Bản dịch của từ Lb trong tiếng Việt

Lb

Noun [U/C]

Lb (Noun)

01

Một pound (đơn vị trọng lượng).

A pound unit of weight

Ví dụ

The average person weighs about 150 lb in the United States.

Người trung bình nặng khoảng 150 lb ở Hoa Kỳ.

Many people do not know that 1 lb equals 16 ounces.

Nhiều người không biết rằng 1 lb bằng 16 ounce.

How many lb does the average American weigh today?

Trung bình người Mỹ nặng bao nhiêu lb hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lb

Không có idiom phù hợp