Bản dịch của từ Uncritical trong tiếng Việt

Uncritical

Adjective

Uncritical (Adjective)

ənkɹˈɪtɪkl
ənkɹˈɪtɪkl
01

Không bày tỏ sự chỉ trích hoặc sử dụng khả năng phê phán của mình.

Not expressing criticism or using ones critical faculties.

Ví dụ

Many people are uncritical of social media's impact on society.

Nhiều người không phê bình tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Critics argue that being uncritical leads to blind acceptance of ideas.

Các nhà phê bình cho rằng không phê bình dẫn đến việc chấp nhận mù quáng.

Are students uncritical about the information they find online?

Sinh viên có không phê bình về thông tin họ tìm thấy trực tuyến không?

02

Không phù hợp với các nguyên tắc phân tích quan trọng.

Not in accordance with the principles of critical analysis.

Ví dụ

Many people are uncritical of social media's impact on society.

Nhiều người không phê phán tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Students should not be uncritical when discussing social issues.

Sinh viên không nên không phê phán khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are you uncritical about the news you read every day?

Bạn có không phê phán về tin tức bạn đọc mỗi ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncritical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncritical

Không có idiom phù hợp