Bản dịch của từ Steer trong tiếng Việt

Steer

Noun [U/C] Verb

Steer (Noun)

stiɹ
stˈɪɹ
01

Kiểu lái của xe.

The type of steering of a vehicle.

Ví dụ

She struggled with the steer of the car during her driving test.

Cô ấy đã gặp khó khăn với việc điều khiển ô tô trong bài kiểm tra lái xe của mình.

The new model has a more responsive steer compared to the old one.

Mẫu xe mới có hệ thống lái phản ứng nhanh hơn so với mẫu cũ.

Proper knowledge of vehicle steer is essential for safe driving.

Kiến thức đúng đắn về hệ thống lái xe là điều cần thiết để lái xe an toàn.

02

Một lời khuyên hoặc thông tin liên quan đến sự phát triển của một tình huống.

A piece of advice or information concerning the development of a situation.

Ví dụ

The guidance from experienced mentors helped her steer her career path.

Sự hướng dẫn từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm đã giúp cô định hướng con đường sự nghiệp của mình.

In social settings, receiving good steer can lead to successful interactions.

Trong môi trường xã hội, nhận được sự chỉ dẫn tốt có thể dẫn đến những tương tác thành công.

He sought the steer of his friends before making an important decision.

Anh ấy đã tìm kiếm sự hướng dẫn của bạn bè trước khi đưa ra một quyết định quan trọng.

Dạng danh từ của Steer (Noun)

SingularPlural

Steer

Steers

Steer (Verb)

stiɹ
stˈɪɹ
01

Hướng dẫn hoặc điều khiển chuyển động của (phương tiện, tàu thủy hoặc máy bay), ví dụ bằng cách quay bánh xe hoặc vận hành bánh lái.

Guide or control the movement of (a vehicle, vessel, or aircraft), for example by turning a wheel or operating a rudder.

Ví dụ

She steered the conversation towards more positive topics.

Cô ấy hướng cuộc trò chuyện theo hướng tích cực hơn.

He steers the committee meetings with efficiency.

Anh ấy điều khiển các cuộc họp ủy ban một cách hiệu quả.

They steer the charity organization towards helping underprivileged children.

Họ chỉ đạo tổ chức từ thiện hướng tới việc giúp đỡ trẻ em kém may mắn.

Dạng động từ của Steer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steer

Không có idiom phù hợp