Bản dịch của từ Snugly trong tiếng Việt
Snugly
Snugly (Adverb)
Theo cách bó sát hoặc bó sát; một cách an toàn.
In a way that is tight or closefitting securely.
She wrapped the scarf snugly around her neck for warmth.
Cô ấy quấn khăn ấm sát quanh cổ.
He couldn't sleep snugly in the uncomfortable hostel bed.
Anh ấy không thể ngủ chặt trên giường nhà trọ không thoải mái.
Did you feel snugly in the cozy cafe during the storm?
Bạn có cảm thấy ấm áp trong quán cafe ấm cúng trong cơn bão không?
Một cách thoải mái, ấm áp và ấm cúng hoặc được bảo vệ tốt.
In a comfortable warm and cosy or wellprotected manner.
She wrapped herself snugly in a blanket during the interview.
Cô ấy cuốn chặt mình trong một cái chăn trong cuộc phỏng vấn.
He didn't feel snugly while discussing his personal experiences in public.
Anh ấy không cảm thấy ấm áp khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân của mình trước công chúng.
Did you sit snugly in the cozy cafe while chatting with friends?
Bạn đã ngồi ấm áp trong quán cà phê ấm cúng khi trò chuyện với bạn bè chưa?
Họ từ
Từ "snugly" là trạng từ mô tả trạng thái êm ái, kín chắn hoặc gọn gàng. Nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái khi một vật thể vừa vặn với một không gian, không để lại khe hở, ví dụ như quần áo hoặc chăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "snugly" có thể gợi lên cảm xúc tích cực liên quan đến sự an toàn và bảo vệ.
Từ "snugly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "snog", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "snyggja", có nghĩa là "kín đáo" hoặc "chặt chẽ". Gốc Latin của từ này không xuất hiện rõ ràng, nhưng nó đã được hình thành trong bối cảnh ngôn ngữ German để chỉ sự thoải mái hay ấm áp. Trong tiếng Anh hiện đại, "snugly" mô tả cách mà một cái gì đó được ôm chặt hoặc nằm vừa vặn, phản ánh tính chất sáng tạo của vật thể liên quan tới sự thoải mái.
Từ "snugly" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường ưu tiên các từ ngữ phổ biến và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thoải mái, vừa vặn trong cuộc sống hàng ngày hoặc văn chương, ví dụ như khi diễn tả cảm giác của một món đồ được mặc hoặc đeo một cách vừa vặn, tạo cảm giác an toàn và ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp