Bản dịch của từ Smug trong tiếng Việt

Smug

Adjective

Smug (Adjective)

sməg
smˈʌg
01

Có hoặc thể hiện sự tự hào quá mức về bản thân hoặc thành tích của mình.

Having or showing an excessive pride in oneself or ones achievements.

Ví dụ

She gave a smug smile after winning the social media contest.

Cô ấy cười tự mãn sau khi giành chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

His smug attitude made others feel uncomfortable at the party.

Thái độ tự mãn của anh ta làm người khác cảm thấy bất thoải mái tại bữa tiệc.

The influencer's smug posts often received mixed reactions from followers.

Các bài đăng tự mãn của người ảnh hưởng thường nhận phản ứng trái chiều từ người theo dõi.

Dạng tính từ của Smug (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smug

Tự mãn

Smugger

Kẻ buôn lậu

Smuggest

Smuggest

Kết hợp từ của Smug (Adjective)

CollocationVí dụ

Annoyingly smug

Kiêu căng khó chịu

His constant bragging about his achievements made him annoyingly smug.

Sự khoe khoang liên tục về thành tựu của anh ấy khiến anh ấy tự mãn một cách khó chịu.

Almost smug

Gần như kiêu ngạo

Her social media posts made her almost smug about her popularity.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khiến cô ấy gần như kiêu căng về sự phổ biến của mình.

Fairly smug

Tự mãn khá

She felt fairly smug after receiving the social media award.

Cô ấy cảm thấy khá tự mãn sau khi nhận giải trên mạng xã hội.

Incredibly smug

Kiêu ngạo đến đáng kinh ngạc

She walked into the room with an incredibly smug expression.

Cô ấy bước vào phòng với sự tự mãn không tưởng.

A little smug

Hơi kiêu căng

She looked a little smug after winning the social media contest.

Cô ấy trông tự mãn một chút sau khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smug

Không có idiom phù hợp