Bản dịch của từ Removable trong tiếng Việt
Removable
Removable (Adjective)
Có thể được gỡ bỏ.
Able to be removed.
The removable sticker left no residue on the car window.
Cái dán có thể tháo ra không để lại vết dính trên kính ô tô.
The removable battery of the phone can be replaced easily.
Pin có thể tháo ra của điện thoại có thể thay thế dễ dàng.
The removable cover of the book allowed for customization.
Bìa có thể tháo ra của cuốn sách cho phép tùy chỉnh.
The removable sticker left no residue on the laptop.
Tấm dán có thể tháo ra không để lại dấu trên laptop.
The removable seat allowed for more space in the room.
Ghế có thể tháo ra tạo thêm không gian trong phòng.
The removable battery made it easy to replace when needed.
Pin có thể tháo ra giúp việc thay thế dễ dàng khi cần.
Có khả năng bị loại bỏ.
Capable of being removed.
The removable stickers were popular at the social event.
Nhãn dán có thể tháo rời rất phổ biến tại sự kiện xã hội.
She used a removable marker to write her name on the board.
Cô ấy đã sử dụng bút có thể tháo rời để viết tên mình lên bảng.
The removable decorations added a festive touch to the party.
Các trang trí có thể tháo rời đã tạo thêm không khí lễ hội cho bữa tiệc.
Dạng tính từ của Removable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Removable Có thể tháo rời | More removable Có thể tháo rời hơn | Most removable Có thể tháo rời nhất |
Từ "removable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể tháo rời hoặc loại bỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng có thể tách rời khỏi một hệ thống hoặc cấu trúc mà không gây hư hại cho chúng hoặc các phần khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "removable" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau chút ít, với tiếng Anh Anh thường hay dùng từ này trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất hay công nghệ nhiều hơn.
Từ "removable" xuất phát từ gốc Latin "removibilis", trong đó "re-" có nghĩa là "lại, trở lại" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Khái niệm này ban đầu thể hiện khả năng di chuyển hoặc gỡ bỏ một vật thể nào đó. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những đối tượng có thể được lấy đi hay tách rời khỏi vị trí ban đầu, phản ánh chính xác nghĩa hiện tại về khả năng tháo dỡ hoặc gỡ bỏ một cách dễ dàng.
Từ "removable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi ý tưởng về tính linh hoạt hoặc khả năng thay thế được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "removable" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, thiết kế sản phẩm, và chăm sóc sức khỏe, ám chỉ những thành phần có thể dễ dàng tháo rời hoặc thay thế, tạo điều kiện thuận tiện cho việc sử dụng và bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp