Bản dịch của từ Lid trong tiếng Việt
Lid
Lid (Noun)
She placed the lid on the pot to keep the food warm.
Cô ấy đặt nắp vào nồi để giữ thức ăn ấm.
He lifted the lid of the box to see what was inside.
Anh ấy nâng nắp hộp để xem bên trong có gì.
The lid of the jar was tightly sealed to preserve the jam.
Nắp hũ được niêm phong chặt để bảo quản mứt.
Dạng danh từ của Lid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lid | Lids |
Kết hợp từ của Lid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Half-open lid Nắp không đậy hết | The half-open lid of the trash can was attracting flies. Nắp rác nửa mở đang thu hút ruồi. |
Coffin lid Nắp quan tài | The coffin lid was made of polished wood. Nắp quan tài được làm từ gỗ bóng |
Half-closed lid Nắp nửa đóng | She left the half-closed lid to show it was occupied. Cô ấy để nắp đậy nửa kín để cho thấy đã có người sử dụng. |
Airtight lid Nắp kín khí | The airtight lid kept the food fresh for days. Nắp kín giữ thức ăn tươi trong vài ngày. |
Piano lid Nắp đàn piano | The piano lid was closed during the concert. Nắp đàn piano đã được đóng trong buổi hòa nhạc. |
Họ từ
Từ "lid" trong tiếng Anh chỉ một bộ phận che đậy hoặc bảo vệ, thường được làm từ vật liệu cứng như nhựa hoặc kim loại và sử dụng cho các vật chứa như hộp, nồi, chai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “lid” giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự che giấu thông tin hoặc bí mật. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "lid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lydd", có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu "lið", có nghĩa là "che đậy". Cức từ này xuất phát từ tiếng Latinh "lidāre", ngụ ý hành động che khuất hoặc bảo vệ. Qua thời gian, "lid" đã phát triển để chỉ các vật thể dùng để đậy lên hoặc che phủ, thể hiện chức năng bảo quản và ngăn chặn sự thoát ra của nội dung bên trong. Sự thay đổi nghĩa của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "lid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thức ăn và đồ dùng hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "lid" thường được sử dụng để chỉ phần che đậy của đồ vật, thường trong trường hợp như nồi, hộp, hoặc chai. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ điệu ngân hàng, đồ gia dụng hoặc tiêu dùng, mang nghĩa là bảo vệ hoặc giữ kín nội dung bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp