Bản dịch của từ Hydrogen' trong tiếng Việt

Hydrogen'

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrogen'(Noun)

hˈaɪdrəʊdʒən
ˈhaɪdrədʒən
01

Một loại khí không màu, không mùi, dễ cháy và thường được sử dụng trong pin nhiên liệu cũng như làm chất đẩy cho tên lửa.

A colorless odorless gas that is highly flammable and is often used in fuel cells and as a rocket propellant

Ví dụ
02

Một yếu tố quan trọng trong các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong hydrocarbon và nước.

An important element in organic compounds particularly in hydrocarbons and water

Ví dụ
03

Một nguyên tố hóa học có ký hiệu H và số nguyên tử 1, nổi tiếng với việc là nguyên tố nhẹ nhất và phong phú nhất trong vũ trụ.

A chemical element with the symbol H and atomic number 1 known for being the lightest and most abundant element in the universe

Ví dụ