Bản dịch của từ Polysaccharide trong tiếng Việt

Polysaccharide

Noun [U/C]

Polysaccharide (Noun)

pɑlisˈækɚaɪd
pɑlɪsˈækɚaɪd
01

Một loại carbohydrate (ví dụ: tinh bột, xenlulo hoặc glycogen) có phân tử bao gồm một số phân tử đường liên kết với nhau.

A carbohydrate eg starch cellulose or glycogen whose molecules consist of a number of sugar molecules bonded together.

Ví dụ

Polysaccharides are important for energy storage in social organisms like bees.

Polysaccharide rất quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng trong các sinh vật xã hội như ong.

Polysaccharides are not the only nutrients needed for social insect survival.

Polysaccharide không phải là chất dinh dưỡng duy nhất cần thiết cho sự sống của côn trùng xã hội.

Are polysaccharides essential for communication among social animals like ants?

Polysaccharide có cần thiết cho việc giao tiếp giữa các động vật xã hội như kiến không?

Dạng danh từ của Polysaccharide (Noun)

SingularPlural

Polysaccharide

Polysaccharides

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polysaccharide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polysaccharide

Không có idiom phù hợp