Bản dịch của từ Cardboard trong tiếng Việt

Cardboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardboard(Noun)

kˈɑːdbɔːd
ˈkɑrdˌbɔrd
01

Một loại vật liệu được làm từ sợi cellulôse, thường được sử dụng trong bao bì và các sản phẩm thủ công.

A material made from cellulose fibers typically used for packaging and crafts

Ví dụ
02

Một loại giấy dày được sử dụng để làm hộp và chứa đựng.

A heavy paper material used for making boxes and containers

Ví dụ
03

Giấy cứng dày được sử dụng trong việc xây dựng mô hình và trưng bày.

The stiff thick paper used in the construction of models and displays

Ví dụ