Bản dịch của từ Complacent trong tiếng Việt
Complacent

Complacent(Adjective)
Thể hiện sự hài lòng một cách tự mãn hoặc không phê phán với thành tích của bản thân hoặc của mình.
Showing smug or uncritical satisfaction with oneself or ones achievements.
Dạng tính từ của Complacent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Complacent Tự mãn | More complacent Tự mãn hơn | Most complacent Tự mãn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "complacent" có nghĩa là tự mãn, không nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi hoặc cải thiện, thường dẫn đến sự lơ là trong việc xử lý các tình huống. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "complacent" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh đến sự thỏa mãn với hiện trạng mà không nhận ra các nguy cơ tiềm tàng. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và xã hội học.
Từ "complacent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complacentem", hình thành từ "com" (cùng) và "placere" (làm hài lòng). Ban đầu, từ này diễn đạt trạng thái hài lòng hoặc thỏa mãn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự tự mãn và thiếu công nhận những vấn đề hoặc rủi ro xung quanh. Sự thay đổi này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa sự thỏa mãn và sự chủ quan trong đánh giá tình hình.
Từ "complacent" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở các phần nói và viết, nơi mà tính tự giác và khiêm tốn nhiều lần được đề cao trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc tâm lý học, thường liên quan đến sự thỏa mãn quá mức với tình trạng hiện tại. Từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các rủi ro trong kinh doanh hoặc quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì sự cảnh giác và nỗ lực.
Họ từ
Từ "complacent" có nghĩa là tự mãn, không nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi hoặc cải thiện, thường dẫn đến sự lơ là trong việc xử lý các tình huống. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "complacent" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh đến sự thỏa mãn với hiện trạng mà không nhận ra các nguy cơ tiềm tàng. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và xã hội học.
Từ "complacent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complacentem", hình thành từ "com" (cùng) và "placere" (làm hài lòng). Ban đầu, từ này diễn đạt trạng thái hài lòng hoặc thỏa mãn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự tự mãn và thiếu công nhận những vấn đề hoặc rủi ro xung quanh. Sự thay đổi này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa sự thỏa mãn và sự chủ quan trong đánh giá tình hình.
Từ "complacent" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở các phần nói và viết, nơi mà tính tự giác và khiêm tốn nhiều lần được đề cao trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc tâm lý học, thường liên quan đến sự thỏa mãn quá mức với tình trạng hiện tại. Từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các rủi ro trong kinh doanh hoặc quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì sự cảnh giác và nỗ lực.
