Bản dịch của từ Nutritive trong tiếng Việt
Nutritive
Nutritive (Adjective)
Nutritive food choices impact overall health positively.
Lựa chọn thực phẩm dinh dưỡng tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể.
She emphasized the importance of nutritive meals in social gatherings.
Cô nhấn mạnh tầm quan trọng của bữa ăn dinh dưỡng trong các cuộc tụ họp xã hội.
A nutritive diet is essential for maintaining well-being in social settings.
Chế độ ăn uống dinh dưỡng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Nutritive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nutritive Dinh dưỡng | More nutritive Bổ dưỡng hơn | Most nutritive Nhiều dinh dưỡng nhất |
Họ từ
Từ "nutritive" (thực phẩm bổ dưỡng) chỉ đặc tính của thức ăn cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe. Trong tiếng Anh, "nutritive" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, phiên âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, dinh dưỡng và y tế.
Từ "nutritive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutritivus", từ động từ "nutrire" có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp dinh dưỡng. Chữ "nutrient" cũng xuất phát từ cùng một gốc. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình mà thực phẩm và các chất dinh dưỡng ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của con người. Hiện nay, "nutritive" được sử dụng để chỉ các thuộc tính hoặc yếu tố có khả năng cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho sự sống.
Từ "nutritive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các phần Đọc và Viết cao hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, nghiên cứu khoa học dinh dưỡng, và các sản phẩm thực phẩm nhằm nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp