Bản dịch của từ Cardboard trong tiếng Việt
Cardboard
Noun [U/C]

Cardboard(Noun)
kˈɑːdbɔːd
ˈkɑrdˌbɔrd
Ví dụ
Ví dụ
03
Giấy cứng dày được sử dụng trong việc xây dựng mô hình và trưng bày.
The stiff thick paper used in the construction of models and displays
Ví dụ
