Bản dịch của từ Starch trong tiếng Việt

Starch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starch(Noun)

stˈɑɹtʃ
stˈɑɹtʃ
01

Bột hoặc bình xịt làm từ tinh bột và được sử dụng trước khi ủi để làm cứng vải hoặc quần áo.

Powder or spray made from starch and used before ironing to stiffen fabric or clothing.

Ví dụ
02

Sự cứng nhắc trong cách thức hoặc tính cách.

Stiffness of manner or character.

Ví dụ
03

Một chất màu trắng không mùi, không vị xuất hiện rộng rãi trong mô thực vật và thu được chủ yếu từ ngũ cốc và khoai tây. Nó là một polysaccharide có chức năng dự trữ carbohydrate và là thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống của con người.

An odourless, tasteless white substance occurring widely in plant tissue and obtained chiefly from cereals and potatoes. It is a polysaccharide which functions as a carbohydrate store and is an important constituent of the human diet.

Ví dụ

Dạng danh từ của Starch (Noun)

SingularPlural

Starch

Starches

Starch(Verb)

stˈɑɹtʃ
stˈɑɹtʃ
01

(của một võ sĩ) đánh bại (đối thủ) bằng loại trực tiếp.

(of a boxer) defeat (an opponent) by a knockout.

Ví dụ
02

Làm cứng (vải hoặc quần áo) bằng tinh bột.

Stiffen (fabric or clothing) with starch.

Ví dụ

Dạng động từ của Starch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Starch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Starched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Starched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Starches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Starching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ