Bản dịch của từ Carbohydrate trong tiếng Việt
Carbohydrate
Carbohydrate (Noun)
Bất kỳ nhóm lớn các hợp chất hữu cơ nào có trong thực phẩm và mô sống, bao gồm đường, tinh bột và xenlulo. chúng chứa hydro và oxy theo tỷ lệ tương tự như nước (2:1) và thường có thể bị phân hủy để giải phóng năng lượng trong cơ thể động vật.
Any of a large group of organic compounds occurring in foods and living tissues and including sugars starch and cellulose they contain hydrogen and oxygen in the same ratio as water 21 and typically can be broken down to release energy in the animal body.
Fruits and vegetables are rich in carbohydrates for energy.
Trái cây và rau cải giàu carbohydrate cho năng lượng.
Athletes often consume carbohydrates to fuel their performance during sports.
Vận động viên thường tiêu thụ carbohydrate để cung cấp năng lượng cho hiệu suất thể thao của họ.
Carbohydrates are essential nutrients needed for proper brain function and development.
Carbohydrate là chất dinh dưỡng cần thiết cho chức năng và phát triển não bộ đúng đắn.
Dạng danh từ của Carbohydrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carbohydrate | Carbohydrates |
Kết hợp từ của Carbohydrate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refined carbohydrate Hydrat cacbon tinh chế | Avoiding refined carbohydrates can improve social interactions and mental health. Tránh các loại carbohydrate tinh lọc có thể cải thiện giao tiếp xã hội và sức khỏe tinh thần. |
Unrefined carbohydrate Cacbohydrat thô | Avoiding unrefined carbohydrates can improve overall health. Tránh tinh bột chưa tinh lọc có thể cải thiện sức khỏe tổng thể. |
Complex carbohydrate Cacbohydrơ phức tạp | Brown rice contains complex carbohydrates. Gạo lứt chứa tinh bột phức tạp. |
Simple carbohydrate Đường tỏi | Fruits like apples and bananas contain simple carbohydrates for quick energy. Trái cây như táo và chuối chứa các loại carbohydrate đơn giản để cung cấp năng lượng nhanh. |
Họ từ
Carbohydrate là một trong ba nhóm chất dinh dưỡng chính, bao gồm monosaccharides, disaccharides và polysaccharides, cung cấp năng lượng cho cơ thể sống. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt viết hoặc phát âm. Carbohydrate được tìm thấy chủ yếu trong thực phẩm như ngũ cốc, trái cây và rau củ, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất cũng như cung cấp năng lượng tức thì.
Từ "carbohydrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là "than", và tiếng Hy Lạp "hydra", nghĩa là "nước". Thuật ngữ này được hình thành trong thế kỷ 19 để chỉ các hợp chất hữu cơ chứa carbon, hydro và oxy. Các carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho cơ thể sống, phản ánh cấu trúc và chức năng hóa học của chúng. Sự kết hợp của carbon và nước trong công thức hóa học củng cố vai trò thiết yếu của carbohydrate trong dinh dưỡng và sinh hóa.
Từ "carbohydrate" có tần suất sử dụng cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu khoa học và thảo luận về chế độ ăn uống. Ngoài ra, "carbohydrate" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như ẩm thực, sinh học và thể thao, nơi nó được nhắc đến như một nguồn năng lượng cần thiết cho cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất