Bản dịch của từ Complacent trong tiếng Việt

Complacent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complacent (Adjective)

kəmplˈeisn̩t
kəmplˈeisn̩t
01

Thể hiện sự hài lòng một cách tự mãn hoặc không phê phán với thành tích của bản thân hoặc của mình.

Showing smug or uncritical satisfaction with oneself or ones achievements.

Ví dụ

She was complacent about her social status.

Cô ấy tự mãn với tình trạng xã hội của mình.

His complacent attitude hindered social progress.

Thái độ tự mãn của anh ấy làm trì hoãn tiến triển xã hội.

Being complacent can lead to social stagnation.

Tự mãn có thể dẫn đến sự đình trệ xã hội.

Dạng tính từ của Complacent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Complacent

Tự mãn

More complacent

Tự mãn hơn

Most complacent

Tự mãn nhất

Kết hợp từ của Complacent (Adjective)

CollocationVí dụ

Far from complacent

Xa lạc quan

She is far from complacent about the social issues in our community.

Cô ấy hoàn toàn không tự mãn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Extremely complacent

Rất tự mãn

She was extremely complacent about her ielts writing skills.

Cô ấy rất tự mãn về kỹ năng viết ielts của mình.

Alarmingly complacent

Bị lơ đễnh đến mức đáng báo động

She was alarmingly complacent about the social issues affecting her community.

Cô ấy đã quá chủ quan về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Dangerously complacent

Nguy hiểm và tự mãn

She became dangerously complacent about her social responsibilities.

Cô ấy trở nên nguy hiểm đến mức chủ quan về trách nhiệm xã hội của mình.

Fairly complacent

Tương đối tự mãn

She was fairly complacent about the social issues in her community.

Cô ấy đã khá tự mãn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complacent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] This is because when competition is not present, people, as well as companies, can become and their output quality can drop [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Complacent

Không có idiom phù hợp