Bản dịch của từ Approximately trong tiếng Việt

Approximately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approximately(Adverb)

ɐprˈɒksɪmətli
əˈprɑksəmətɫi
01

Đến một mức độ nào đó

To a certain degree somewhat

Ví dụ
02

Gần một điểm hoặc giá trị nào đó nhưng không hoàn toàn chính xác.

Close to a particular point or value but not exactly

Ví dụ
03

Được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không chính xác hoặc rõ ràng.

Used to indicate that something is not exact or precise roughly

Ví dụ