Bản dịch của từ Kilogram trong tiếng Việt

Kilogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilogram (Noun)

kˈɪləgɹæm
kˈɪləgɹæm
01

Đơn vị khối lượng si, tương đương với tiêu chuẩn quốc tế được lưu giữ tại sèvres gần paris (khoảng 2,205 lb).

The si unit of mass equivalent to the international standard kept at sèvres near paris approximately 2205 lb.

Ví dụ

She needs to lose five kilograms before the IELTS exam.

Cô ấy cần giảm năm kilogram trước kỳ thi IELTS.

He didn't realize that a kilogram is equivalent to 2.205 pounds.

Anh ấy không nhận ra rằng một kilogram tương đương với 2,205 pounds.

Dạng danh từ của Kilogram (Noun)

SingularPlural

Kilogram

Kilograms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kilogram/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.