Bản dịch của từ Smug trong tiếng Việt
Smug
Smug (Adjective)
She gave a smug smile after winning the social media contest.
Cô ấy cười tự mãn sau khi giành chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.
His smug attitude made others feel uncomfortable at the party.
Thái độ tự mãn của anh ta làm người khác cảm thấy bất thoải mái tại bữa tiệc.
The influencer's smug posts often received mixed reactions from followers.
Các bài đăng tự mãn của người ảnh hưởng thường nhận phản ứng trái chiều từ người theo dõi.
Dạng tính từ của Smug (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smug Tự mãn | Smugger Kẻ buôn lậu | Smuggest Smuggest |
Kết hợp từ của Smug (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annoyingly smug Kiêu căng khó chịu | His constant bragging about his achievements made him annoyingly smug. Sự khoe khoang liên tục về thành tựu của anh ấy khiến anh ấy tự mãn một cách khó chịu. |
Almost smug Gần như kiêu ngạo | Her social media posts made her almost smug about her popularity. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khiến cô ấy gần như kiêu căng về sự phổ biến của mình. |
Fairly smug Tự mãn khá | She felt fairly smug after receiving the social media award. Cô ấy cảm thấy khá tự mãn sau khi nhận giải trên mạng xã hội. |
Incredibly smug Kiêu ngạo đến đáng kinh ngạc | She walked into the room with an incredibly smug expression. Cô ấy bước vào phòng với sự tự mãn không tưởng. |
A little smug Hơi kiêu căng | She looked a little smug after winning the social media contest. Cô ấy trông tự mãn một chút sau khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "smug" được định nghĩa là tính cách tự mãn, kiêu ngạo với cảm giác đều đúng đắn và nổi bật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người tỏ ra tự mãn hoặc có phần kiêu ngạo về thành công hoặc tư tưởng của mình. Có sự tương đồng trong sử dụng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, "smug" có thể đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh vùng miền cụ thể, với sắc thái nhấn mạnh sự khinh thường trong giao tiếp.
Từ "smug" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Hà Lan "smug", nghĩa là "sang trọng" hay "tự mãn". Nó đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Cụm từ này thường miêu tả một trạng thái tự mãn thái quá, thể hiện sự hài lòng về bản thân mà không nhận thức được khuyết điểm. Ý nghĩa hiện tại của "smug" vẫn giữ nguyên tính chất tiêu cực, thường chỉ trích thái độ kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn của một người.
Từ "smug" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự mãn hoặc kiêu ngạo của một cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "smug" thường xuất hiện trong các tình huống mang tính phê phán, chẳng hạn như trong các bài viết, bài phỏng vấn hoặc phê bình văn học, nhằm chỉ trích thái độ hoặc hành vi của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp