Bản dịch của từ Hydrogen trong tiếng Việt
Hydrogen
Hydrogen (Noun)
Hydrogen is essential for creating clean energy in social projects.
Hydrogen rất cần thiết để tạo ra năng lượng sạch trong các dự án xã hội.
Hydrogen is not widely used in social programs yet.
Hydrogen chưa được sử dụng rộng rãi trong các chương trình xã hội.
Is hydrogen a viable option for future social energy solutions?
Hydrogen có phải là lựa chọn khả thi cho các giải pháp năng lượng xã hội trong tương lai không?
Dạng danh từ của Hydrogen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrogen | Hydrogens |
Họ từ
Hydrogen (H) là nguyên tố hóa học đầu tiên trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 1. Đây là khí không màu, không mùi và rất nhẹ, thường tồn tại dưới dạng phân tử H₂. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Hydrogen đóng vai trò quan trọng trong hóa học, đặc biệt trong các phản ứng oxi hóa - khử, và là nguyên liệu chính trong sản xuất năng lượng tái tạo, như pin nhiên liệu.
Từ "hydrogen" xuất phát từ tiếng Latin "hydrogenium", được cấu thành từ hai phần: "hydro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hydor" nghĩa là nước, và "genes" có nghĩa là sinh ra hoặc tạo thành. Lịch sử từ này bắt nguồn từ phát hiện ra rằng khí hydro là thành phần cần thiết để tạo ra nước khi cháy. Ngày nay, "hydrogen" được định nghĩa là nguyên tố hóa học có ký hiệu H, đóng vai trò quan trọng trong hóa học và năng lượng.
Từ "hydrogen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn khía cạnh của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Trong IELTS Writing và Speaking, "hydrogen" thường được sử dụng trong các chủ đề về năng lượng tái tạo, công nghệ xanh và hóa học. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật và thảo luận về nhiên liệu hóa thạch hay các quy trình sản xuất năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp