Bản dịch của từ Snugly trong tiếng Việt
Snugly
Snugly (Adverb)
Theo cách bó sát hoặc bó sát; một cách an toàn.
In a way that is tight or closefitting securely.
She wrapped the scarf snugly around her neck for warmth.
Cô ấy quấn khăn ấm sát quanh cổ.
He couldn't sleep snugly in the uncomfortable hostel bed.
Anh ấy không thể ngủ chặt trên giường nhà trọ không thoải mái.
Did you feel snugly in the cozy cafe during the storm?
Bạn có cảm thấy ấm áp trong quán cafe ấm cúng trong cơn bão không?
Một cách thoải mái, ấm áp và ấm cúng hoặc được bảo vệ tốt.
In a comfortable warm and cosy or wellprotected manner.
She wrapped herself snugly in a blanket during the interview.
Cô ấy cuốn chặt mình trong một cái chăn trong cuộc phỏng vấn.
He didn't feel snugly while discussing his personal experiences in public.
Anh ấy không cảm thấy ấm áp khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân của mình trước công chúng.
Did you sit snugly in the cozy cafe while chatting with friends?
Bạn đã ngồi ấm áp trong quán cà phê ấm cúng khi trò chuyện với bạn bè chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp