Bản dịch của từ Boxer trong tiếng Việt

Boxer

Noun [U/C]

Boxer (Noun)

bˈɑksɚ
bˈɑksəɹ
01

Một giống chó cỡ trung bình có bộ lông màu nâu mịn và mõm vuông rộng.

A mediumsized dog of a breed with a smooth brown coat and a broad squarish muzzle.

Ví dụ

The boxer named Max loves to play with children in the park.

Chú chó boxer tên Max thích chơi với trẻ em ở công viên.

The boxer breed is known for its friendly and energetic temperament.

Giống chó boxer nổi tiếng với tính cách thân thiện và năng động.

A boxer dog requires regular exercise to stay healthy and happy.

Một chú chó boxer cần tập luyện đều đặn để duy trì sức khỏe và hạnh phúc.

02

Một người tham gia đấm bốc, đặc biệt là thể thao.

A person who takes part in boxing especially for sport.

Ví dụ

The boxer trained hard for the upcoming championship match.

Vận động viên quyết tâm luyện tập cho trận đấu vô địch sắp tới.

The famous boxer Muhammad Ali inspired many young athletes.

Vận động viên nổi tiếng Muhammad Ali truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ.

The local community supported the young boxer in his career.

Cộng đồng địa phương ủng hộ vận động viên trẻ trong sự nghiệp của anh ấy.

03

Là thành viên của một hội kín trung quốc có chủ nghĩa dân tộc mãnh liệt phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 19. năm 1899, hội đã lãnh đạo một cuộc nổi dậy của người trung quốc chống lại sự thống trị của phương tây và cuối cùng đã bị đè bẹp bởi một lực lượng tổng hợp của châu âu, với sự hỗ trợ của nhật bản và mỹ.

A member of a fiercely nationalistic chinese secret society which flourished in the 19th century in 1899 the society led a chinese uprising against western domination which was eventually crushed by a combined european force aided by japan and the us.

Ví dụ

The boxer rebellion was a significant event in Chinese history.

Cuộc nổi dậy của hội boxer là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

The Boxers aimed to rid China of foreign influence.

Các Boxer nhằm mục tiêu loại bỏ ảnh hưởng nước ngoại khỏi Trung Quốc.

The Boxer Protocol was signed in 1901 to end the conflict.

Giao ước Boxer được ký vào năm 1901 để chấm dứt xung đột.

Dạng danh từ của Boxer (Noun)

SingularPlural

Boxer

Boxers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boxer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxer

Không có idiom phù hợp