Bản dịch của từ Nutrition trong tiếng Việt

Nutrition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutrition(Noun)

njuːtrˈɪʃən
ˈnuˈtrɪʃən
01

Quá trình cung cấp hoặc thu nhận thực phẩm cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển.

The process of providing or obtaining the food necessary for health and growth

Ví dụ
02

Một nguồn dinh dưỡng hoặc sustenance.

A source of nourishment or sustenance

Ví dụ
03

Nghiên cứu về thực phẩm và tác động của nó đến sức khỏe

The study of food and how it affects health

Ví dụ