Bản dịch của từ Imprecise trong tiếng Việt

Imprecise

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprecise (Adjective)

ˈɪmpɹəsˌɑɪs
ˌɪmpɹɪsˈɑɪs
01

Thiếu tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết.

Lacking exactness and accuracy of expression or detail.

Ví dụ

The imprecise directions led us to the wrong building.

Chỉ đường không chính xác đã dẫn chúng tôi đến nhầm tòa nhà.

Her imprecise speech caused confusion among the audience.

Bài phát biểu không chính xác của cô ấy đã gây nhầm lẫn cho khán giả.

The imprecise data made it difficult to analyze the survey results.

Dữ liệu không chính xác khiến việc phân tích kết quả khảo sát trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Imprecise (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imprecise

Không chính xác

-

-

Kết hợp từ của Imprecise (Adjective)

CollocationVí dụ

Very imprecise

Rất không chính xác

The survey results were very imprecise for understanding social issues in 2020.

Kết quả khảo sát rất không chính xác để hiểu các vấn đề xã hội năm 2020.

Extremely imprecise

Không chính xác cực kỳ

The survey results were extremely imprecise for understanding social trends.

Kết quả khảo sát rất không chính xác để hiểu các xu hướng xã hội.

Fairly imprecise

Khá không chính xác

The survey results were fairly imprecise about people's social preferences.

Kết quả khảo sát khá không chính xác về sở thích xã hội của mọi người.

Notoriously imprecise

Nổi tiếng là không chính xác

Social media metrics are notoriously imprecise for measuring user engagement.

Các chỉ số truyền thông xã hội thường không chính xác trong việc đo lường sự tham gia của người dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imprecise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprecise

Không có idiom phù hợp