Bản dịch của từ Cellulose trong tiếng Việt
Cellulose
Cellulose (Noun)
Sơn hoặc sơn mài có thành phần chủ yếu là xenlulo axetat hoặc nitrat trong dung dịch.
Paint or lacquer consisting principally of cellulose acetate or nitrate in solution.
Cellulose is commonly used in the production of eco-friendly packaging.
Cellulose thường được sử dụng trong sản xuất bao bì thân thiện với môi trường.
Some people believe cellulose-based materials are not durable enough for long-term use.
Một số người tin rằng các vật liệu dựa trên cellulose không đủ bền cho việc sử dụng lâu dài.
Is cellulose a suitable alternative to plastic in reducing environmental impact?
Cellulose có phải là một lựa chọn thay thế thích hợp cho nhựa để giảm tác động đến môi trường không?
Một chất không hòa tan, là thành phần chính của thành tế bào thực vật và các sợi thực vật như bông. nó là một polysaccharide bao gồm các chuỗi monome glucose.
An insoluble substance which is the main constituent of plant cell walls and of vegetable fibres such as cotton it is a polysaccharide consisting of chains of glucose monomers.
Cellulose is a key component in the structure of plant cells.
Cellulose là một thành phần chính trong cấu trúc của tế bào thực vật.
Some people may not be aware of the benefits of cellulose.
Một số người có thể không nhận biết về lợi ích của cellulose.
Is cellulose found in all types of vegetable fibers?
Cellulose có được tìm thấy trong tất cả các loại sợi thực vật không?
Dạng danh từ của Cellulose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cellulose | - |
Họ từ
Cellulose là một polysaccharide tự nhiên được cấu thành từ các đơn vị glucose, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào thực vật. Là thành phần chính của thành tế bào, cellulose cung cấp độ bền cho cây. Trong tiếng Anh, cellulose được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Chất này là nguồn nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất giấy và vải sợi.
Cellulose có nguồn gốc từ từ Latin "cellula", nghĩa là "tế bào", và từ tiếng Pháp "cellulose", đề cập đến cấu trúc của cây. Cellulose là polysaccharide chủ yếu cấu thành nên thành tế bào thực vật, giúp duy trì hình dạng và độ cứng của chúng. Lịch sử nghiên cứu cellulose bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học khám phá ra cấu trúc và tính chất của nó. Ngày nay, cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giấy, thực phẩm và dược phẩm, phản ánh tầm quan trọng của nó trong sinh học và ứng dụng công nghệ.
Cellulose là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần về khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này trong các bài đọc và viết có thể được nhận thấy qua các chủ đề liên quan đến sinh học, thực vật học, và công nghiệp thực phẩm. Ngoài ra, cellulose cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chất xơ trong chế độ ăn uống và ứng dụng trong sản xuất giấy và vải. Từ này phản ánh sự quan trọng của nguyên liệu tự nhiên trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp