Bản dịch của từ Stiffen trong tiếng Việt
Stiffen
Stiffen (Verb)
She stiffens when talking about her past experiences.
Cô ấy cứng lại khi nói về quá khứ của mình.
He doesn't stiffen during friendly conversations.
Anh ấy không cứng lại trong các cuộc trò chuyện thân thiện.
Do you think people stiffen when discussing sensitive topics?
Bạn nghĩ người ta cứng lại khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm không?
Dạng động từ của Stiffen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stiffen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stiffened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stiffened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stiffens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stiffening |
Họ từ
Từ "stiffen" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên cứng hơn hoặc khó di chuyển hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng cường độ hoặc tính cứng nhắc của một vật thể hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stiffen" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không dẫn đến sự khác biệt trong ý nghĩa hay cách dùng.
Từ "stiffen" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stifian", có nguồn gốc từ gốc Latin "stiffus", nghĩa là "cứng". Gốc từ này mang lại ý nghĩa chỉ trạng thái cứng cáp hoặc không linh hoạt. Qua thời gian, "stiffen" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên cứng hơn hoặc khó linh hoạt hơn. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự nỗ lực trong việc gia tăng độ cứng của vật thể, có thể áp dụng cho cả tâm lý và vật lý.
Từ "stiffen" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tính từ và động từ mô tả trạng thái cơ thể hoặc cảm xúc được sử dụng phổ biến. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi về cơ thể như căng thẳng hoặc lo âu, cũng như trạng thái vật lý khi một vật trở nên cứng hơn. Trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, từ cũng được sử dụng để mô tả hiện tượng tăng cường độ cứng hoặc độ bền của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp