Bản dịch của từ Box trong tiếng Việt

Box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box(Noun)

bˈɒks
ˈbɑks
01

Một chiếc ti vi dùng để xem chương trình.

A television set used for viewing programs

Ví dụ
02

Một vật thể có hình dạng hoặc thể tích xác định, thường được làm từ bìa cứng hoặc gỗ, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

An object with a defined shape or volume typically made of cardboard or wood used for various purposes

Ví dụ
03

Một cái hộp có bề mặt phẳng và nắp, dùng để lưu trữ hoặc vận chuyển các đồ vật.

A container with flat surfaces and a lid used for storage or transport of items

Ví dụ