Bản dịch của từ Snugly trong tiếng Việt

Snugly

Adverb

Snugly (Adverb)

snˈʌgli
snˈʌgli
01

Theo cách bó sát hoặc bó sát; một cách an toàn.

In a way that is tight or closefitting securely.

Ví dụ

She wrapped the scarf snugly around her neck for warmth.

Cô ấy quấn khăn ấm sát quanh cổ.

He couldn't sleep snugly in the uncomfortable hostel bed.

Anh ấy không thể ngủ chặt trên giường nhà trọ không thoải mái.

Did you feel snugly in the cozy cafe during the storm?

Bạn có cảm thấy ấm áp trong quán cafe ấm cúng trong cơn bão không?

02

Một cách thoải mái, ấm áp và ấm cúng hoặc được bảo vệ tốt.

In a comfortable warm and cosy or wellprotected manner.

Ví dụ

She wrapped herself snugly in a blanket during the interview.

Cô ấy cuốn chặt mình trong một cái chăn trong cuộc phỏng vấn.

He didn't feel snugly while discussing his personal experiences in public.

Anh ấy không cảm thấy ấm áp khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân của mình trước công chúng.

Did you sit snugly in the cozy cafe while chatting with friends?

Bạn đã ngồi ấm áp trong quán cà phê ấm cúng khi trò chuyện với bạn bè chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snugly

Không có idiom phù hợp