Bản dịch của từ Imprecise trong tiếng Việt
Imprecise
Imprecise (Adjective)
Thiếu tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết.
Lacking exactness and accuracy of expression or detail.
The imprecise directions led us to the wrong building.
Chỉ đường không chính xác đã dẫn chúng tôi đến nhầm tòa nhà.
Her imprecise speech caused confusion among the audience.
Bài phát biểu không chính xác của cô ấy đã gây nhầm lẫn cho khán giả.
The imprecise data made it difficult to analyze the survey results.
Dữ liệu không chính xác khiến việc phân tích kết quả khảo sát trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Imprecise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imprecise Không chính xác | - | - |
Kết hợp từ của Imprecise (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be imprecise Không chính xác | The survey results may be imprecise due to limited participant diversity. Kết quả khảo sát có thể không chính xác do sự đa dạng hạn chế. |
Seem imprecise Dường như không chính xác | Some social media statistics seem imprecise during the 2023 election. Một số thống kê mạng xã hội có vẻ không chính xác trong cuộc bầu cử 2023. |
Họ từ
Từ "imprecise" mang nghĩa không chính xác, thiếu sự rõ ràng hoặc cụ thể trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các thông tin hoặc dữ liệu không rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ, với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong Anh và âm tiết giữa trong Mỹ.
Từ "imprecise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imprecisus", trong đó "in-" có nghĩa là không và "precisus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "caedere", có nghĩa là cắt. Lịch sử từ này phản ánh tính chất không chính xác, không rõ ràng bởi vì nó không cắt nghĩa hoặc định nghĩa rõ ràng. Ngày nay, "imprecise" được sử dụng để chỉ thông tin, dữ liệu hoặc ngôn ngữ thiếu tính chính xác, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.
Từ "imprecise" có tần suất xuất hiện không cao trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể gặp trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh không rõ ràng của thông tin hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không chính xác trong nghiên cứu, số liệu thống kê hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc hội thảo và văn bản khoa học để phê phán sự thiếu rõ ràng trong lý thuyết hoặc phương pháp luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất