Bản dịch của từ Approximately trong tiếng Việt
Approximately
Approximately (Adverb)
Approximately 80% of the population lives in urban areas.
Khoảng 80% dân số sống ở khu vực đô thị.
The charity event raised approximately $10,000 for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ khoảng $10,000 cho người vô gia cư.
The new policy will affect approximately 500 employees in the company.
Chính sách mới sẽ ảnh hưởng khoảng 500 nhân viên trong công ty.
Dạng trạng từ của Approximately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Approximately Xấp xỉ | - | - |
Từ "approximately" được sử dụng để chỉ sự xấp xỉ, gần đúng hoặc không chính xác tuyệt đối trong một đo lường hoặc mô tả. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm tương tự [əˈprɒk.sɪ.mət.li] và [əˈprɑːk.sɪ.mət.li]. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "approx" có thể xuất hiện dưới dạng viết tắt trong tiếng Anh Mỹ, nhưng việc này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kinh tế để thể hiện sự không chính xác trong dữ liệu hoặc số liệu.
Từ "approximately" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "approximatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "approximare", có nghĩa là "đến gần". Từ này bao gồm "ad-" (đến) và "proximus" (gần nhất). Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khái niệm về sự gần gũi trong đo lường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ các giá trị gần đúng nhưng không chính xác tuyệt đối. Nghĩa của từ hiện nay vẫn giữ nguyên tính chất gần gũi, nhấn mạnh sự không chính xác trong biểu đạt.
Từ "approximately" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi cần diễn đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng khi diễn đạt số liệu hoặc ước lượng. Ngoài ra, "approximately" còn thường gặp trong các văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu và thống kê, nơi thông tin cần được diễn tả với độ chính xác và khách quan cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp