Bản dịch của từ Boxer trong tiếng Việt
Boxer
Boxer (Noun)
The boxer named Max loves to play with children in the park.
Chú chó boxer tên Max thích chơi với trẻ em ở công viên.
The boxer breed is known for its friendly and energetic temperament.
Giống chó boxer nổi tiếng với tính cách thân thiện và năng động.
A boxer dog requires regular exercise to stay healthy and happy.
Một chú chó boxer cần tập luyện đều đặn để duy trì sức khỏe và hạnh phúc.
Một người tham gia đấm bốc, đặc biệt là thể thao.
A person who takes part in boxing especially for sport.
The boxer trained hard for the upcoming championship match.
Vận động viên quyết tâm luyện tập cho trận đấu vô địch sắp tới.
The famous boxer Muhammad Ali inspired many young athletes.
Vận động viên nổi tiếng Muhammad Ali truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ.
The local community supported the young boxer in his career.
Cộng đồng địa phương ủng hộ vận động viên trẻ trong sự nghiệp của anh ấy.
Là thành viên của một hội kín trung quốc có chủ nghĩa dân tộc mãnh liệt phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 19. năm 1899, hội đã lãnh đạo một cuộc nổi dậy của người trung quốc chống lại sự thống trị của phương tây và cuối cùng đã bị đè bẹp bởi một lực lượng tổng hợp của châu âu, với sự hỗ trợ của nhật bản và mỹ.
A member of a fiercely nationalistic chinese secret society which flourished in the 19th century in 1899 the society led a chinese uprising against western domination which was eventually crushed by a combined european force aided by japan and the us.
The boxer rebellion was a significant event in Chinese history.
Cuộc nổi dậy của hội boxer là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.
The Boxers aimed to rid China of foreign influence.
Các Boxer nhằm mục tiêu loại bỏ ảnh hưởng nước ngoại khỏi Trung Quốc.
The Boxer Protocol was signed in 1901 to end the conflict.
Giao ước Boxer được ký vào năm 1901 để chấm dứt xung đột.
Dạng danh từ của Boxer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boxer | Boxers |
Họ từ
“Boxer” là từ chỉ một người tham gia vào môn thể thao boxing, nơi họ đấu đối kháng bằng tay. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “boxer” để chỉ những vận động viên này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, “boxer” cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại chó, cụ thể là giống chó Boxer, nổi bật bởi tính cách thân thiện và sự nhanh nhẹn.
Từ "boxer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "box" có ý nghĩa là "đấm" hoặc "nắm". Căn nguyên Latin của từ này là "pugil", có nghĩa là "đấu sĩ" hay "người chiến đấu bằng quyền". Thuật ngữ này đã chuyển biến qua nhiều thế kỷ, mở rộng để chỉ người tham gia các cuộc thi quyền anh. Ngày nay, "boxer" không chỉ ám chỉ các vận động viên quyền anh mà còn liên quan đến văn hóa thể thao và tinh thần cạnh tranh.
Từ "boxer" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết hoặc nói liên quan đến thể thao và sức khỏe. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thể thao nắm đấm, lịch sử quyền anh, hoặc sự nghiệp của các vận động viên nổi tiếng như Muhammad Ali. Ngoài ra, "boxer" cũng có thể đề cập đến trang phục thể thao như quần đùi, thường thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc các bài báo thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp