Bản dịch của từ Nutrition trong tiếng Việt

Nutrition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutrition (Noun)

nutɹˈɪʃn̩
nutɹˈɪʃn̩
01

Quá trình cung cấp hoặc thu nhận thực phẩm cần thiết cho sức khỏe và tăng trưởng.

The process of providing or obtaining the food necessary for health and growth.

Ví dụ

Public awareness campaigns promote good nutrition for overall well-being.

Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng thúc đẩy dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tổng thể.

Schools play a role in educating children about nutrition and healthy eating.

Trường học đóng vai trò giáo dục trẻ em về dinh dưỡng và ăn uống lành mạnh.

Low-income families may struggle to access affordable nutrition options.

Các gia đình có thu nhập thấp có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các lựa chọn dinh dưỡng hợp túi tiền.

Dạng danh từ của Nutrition (Noun)

SingularPlural

Nutrition

Nutritions

Kết hợp từ của Nutrition (Noun)

CollocationVí dụ

Human nutrition

Dinh dưỡng của con người

Proper human nutrition is crucial for overall health and well-being.

Dinh dưỡng đúng đắn của con người rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển.

Inadequate nutrition

Dinh dưỡng không đủ

Children in poverty suffer from inadequate nutrition.

Trẻ em nghèo chịu đựng dinh dưỡng không đủ.

Balanced nutrition

Din dưỡng cân đối

Balanced nutrition is crucial for overall health and well-being.

Dinh dưỡng cân đối quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển.

Adequate nutrition

Dinh dưỡng đầy đủ

Children need adequate nutrition for healthy growth and development.

Trẻ em cần dinh dưỡng đầy đủ để phát triển và phát triển khỏe mạnh.

Poor nutrition

Sự dinh dưỡng kém

Poor nutrition can lead to various health issues.

Dinh dưỡng kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nutrition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] By doing so, we will have all the energy and required for the whole day [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Importing food can allow governments to safeguard a stable food supply and ensure good for their population [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the drawback of importing foods to local agriculture does not outweigh the positives for national consumers and their quality of [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Through the allocation of funds towards public health campaigns and educational initiatives, they can heighten awareness about the significance of adopting healthy lifestyles and disseminating essential knowledge regarding and physical activity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Nutrition

Không có idiom phù hợp