Bản dịch của từ Cardboard trong tiếng Việt
Cardboard
Cardboard (Noun)
The novel's antagonist was portrayed as a cardboard villain.
Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết được mô tả như một kẻ ác giấy.
The play's characters felt cardboard due to their one-dimensional personalities.
Các nhân vật trong vở kịch cảm thấy như những người vô cảm vì tính cách một chiều của họ.
The short story's cardboard characters lacked complexity and depth.
Những nhân vật vô cảm trong truyện ngắn thiếu sự phức tạp và sâu sắc.
Giấy bìa hoặc giấy cứng.
Pasteboard or stiff paper.
She made a cardboard sign for the charity event.
Cô ấy đã làm một tấm biển bằng giấy bìa cho sự kiện từ thiện.
The homeless man used cardboard as a makeshift bed.
Người đàn ông vô gia cư đã sử dụng giấy bìa như một chiếc giường tạm thời.
Recycling centers collect cardboard for environmental purposes.
Các trung tâm tái chế thu gom giấy bìa cho mục đích môi trường.
Dạng danh từ của Cardboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cardboard | - |
Kết hợp từ của Cardboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cardboard tube Ống bìa cứng | The children made a telescope from a cardboard tube. Các em nhỏ đã làm một ống nhòm từ ống giấy. |
Cardboard cut-out Tấm cắt bằng bìa cứng | The party decorations included a cardboard cut-out of the famous singer. Trang trí tiệc bao gồm một bức hình cắt từ bìa của ca sĩ nổi tiếng. |
Piece of cardboard Miếng bìa cứng | She made a house out of a piece of cardboard. Cô ấy đã làm một ngôi nhà từ một mảnh bìa cứng. |
Sheet of cardboard Tấm bìa cứng | She used a sheet of cardboard to make a sign for the event. Cô ấy đã sử dụng một tờ bìa cứng để làm biển cho sự kiện. |
Cardboard carton Thùng bìa cứng | The cardboard carton was filled with donated clothes for the charity event. Hộp bìa cứng đã được lấp đầy quần áo được quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Thuật ngữ "cardboard" chỉ loại vật liệu phẳng, chắc chắn được làm từ giấy tái chế, thường được sử dụng để tạo ra các hộp, thùng và đồ chứa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈkɑːdbɔːd/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈkɑːrdˌbɔːrd/. Mặc dù nghĩa cơ bản không thay đổi, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, với "cardboard" thường được kết hợp với các loại vật liệu đóng gói khác trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "cardboard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carduus", có nghĩa là "bạc hà", ám chỉ đến sự chắc chắn và độ bền của vật liệu. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại giấy cứng được làm từ bột giấy, thường được dùng trong bao bì. Lịch sử sử dụng của nó bắt đầu từ thế kỷ 19, với sự phát triển của ngành công nghiệp giấy, và ngày nay "cardboard" chỉ những tấm giấy cứng, nhẹ, dễ dàng tái chế, thường được dùng để đóng gói và lưu trữ.
Từ "cardboard" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các vật dụng hàng ngày hoặc các chủ đề về tái chế. Ngoài ra, nó thường gặp trong ngữ cảnh thương mại, khi bàn về bao bì sản phẩm. Thông qua các tình huống như trang trí, đóng gói hay bảo quản, từ này thể hiện tính ứng dụng trong đời sống và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp