấy tập luyện tại phòng tập thể dục địa phương để giữ dáng.
They box professionally and have won many matches.
Họ tập luyện chuyên nghiệp và đã thắng nhiều trận.
She will box against the champion next week.
Cô ấy sẽ đấu với nhà vô địch vào tuần tới.
Dạng động từ của Box (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Box |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boxing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Box cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "box" trong tiếng Anh thường được hiểu là một vật chứa hình hộp, dùng để đựng hoặc bảo quản đồ vật. Trong tiếng Anh Anh, "box" có thể chỉ đến các loại hộp khác nhau, bao gồm cả hộp quà, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự sử dụng hộp để vận chuyển. Về mặt phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và mục đích sử dụng có thể khác nhau. Trong cả hai đều có thể dùng để chỉ hành động "đóng hộp" (to box).
Từ "box" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "boxa," có nghĩa là "hộp" hoặc "vật chứa." Cái tên này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "boxe" và cuối cùng là tiếng Anh. Trong lịch sử, "box" không chỉ được sử dụng để chỉ vật chứa mà còn để diễn tả hành động đóng gói hoặc bảo vệ đồ vật. Ngày nay, "box" đã được mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ loại hộp hay cấu trúc tương tự nào, bao gồm cả những công nghệ mới như hộp âm thanh hay hộp phần mềm.
Từ "box" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề về đồ vật, đóng gói hoặc vận chuyển. Trong Writing và Speaking, "box" có thể được sử dụng để mô tả hoặc thảo luận về đồ vật, lựa chọn, hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, tổ chức sự kiện hoặc chuyển nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Box
Đi theo lối mòn/ Suy nghĩ rập khuôn
To think in traditional fashion, bound by old, nonfunctional, or limiting structures, rules, or practices.
She needs to think inside the box to conform to societal norms.
Cô ấy cần phải suy nghĩ theo cách truyền thống để tuân thủ quy tắc xã hội.