Bản dịch của từ Imprecise trong tiếng Việt

Imprecise

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprecise (Adjective)

ˈɪmpɹəsˌɑɪs
ˌɪmpɹɪsˈɑɪs
01

Thiếu tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết.

Lacking exactness and accuracy of expression or detail.

Ví dụ

The imprecise directions led us to the wrong building.

Chỉ đường không chính xác đã dẫn chúng tôi đến nhầm tòa nhà.

Her imprecise speech caused confusion among the audience.

Bài phát biểu không chính xác của cô ấy đã gây nhầm lẫn cho khán giả.

The imprecise data made it difficult to analyze the survey results.

Dữ liệu không chính xác khiến việc phân tích kết quả khảo sát trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Imprecise (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imprecise

Không chính xác

-

-

Kết hợp từ của Imprecise (Adjective)

CollocationVí dụ

Be imprecise

Không chính xác

The survey results may be imprecise due to limited participant diversity.

Kết quả khảo sát có thể không chính xác do sự đa dạng hạn chế.

Seem imprecise

Dường như không chính xác

Some social media statistics seem imprecise during the 2023 election.

Một số thống kê mạng xã hội có vẻ không chính xác trong cuộc bầu cử 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imprecise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprecise

Không có idiom phù hợp