Bản dịch của từ Cosy trong tiếng Việt
Cosy
Cosy (Adjective)
Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.
Giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation.
The cosy cafe was filled with warm lights and comfortable chairs.
Quán cà phê ấm cúng đầy ánh sáng ấm và ghế thoải mái.
The cosy family gathering by the fireplace made everyone feel relaxed.
Buổi tụ tập gia đình ấm cúng bên lò sưởi làm ai cũng cảm thấy thoải mái.
The cosy neighborhood picnic created a sense of comfort and warmth.
Buổi dã ngoại ấm cúng trong khu phố tạo ra cảm giác thoải mái và ấm áp.
Dạng tính từ của Cosy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cosy Ấm áp | Cosier Cosier | Cosiest Đẹp nhất |
Cosy (Noun)
She placed a cosy over the teapot to keep the tea warm.
Cô ấy đặt một cái ấm trên bình trà để giữ ấm cho trà.
The cosy on the boiled egg prevented it from getting cold.
Cái ấm trên trứng luộc ngăn nó bị lạnh.
The cosy on the coffee mug kept the drink hot.
Cái ấm trên cốc cà phê giữ cho thức uống nóng.
The couple enjoyed sitting in the cosy corner seat together.
Cặp đôi thích ngồi trong góc ngồi ấm cúng cùng nhau.
The cafe had a small cosy for intimate conversations.
Quán cà phê có một góc ngồi ấm cúng cho cuộc trò chuyện riêng tư.
The cosy was decorated with soft cushions and warm lights.
Góc ngồi ấm cúng được trang trí bằng gối mềm và ánh sáng ấm.
Dạng danh từ của Cosy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosy | Cosies |
Cosy (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy thoải mái hoặc tự mãn.
Make (someone) feel comfortable or complacent.
She cosied up to her friend during the party.
Cô ấy đã làm cho bạn của cô ấy cảm thấy thoải mái trong buổi tiệc.
The cafe's warm ambiance cosies customers in for hours.
Bầu không khí ấm cúng của quán cà phê khiến khách hàng cảm thấy thoải mái trong nhiều giờ.
The small gathering cosied everyone up by the fireplace.
Cuộc tụ tập nhỏ đã làm cho mọi người cảm thấy thoải mái bên lò sưởi.
Họ từ
Từ "cosy" (British English) hay "cozy" (American English) mô tả trạng thái thoải mái, ấm áp và dễ chịu, thường liên quan đến không gian sống hoặc cảm giác nội tâm. Trong tiếng Anh Anh, "cosy" có thể được sử dụng để chỉ sự ấm cúng trong bối cảnh, trong khi "cozy" ở tiếng Anh Mỹ thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể mở rộng hơn tới cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự gần gũi và an lành trong môi trường sống.
Từ "cosy" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cosy" hoặc "cose", có nghĩa là “dễ chịu” hoặc “ấm cúng”. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "cosinus", có nghĩa là "hình dạng". Qua thời gian, "cosy" đã phát triển ý nghĩa để chỉ một trạng thái thoải mái, ấm áp và thân thiện. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tìm kiếm không gian sống thân thuộc và thư giãn trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "cosy" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh mô tả môi trường sống hoặc cảm giác trong các tình huống xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa, kiến trúc hoặc một số chủ đề liên quan đến gia đình. Về ngữ cảnh khác, "cosy" thường được sử dụng để chỉ những không gian thoải mái, ấm cúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, quảng cáo bất động sản hoặc trong văn học mô tả không khí dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp