Bản dịch của từ Hydrogen' trong tiếng Việt
Hydrogen'
Noun [U/C]

Hydrogen'(Noun)
hˈaɪdrəʊdʒən
ˈhaɪdrədʒən
Ví dụ
02
Một yếu tố quan trọng trong các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong hydrocarbon và nước.
An important element in organic compounds particularly in hydrocarbons and water
Ví dụ
