Bản dịch của từ Polysaccharide trong tiếng Việt
Polysaccharide
Polysaccharide (Noun)
Polysaccharides are important for energy storage in social organisms like bees.
Polysaccharide rất quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng trong các sinh vật xã hội như ong.
Polysaccharides are not the only nutrients needed for social insect survival.
Polysaccharide không phải là chất dinh dưỡng duy nhất cần thiết cho sự sống của côn trùng xã hội.
Are polysaccharides essential for communication among social animals like ants?
Polysaccharide có cần thiết cho việc giao tiếp giữa các động vật xã hội như kiến không?
Dạng danh từ của Polysaccharide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polysaccharide | Polysaccharides |
Họ từ
Polysaccharide (đường đa) là các carbohydrate phức tạp được cấu tạo từ nhiều đơn vị monosaccharide liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sinh học như nguồn dự trữ năng lượng (ví dụ: tinh bột, glycogen) và cấu trúc tế bào (ví dụ: celluloses). Trong tiếng Anh, "polysaccharide" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách viết có thể không sử dụng ký tự đặc biệt trong văn bản phi chính thức.
Từ "polysaccharide" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "saccharide" xuất phát từ "saccharon" nghĩa là "đường". Trong hóa học, polysaccharide ám chỉ đến các phân tử carbohydrate phức tạp được cấu tạo từ nhiều đơn vị đường (monosaccharides) liên kết với nhau qua liên kết glycosidic. Khái niệm này phản ánh tính chất đa dạng và phức tạp của các hợp chất carbohydrate trong tự nhiên, như tinh bột và cellulose, có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng và cấu trúc tế bào.
Polysaccharide là một từ chuyên ngành thuộc lĩnh vực hóa học và sinh học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thấp trong phần Nghe và Nói do tính chất kỹ thuật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, polysaccharide xuất hiện trong các thảo luận về dinh dưỡng, sinh lý tế bào và công nghệ thực phẩm, thường dùng để chỉ các hợp chất carbohydrate phức tạp như tinh bột và cellulose.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp