Bản dịch của từ Starch trong tiếng Việt
Starch
Starch (Noun)
She sprayed starch on the shirt before ironing it.
Cô ấy phun bột bắp lên áo trước khi ủi.
The tailor added starch to the collar for a crisp look.
Người may đã thêm bột bắp vào cổ áo để có vẻ gọn gàng.
Starch can help maintain the shape of the clothing.
Bột bắp có thể giúp duy trì hình dáng của quần áo.
Her starch made her seem unapproachable at social events.
Vẻ cứng nhắc của cô ấy khiến cô ấy trở nên khó tiếp cận tại các sự kiện xã hội.
The starch in his personality hindered his social interactions.
Sự cứng nhắc trong tính cách của anh ấy làm trở ngại cho việc tương tác xã hội của anh ấy.
The teacher's starch was evident in her strict classroom rules.
Sự cứng nhắc của giáo viên được thể hiện rõ qua các quy tắc lớp học nghiêm ngặt của cô ấy.
Một chất màu trắng không mùi, không vị xuất hiện rộng rãi trong mô thực vật và thu được chủ yếu từ ngũ cốc và khoai tây. nó là một polysaccharide có chức năng dự trữ carbohydrate và là thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống của con người.
An odourless, tasteless white substance occurring widely in plant tissue and obtained chiefly from cereals and potatoes. it is a polysaccharide which functions as a carbohydrate store and is an important constituent of the human diet.
Starch is a common food ingredient in many cultures.
Tinh bột là một nguyên liệu thực phẩm phổ biến trong nhiều văn hóa.
The bakery used starch to thicken the pie filling.
Tiệm bánh đã sử dụng tinh bột để làm đặc nhân bánh.
Potatoes are a good source of starch for energy.
Khoai tây là một nguồn tốt của tinh bột cho năng lượng.
Dạng danh từ của Starch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Starch | Starches |
Starch (Verb)
The boxer starched his opponent in the first round.
Vận động viên quần vợt đánh bại đối thủ của mình trong vòng đầu tiên.
She starched her rival with a powerful punch.
Cô ấy đánh bại đối thủ của mình bằng một cú đấm mạnh.
The champion starched his competitor to win the match.
Vô địch đánh bại đối thủ của mình để giành chiến thắng.
She starched her tablecloth for the social event.
Cô ấy đã ủi cứng tấm bàn của mình cho sự kiện xã hội.
He always starches his shirts before attending social gatherings.
Anh ấy luôn ủi cứng áo sơ mi của mình trước khi tham gia các buổi tụ tập xã hội.
The housekeeper starched the curtains to make them look more elegant.
Người giúp việc đã ủi cứng rèm để chúng trở nên sang trọng hơn.
Dạng động từ của Starch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Starch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starching |
Họ từ
Tinh bột (starch) là một loại carbohydrate polysaccharide chủ yếu được tìm thấy trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho con người và động vật. Tinh bột thường có mặt trong ngũ cốc, khoai tây và các loại rau khác. Trong tiếng Anh, "starch" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "starch" có thể dùng để chỉ các loại thực phẩm giàu tinh bột như cơm hoặc mì.
Từ "starch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estarch", bắt nguồn từ từ латин "starchium", có thể xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "starkhē", có nghĩa là "cứng". Starch được sử dụng để chỉ các polysaccharide tự nhiên, chủ yếu là amylose và amylopectin, được tìm thấy trong thực vật. Ứng dụng của từ này trong thời hiện đại thường liên quan đến thực phẩm và công nghiệp, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến sự cứng và dẻo của tinh bột trong cấu trúc thực vật.
Từ "starch" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "starch" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hóa học, dinh dưỡng và chế độ ăn uống, nhấn mạnh vai trò của nó như một carbohydrate chính trong thực phẩm như khoai tây, gạo, và ngũ cốc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các văn bản khoa học hoặc giáo dục liên quan đến thực phẩm và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp