Bản dịch của từ Store trong tiếng Việt
Store
Store (Noun Countable)
Cửa hàng.
Shop.
The new store in town sells organic produce.
Cửa hàng mới trong thị trấn bán sản phẩm hữu cơ.
I bought a book at the bookstore near my house.
Tôi đã mua một cuốn sách ở hiệu sách gần nhà.
She works at a clothing store in the mall.
Cô ấy làm việc tại một cửa hàng quần áo trong khu mua sắm.
Kết hợp từ của Store (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At a/the store Ở cửa hàng | She met her friend at the store. Cô ấy gặp bạn ở cửa hàng. |
Store of Cửa hàng của | The store of memories in her mind is vast. Kho lưu trữ ký ức trong tâm trí của cô ấy rộng lớn. |
Store for Cửa hàng cho | She had a store for all the memories from her childhood. Cô ấy có một cửa hàng cho tất cả những kỷ niệm từ tuổi thơ của mình. |
In a/the store Trong cửa hàng | She bought a dress in a store. Cô ấy mua một chiếc váy trong cửa hàng. |
Chain of stores Chuỗi cửa hàng | The chain of stores offers discounts to loyal customers. Những chuỗi cửa hàng cung cấp giảm giá cho khách hàng trung thành. |
Store (Verb)
She enjoys storing old photographs in her memory for safekeeping.
Cô ấy thích lưu giữ những bức ảnh cũ trong trí nhớ của mình để lưu giữ an toàn.
We are storing our memories of the trip in a special album.
Chúng tôi đang lưu giữ những kỷ niệm về chuyến đi trong một cuốn album đặc biệt.
Storing happy moments in our hearts creates lasting bonds in society.
Lưu giữ những khoảnh khắc hạnh phúc trong trái tim chúng tôi sẽ tạo ra sự gắn kết lâu dài trong xã hội.
She stores her memories in a journal.
Cô lưu giữ những ký ức của mình trong một cuốn nhật ký.
They store valuable items in a safe.
Họ cất giữ những món đồ có giá trị trong một chiếc két sắt.
Giữ hoặc tích lũy (cái gì đó) để sử dụng trong tương lai.
Keep or accumulate (something) for future use.
I store old photos in an album.
Tôi lưu ảnh cũ trong một album.
She stores memories of her travels in a journal.
Cô ấy lưu những kỷ niệm về các chuyến đi của mình trong một nhật ký.
People often store important documents in a safe place.
Mọi người thường lưu trữ tài liệu quan trọng ở một nơi an toàn.
Dạng động từ của Store (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Store |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Storing |
Kết hợp từ của Store (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Store separately Lưu trữ riêng biệt | She stores her jewelry separately from her clothes. Cô ấy lưu trữ trang sức của mình riêng biệt so với quần áo của cô ấy. |
Store properly Lưu trữ đúng cách | Remember to store properly the donated clothes in the charity shop. Nhớ lưu trữ đồ quần áo quyên góp một cách đúng cách trong cửa hàng từ thiện. |
Store temporarily Lưu trữ tạm thời | The library allows users to store temporarily borrowed books. Thư viện cho phép người dùng lưu trữ tạm thời sách mượn. |
Store together Cất giữ cùng nhau | Friends store together to save money for a trip. Bạn bè lưu trữ cùng nhau để tiết kiệm tiền cho chuyến đi. |
Store electronically Lưu trữ điện tử | She stores electronically her photos on social media platforms. Cô ấy lưu trữ điện tử hình ảnh của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Store (Noun)
The farm had a large store of animals for fattening.
Trang trại có một kho thú lớn để nuôi béo.
The community organized a store sale of livestock.
Cộng đồng tổ chức bán thú cưng.
The store in the village raised sheep for fattening purposes.
Cửa hàng ở làng nuôi cừu để nuôi béo.
I went to the local store to buy groceries.
Tôi đã đến cửa hàng địa phương để mua thực phẩm.
The antique store sells rare collectibles.
Cửa hàng đồ cổ bán những vật phẩm hiếm.
The convenience store is open 24 hours a day.
Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ một ngày.
The store of food was distributed to the needy families.
Hàng thức ăn đã được phân phối cho các gia đình nghèo.
She keeps a store of books in her personal library.
Cô ấy giữ một kho sách trong thư viện cá nhân của mình.
The store of medical supplies was quickly depleted during the crisis.
Kho dược phẩm đã bị cạn kiệt nhanh chóng trong cuộc khủng hoảng.
Dạng danh từ của Store (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Store | Stores |
Kết hợp từ của Store (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Store of Cửa hàng của | Store of memories can be shared with friends on social media. Kho ký ức có thể được chia sẻ với bạn bè trên mạng xã hội. |
Chain of stores Chuỗi cửa hàng | The chain of stores promotes community engagement through local partnerships. Các chuỗi cửa hàng thúc đẩy sự tương tác cộng đồng thông qua các đối tác địa phương. |
Họ từ
Từ "store" trong tiếng Anh có nghĩa là cửa hàng hoặc kho lưu trữ hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ cửa hàng bán lẻ, như trong "grocery store" (cửa hàng tạp hóa), trong khi trong tiếng Anh Anh, "store" ít phổ biến hơn, và thường sử dụng "shop" để chỉ cửa hàng. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều có cách phát âm tương tự, nhưng sử dụng từ khác nhau trong ngữ cảnh.
Từ "store" xuất phát từ tiếng Latin "storage", có nghĩa là "chứa đựng". Thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ nơi cất giữ hàng hóa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "store" không chỉ đơn thuần là kho chứa mà còn mở rộng sang nghĩa là cửa hàng, nơi phân phối sản phẩm cho khách hàng. Sự phát triển này phản ánh vai trò ngày càng gia tăng của thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "store" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thương mại, tiêu dùng hoặc các vị trí địa lý. Trong ngữ cảnh khác, "store" thường được dùng để chỉ các cửa hàng bán lẻ hoặc kho lưu trữ, thể hiện các khía cạnh liên quan đến mua sắm và quản lý hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp