Bản dịch của từ Calorie trong tiếng Việt

Calorie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calorie(Noun)

kˈælərˌi
ˈkæɫɝi
01

Một đơn vị năng lượng tương đương với lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius.

A unit of energy equal to the amount of heat required to raise the temperature of one gram of water by one degree Celsius

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong các cụm từ như calo tiêu thụ hoặc calo đã đốt cháy để chỉ mức tiêu hao năng lượng.

Used in phrases such as calories consumed or calories burned to indicate energy expenditure

Ví dụ
03

Một đơn vị đo lường năng lượng trong thực phẩm thường được biểu thị bằng kilocalories (kcal).

A measure of energy in food often expressed in kilocalories kcal

Ví dụ