Bản dịch của từ Pig trong tiếng Việt

Pig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pig(Noun)

pɪg
pˈɪg
01

Một loài động vật có vú có móng guốc đã thuần hóa ăn tạp với lông thưa thớt và mõm phẳng để bám rễ trong đất, được nuôi để lấy thịt.

An omnivorous domesticated hoofed mammal with sparse bristly hair and a flat snout for rooting in the soil kept for its meat.

Ví dụ
02

Người tham lam, bẩn thỉu, khó ưa.

A greedy dirty or unpleasant person.

Ví dụ
03

Một khối sắt hoặc chì thuôn dài từ lò luyện kim.

An oblong mass of iron or lead from a smelting furnace.

Ví dụ
04

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ
05

Một thiết bị vừa khít bên trong đường ống dẫn dầu hoặc khí đốt và được đưa qua đó để làm sạch hoặc kiểm tra bên trong hoặc hoạt động như một rào chắn.

A device which fits snugly inside an oil or gas pipeline and is sent through it to clean or test the inside or to act as a barrier.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pig (Noun)

SingularPlural

Pig

Pigs

Pig(Verb)

pɪg
pˈɪg
01

Tập trung đông người trong tình trạng mất trật tự hoặc bẩn thỉu.

Crowd together with other people in disorderly or dirty conditions.

Ví dụ
02

Vận hành lợn trong đường ống dẫn dầu hoặc khí đốt.

Operate a pig within an oil or gas pipeline.

Ví dụ
03

Ăn thật no.

Gorge oneself with food.

Ví dụ
04

(của một con lợn nái) sinh ra lợn con; đẻ.

Of a sow give birth to piglets farrow.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ