Bản dịch của từ Cosy trong tiếng Việt

Cosy

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Cosy (Adjective)

kˈoʊzi
kˈoʊzi
01

Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.

Giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation.

Ví dụ

The cosy cafe was filled with warm lights and comfortable chairs.

Quán cà phê ấm cúng đầy ánh sáng ấm và ghế thoải mái.

The cosy family gathering by the fireplace made everyone feel relaxed.

Buổi tụ tập gia đình ấm cúng bên lò sưởi làm ai cũng cảm thấy thoải mái.

Cosy (Noun)

kˈoʊzi
kˈoʊzi
01

Lớp phủ mềm để giữ ấm trà, trứng luộc, v.v. nóng.

A soft covering to keep a teapot, boiled egg, etc. hot.

Ví dụ

She placed a cosy over the teapot to keep the tea warm.

Cô ấy đặt một cái ấm trên bình trà để giữ ấm cho trà.

The cosy on the boiled egg prevented it from getting cold.

Cái ấm trên trứng luộc ngăn nó bị lạnh.

02

Một chiếc ghế góc có màn che dành cho hai người.

A canopied corner seat for two.

Ví dụ

The couple enjoyed sitting in the cosy corner seat together.

Cặp đôi thích ngồi trong góc ngồi ấm cúng cùng nhau.

The cafe had a small cosy for intimate conversations.

Quán cà phê có một góc ngồi ấm cúng cho cuộc trò chuyện riêng tư.

Cosy (Verb)

kˈoʊzi
kˈoʊzi
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy thoải mái hoặc tự mãn.

Make (someone) feel comfortable or complacent.

Ví dụ

She cosied up to her friend during the party.

Cô ấy đã làm cho bạn của cô ấy cảm thấy thoải mái trong buổi tiệc.

The cafe's warm ambiance cosies customers in for hours.

Bầu không khí ấm cúng của quán cà phê khiến khách hàng cảm thấy thoải mái trong nhiều giờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosy

Không có idiom phù hợp