Bản dịch của từ Imprecise trong tiếng Việt
Imprecise
Imprecise (Adjective)
Thiếu tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết.
Lacking exactness and accuracy of expression or detail.
The imprecise directions led us to the wrong building.
Chỉ đường không chính xác đã dẫn chúng tôi đến nhầm tòa nhà.
Her imprecise speech caused confusion among the audience.
Bài phát biểu không chính xác của cô ấy đã gây nhầm lẫn cho khán giả.
The imprecise data made it difficult to analyze the survey results.
Dữ liệu không chính xác khiến việc phân tích kết quả khảo sát trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Imprecise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imprecise Không chính xác | - | - |
Kết hợp từ của Imprecise (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Notoriously imprecise Được biết đến với sự không chính xác đáng kinh ngạc | Social media data is notoriously imprecise for research purposes. Dữ liệu truyền thông xã hội nổi tiếng không chính xác cho mục đích nghiên cứu. |
Fairly imprecise Khá không chính xác | Her social media posts are fairly imprecise. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá không chính xác. |
Very imprecise Rất không chính xác | Her explanation was very imprecise during the interview. Lời giải thích của cô ấy rất không chính xác trong cuộc phỏng vấn. |
Extremely imprecise Cực kỳ không chính xác | Her social media posts were extremely imprecise, causing confusion among followers. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không chính xác, gây hiểu lầm cho người theo dõi. |
Họ từ
Từ "imprecise" mang nghĩa không chính xác, thiếu sự rõ ràng hoặc cụ thể trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các thông tin hoặc dữ liệu không rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ, với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong Anh và âm tiết giữa trong Mỹ.
Từ "imprecise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imprecisus", trong đó "in-" có nghĩa là không và "precisus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "caedere", có nghĩa là cắt. Lịch sử từ này phản ánh tính chất không chính xác, không rõ ràng bởi vì nó không cắt nghĩa hoặc định nghĩa rõ ràng. Ngày nay, "imprecise" được sử dụng để chỉ thông tin, dữ liệu hoặc ngôn ngữ thiếu tính chính xác, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.
Từ "imprecise" có tần suất xuất hiện không cao trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể gặp trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh không rõ ràng của thông tin hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không chính xác trong nghiên cứu, số liệu thống kê hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc hội thảo và văn bản khoa học để phê phán sự thiếu rõ ràng trong lý thuyết hoặc phương pháp luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất