Bản dịch của từ Cardboard trong tiếng Việt

Cardboard

Noun [U/C]

Cardboard (Noun)

kˈɑɹdbˌɔɹd
kˈɑɹdbˌoʊɹd
01

Giấy bìa hoặc giấy cứng.

Pasteboard or stiff paper.

Ví dụ

She made a cardboard sign for the charity event.

Cô ấy đã làm một tấm biển bằng giấy bìa cho sự kiện từ thiện.

The homeless man used cardboard as a makeshift bed.

Người đàn ông vô gia cư đã sử dụng giấy bìa như một chiếc giường tạm thời.

Recycling centers collect cardboard for environmental purposes.

Các trung tâm tái chế thu gom giấy bìa cho mục đích môi trường.

02

(của nhân vật trong tác phẩm văn học) thiếu chiều sâu và hiện thực; nhân tạo.

Of a character in a literary work lacking depth and realism artificial.

Ví dụ

The novel's antagonist was portrayed as a cardboard villain.

Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết được mô tả như một kẻ ác giấy.

The play's characters felt cardboard due to their one-dimensional personalities.

Các nhân vật trong vở kịch cảm thấy như những người vô cảm vì tính cách một chiều của họ.

The short story's cardboard characters lacked complexity and depth.

Những nhân vật vô cảm trong truyện ngắn thiếu sự phức tạp và sâu sắc.

Dạng danh từ của Cardboard (Noun)

SingularPlural

Cardboard

-

Kết hợp từ của Cardboard (Noun)

CollocationVí dụ

Cardboard tube

Ống bìa cứng

The children made a telescope from a cardboard tube.

Các em nhỏ đã làm một ống nhòm từ ống giấy.

Cardboard cut-out

Tấm cắt bằng bìa cứng

The party decorations included a cardboard cut-out of the famous singer.

Trang trí tiệc bao gồm một bức hình cắt từ bìa của ca sĩ nổi tiếng.

Piece of cardboard

Miếng bìa cứng

She made a house out of a piece of cardboard.

Cô ấy đã làm một ngôi nhà từ một mảnh bìa cứng.

Sheet of cardboard

Tấm bìa cứng

She used a sheet of cardboard to make a sign for the event.

Cô ấy đã sử dụng một tờ bìa cứng để làm biển cho sự kiện.

Cardboard carton

Thùng bìa cứng

The cardboard carton was filled with donated clothes for the charity event.

Hộp bìa cứng đã được lấp đầy quần áo được quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cardboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardboard

Không có idiom phù hợp