Bản dịch của từ Steer trong tiếng Việt

Steer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steer(Verb)

stˈiə
ˈstɪr
01

Để chỉ đạo hoặc quản lý một hướng đi hoặc một chiến lược.

To direct or manage a course of action or a strategy

Ví dụ
02

Ảnh hưởng hoặc định hình kết quả của một tình huống

To influence or shape the outcome of a situation

Ví dụ
03

Hướng dẫn hoặc kiểm soát chuyển động của một phương tiện hoặc tàu thuyền.

To guide or control the movement of a vehicle or vessel

Ví dụ

Steer(Noun)

stˈiə
ˈstɪr
01

Để chỉ đạo hoặc quản lý một lộ trình hành động hoặc một chiến lược.

A young male bovine

Ví dụ
02

Hướng dẫn hoặc điều khiển chuyển động của một phương tiện hoặc tàu thuyền.

A part of a vehicle that is used for steering

Ví dụ
03

Để ảnh hưởng hoặc định hình kết quả của một tình huống

The act of steering

Ví dụ