Bản dịch của từ Kilogram trong tiếng Việt
Kilogram
Kilogram (Noun)
Đơn vị khối lượng si, tương đương với tiêu chuẩn quốc tế được lưu giữ tại sèvres gần paris (khoảng 2,205 lb).
The si unit of mass equivalent to the international standard kept at sèvres near paris approximately 2205 lb.
She needs to lose five kilograms before the IELTS exam.
Cô ấy cần giảm năm kilogram trước kỳ thi IELTS.
He didn't realize that a kilogram is equivalent to 2.205 pounds.
Anh ấy không nhận ra rằng một kilogram tương đương với 2,205 pounds.
How many kilograms can you bring into the IELTS speaking test?
Bạn có thể mang bao nhiêu kilogram vào bài thi nói IELTS?
Dạng danh từ của Kilogram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kilogram | Kilograms |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp