Bản dịch của từ Fattening trong tiếng Việt
Fattening
Fattening (Adjective)
Eating fast food is fattening and unhealthy for your body.
Ăn đồ ăn nhanh làm tăng cân và không tốt cho cơ thể.
Avoiding sugary drinks is important to prevent fattening effects.
Tránh đồ uống có đường là quan trọng để ngăn chặn tác động tăng cân.
Is consuming too much junk food the main reason for fattening?
Việc tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt có phải là nguyên nhân chính gây tăng cân không?
Họ từ
Từ "fattening" được hình thành từ động từ "fatten", mang nghĩa là làm cho béo lên hoặc tăng trọng lượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm có khả năng làm tăng cân, như thức ăn chứa nhiều calo hoặc chất béo. Trong khi "fattening" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. Ở Anh, âm "a" trong "fattening" có xu hướng được phát âm nhẹ hơn so với ở Mỹ, nơi phát âm có phần nặng nề hơn.
Từ "fattening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fatten", được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "fat" (mỡ) và đuôi "en" chỉ hành động. Tiền tố "fat" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinguem" (dầu mỡ, béo), phản ánh trạng thái thừa mỡ trong cơ thể. Từ "fattening" hiện tại được sử dụng để chỉ sự làm cho béo lên, thường liên quan đến thực phẩm hoặc chế độ ăn uống, biểu thị cho quá trình gia tăng khối lượng mỡ trong cơ thể.
Từ "fattening" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả chế độ ăn uống, các sản phẩm thực phẩm có khả năng làm tăng cân hoặc trong các thảo luận về các thói quen ăn uống không lành mạnh. Việc phân tích ngữ cảnh cho thấy "fattening" liên quan mật thiết đến những mối quan tâm về sức khỏe và ảnh hưởng của thực phẩm đến trọng lượng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp