Bản dịch của từ Calorie trong tiếng Việt
Calorie
Calorie (Noun)
She counts her daily calorie intake to maintain a healthy weight.
Cô ấy đếm lượng calo hằng ngày để duy trì cân nặng khỏe mạnh.
The nutritionist recommended a diet plan with a specific calorie limit.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyên một kế hoạch ăn uống có giới hạn calo cụ thể.
Many people use apps to track their calorie consumption accurately.
Nhiều người sử dụng ứng dụng để theo dõi việc tiêu thụ calo một cách chính xác.
Năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg nước lên 1°c, tương đương với một nghìn calo nhỏ và thường được sử dụng để đo giá trị năng lượng của thực phẩm.
The energy needed to raise the temperature of 1 kilogram of water through 1 °c equal to one thousand small calories and often used to measure the energy value of foods.
She consumes 2000 calories a day to maintain her weight.
Cô ấy tiêu thụ 2000 calo mỗi ngày để duy trì cân nặng của mình.
The nutritionist recommended a diet of 1500 calories for him.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị một chế độ ăn 1500 calo cho anh ấy.
The fast food meal contains a high amount of calories.
Bữa ăn nhanh chứa một lượng calo cao.
Kết hợp từ của Calorie (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total calorie Tổng calo | The total calorie intake should be monitored for a healthy diet. Lượng calo tổng cần được theo dõi để có chế độ ăn lành mạnh. |
Extra calorie Calo dư thừa | Eating extra calories can lead to weight gain. Ăn thêm calo có thể dẫn đến tăng cân. |
Carbohydrate calorie Calo từ carbohydrate | Carbohydrate calories provide energy for daily activities. Calo carbohydrate cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày. |
Daily calorie Calo hàng ngày | He tracks his daily calorie intake to stay healthy. Anh ấy theo dõi lượng calo hàng ngày để duy trì sức khỏe. |
Empty calorie Calo không có giá trị dinh dưỡng | Eating junk food leads to consuming empty calories. Ăn đồ ăn vặt dẫn đến việc tiêu thụ calo trống rỗng. |
Họ từ
Calorie là đơn vị đo năng lượng, thường được sử dụng trong dinh dưỡng để đánh giá lượng năng lượng mà thực phẩm cung cấp cho cơ thể. Trong bối cảnh dinh dưỡng, 1 calorie là năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ C. Tại Mỹ, thuật ngữ "calorie" thường chỉ lượng lớn (kilocalorie) và được viết tắt là "Cal". Trong khi đó, ở Anh, cách viết có thể tương đương nhưng thường sử dụng dấu phẩy thay cho dấu chấm trong số liệu.
Thuật ngữ "calorie" xuất phát từ tiếng Latinh "calor", có nghĩa là "nhiệt". Trong thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh lý học để đo lường năng lượng cần thiết để làm nóng một gram nước thêm một độ C. Ngày nay, "calorie" chỉ năng lượng mà thực phẩm cung cấp cho cơ thể, thể hiện sự chuyển đổi từ nhiệt năng sang năng lượng hóa học, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "calorie" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading khi đề cập đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống, thể hình và lối sống lành mạnh. Ngoài ra, "calorie" còn phổ biến trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu dinh dưỡng, chế độ ăn kiêng và các thông điệp sức khỏe cộng đồng.