Bản dịch của từ Pig trong tiếng Việt
Pig
Pig (Noun)
The pig is a common farm animal in many rural areas.
Con lợn là một loài động vật nuôi phổ biến ở nhiều vùng nông thôn.
Many people do not eat pig due to cultural beliefs.
Nhiều người không ăn thịt lợn vì niềm tin văn hóa.
Is the pig considered a valuable animal in your community?
Con lợn có được coi là động vật quý giá trong cộng đồng của bạn không?
Người tham lam, bẩn thỉu, khó ưa.
A greedy dirty or unpleasant person.
That politician is a pig, always seeking personal gain over others.
Chính trị gia đó là một kẻ tham lam, luôn tìm lợi ích cá nhân.
Not every wealthy person is a pig; some donate generously to charity.
Không phải người giàu nào cũng tham lam; một số người quyên góp hào phóng.
Is John really a pig for refusing to help his friends?
John có thật sự là kẻ tham lam khi từ chối giúp bạn bè không?
The factory produced pig iron for construction projects in 2022.
Nhà máy sản xuất gang lợn cho các dự án xây dựng năm 2022.
They did not use pig iron for the new bridge.
Họ không sử dụng gang lợn cho cây cầu mới.
Is pig iron essential for modern infrastructure development?
Gang lợn có cần thiết cho phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại không?
The pig helped solve the robbery case in downtown Chicago.
Cảnh sát đã giúp giải quyết vụ cướp ở trung tâm Chicago.
Many people do not trust the pig in their neighborhood.
Nhiều người không tin tưởng cảnh sát trong khu phố của họ.
Is the pig investigating the recent rise in crime rates?
Cảnh sát có đang điều tra sự gia tăng gần đây về tội phạm không?
The pig moved through the pipeline to clean it effectively.
Cái pig di chuyển qua đường ống để làm sạch nó hiệu quả.
The pig did not block any gas flow during the test.
Cái pig không chặn dòng khí nào trong quá trình thử nghiệm.
How often is the pig used in pipeline maintenance?
Cái pig được sử dụng trong bảo trì đường ống bao lâu một lần?
Dạng danh từ của Pig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pig | Pigs |
Kết hợp từ của Pig (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Domestic pig Heo nái | Do domestic pigs live in social groups? Heo nội sống thành nhóm xã hội? |
Fat pig Lợn béo | The fat pig ate all the food at the social event. Con heo béo ăn hết thức ăn tại sự kiện xã hội. |
Wild pig Heo rừng | Wild pigs roam freely in the forest. Heo rừng hoang dã đi lang thang trong rừng. |
Suckling pig Lon ta | Do you think a suckling pig would be a good dish for a social event? Bạn có nghĩ lợn con sẽ là một món ngon cho một sự kiện xã hội không? |
Greedy pig Con heo ham an | The greedy pig ate all the food at the party. Con lợn tham lam ăn hết thức ăn tại bữa tiệc. |
Pig (Verb)
Tập trung đông người trong tình trạng mất trật tự hoặc bẩn thỉu.
Crowd together with other people in disorderly or dirty conditions.
During the festival, people pig together near the food stalls.
Trong lễ hội, mọi người chen chúc gần các quầy thức ăn.
They did not pig together at the concert; it was well organized.
Họ không chen chúc nhau tại buổi hòa nhạc; mọi thứ được tổ chức tốt.
Why do some people pig together at social events?
Tại sao một số người lại chen chúc nhau tại các sự kiện xã hội?
The workers will pig the pipeline next week for safety checks.
Công nhân sẽ kiểm tra đường ống vào tuần tới để đảm bảo an toàn.
They did not pig the pipeline during the last maintenance period.
Họ đã không kiểm tra đường ống trong thời gian bảo trì trước đó.
Will the team pig the pipeline after the recent repairs?
Đội sẽ kiểm tra đường ống sau khi sửa chữa gần đây chứ?
At the party, they pigged out on pizza and cake.
Tại bữa tiệc, họ ăn uống thả ga pizza và bánh ngọt.
They did not pig out during the last family dinner.
Họ đã không ăn uống thả ga trong bữa tối gia đình cuối cùng.
Did they pig out at the barbecue last weekend?
Họ có ăn uống thả ga tại buổi tiệc nướng cuối tuần trước không?
The sow will farrow ten piglets in early spring.
Con lợn mẹ sẽ sinh ra mười con lợn con vào đầu xuân.
The farmer did not expect the sow to farrow so many piglets.
Người nông dân không mong đợi con lợn mẹ sinh ra nhiều lợn con như vậy.
Will the sow farrow more piglets this year than last year?
Liệu con lợn mẹ có sinh ra nhiều lợn con hơn năm ngoái không?
Họ từ
Từ "pig" trong tiếng Anh chỉ loài động vật có vú thuộc họ lợn, thường được nuôi để lấy thịt và các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pig" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pork" cũng được dùng để chỉ thịt lợn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ dùng "pork" khi đề cập đến sản phẩm thịt đã chế biến. "Pig" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ người tham lam hoặc bẩn thỉu.
Từ "pig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picga", được cho là có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *piggō, có nghĩa là con heo. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "pig" trong nghĩa là con lợn. Gia súc này đã có mặt trong nền văn hóa và kinh tế của nhiều xã hội, được coi là nguồn thực phẩm quan trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ "pig" không chỉ đơn thuần chỉ loài vật, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh trong ngôn ngữ và văn hóa, phản ánh vai trò của chúng trong cuộc sống con người.
Từ "pig" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả động vật hoặc thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, "pig" thường liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc tiêu dùng thực phẩm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, chế biến thực phẩm, và biểu tượng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp