Bản dịch của từ Calorie trong tiếng Việt
Calorie
Noun [U/C]

Calorie(Noun)
kˈælərˌi
ˈkæɫɝi
Ví dụ
02
Thường được sử dụng trong các cụm từ như calo tiêu thụ hoặc calo đã đốt cháy để chỉ mức tiêu hao năng lượng.
Used in phrases such as calories consumed or calories burned to indicate energy expenditure
Ví dụ
