Bản dịch của từ Imprecise trong tiếng Việt

Imprecise

Adjective

Imprecise (Adjective)

ˈɪmpɹəsˌɑɪs
ˌɪmpɹɪsˈɑɪs
01

Thiếu tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết.

Lacking exactness and accuracy of expression or detail.

Ví dụ

The imprecise directions led us to the wrong building.

Chỉ đường không chính xác đã dẫn chúng tôi đến nhầm tòa nhà.

Her imprecise speech caused confusion among the audience.

Bài phát biểu không chính xác của cô ấy đã gây nhầm lẫn cho khán giả.

The imprecise data made it difficult to analyze the survey results.

Dữ liệu không chính xác khiến việc phân tích kết quả khảo sát trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Imprecise (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imprecise

Không chính xác

-

-

Kết hợp từ của Imprecise (Adjective)

CollocationVí dụ

Notoriously imprecise

Được biết đến với sự không chính xác đáng kinh ngạc

Social media data is notoriously imprecise for research purposes.

Dữ liệu truyền thông xã hội nổi tiếng không chính xác cho mục đích nghiên cứu.

Fairly imprecise

Khá không chính xác

Her social media posts are fairly imprecise.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá không chính xác.

Very imprecise

Rất không chính xác

Her explanation was very imprecise during the interview.

Lời giải thích của cô ấy rất không chính xác trong cuộc phỏng vấn.

Extremely imprecise

Cực kỳ không chính xác

Her social media posts were extremely imprecise, causing confusion among followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không chính xác, gây hiểu lầm cho người theo dõi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imprecise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprecise

Không có idiom phù hợp