Bản dịch của từ Complacent trong tiếng Việt
Complacent
Complacent (Adjective)
Thể hiện sự hài lòng một cách tự mãn hoặc không phê phán với thành tích của bản thân hoặc của mình.
Showing smug or uncritical satisfaction with oneself or ones achievements.
She was complacent about her social status.
Cô ấy tự mãn với tình trạng xã hội của mình.
His complacent attitude hindered social progress.
Thái độ tự mãn của anh ấy làm trì hoãn tiến triển xã hội.
Being complacent can lead to social stagnation.
Tự mãn có thể dẫn đến sự đình trệ xã hội.
Dạng tính từ của Complacent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complacent Tự mãn | More complacent Tự mãn hơn | Most complacent Tự mãn nhất |
Kết hợp từ của Complacent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Far from complacent Xa lạc quan | She is far from complacent about the social issues in our community. Cô ấy hoàn toàn không tự mãn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Extremely complacent Rất tự mãn | She was extremely complacent about her ielts writing skills. Cô ấy rất tự mãn về kỹ năng viết ielts của mình. |
Alarmingly complacent Bị lơ đễnh đến mức đáng báo động | She was alarmingly complacent about the social issues affecting her community. Cô ấy đã quá chủ quan về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Dangerously complacent Nguy hiểm và tự mãn | She became dangerously complacent about her social responsibilities. Cô ấy trở nên nguy hiểm đến mức chủ quan về trách nhiệm xã hội của mình. |
Fairly complacent Tương đối tự mãn | She was fairly complacent about the social issues in her community. Cô ấy đã khá tự mãn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "complacent" có nghĩa là tự mãn, không nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi hoặc cải thiện, thường dẫn đến sự lơ là trong việc xử lý các tình huống. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "complacent" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh đến sự thỏa mãn với hiện trạng mà không nhận ra các nguy cơ tiềm tàng. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và xã hội học.
Từ "complacent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complacentem", hình thành từ "com" (cùng) và "placere" (làm hài lòng). Ban đầu, từ này diễn đạt trạng thái hài lòng hoặc thỏa mãn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự tự mãn và thiếu công nhận những vấn đề hoặc rủi ro xung quanh. Sự thay đổi này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa sự thỏa mãn và sự chủ quan trong đánh giá tình hình.
Từ "complacent" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở các phần nói và viết, nơi mà tính tự giác và khiêm tốn nhiều lần được đề cao trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc tâm lý học, thường liên quan đến sự thỏa mãn quá mức với tình trạng hiện tại. Từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các rủi ro trong kinh doanh hoặc quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì sự cảnh giác và nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp