Bản dịch của từ Uncritical trong tiếng Việt
Uncritical
Uncritical (Adjective)
Không bày tỏ sự chỉ trích hoặc sử dụng khả năng phê phán của mình.
Not expressing criticism or using ones critical faculties.
Many people are uncritical of social media's impact on society.
Nhiều người không phê bình tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Critics argue that being uncritical leads to blind acceptance of ideas.
Các nhà phê bình cho rằng không phê bình dẫn đến việc chấp nhận mù quáng.
Are students uncritical about the information they find online?
Sinh viên có không phê bình về thông tin họ tìm thấy trực tuyến không?
Không phù hợp với các nguyên tắc phân tích quan trọng.
Not in accordance with the principles of critical analysis.
Many people are uncritical of social media's impact on society.
Nhiều người không phê phán tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Students should not be uncritical when discussing social issues.
Sinh viên không nên không phê phán khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you uncritical about the news you read every day?
Bạn có không phê phán về tin tức bạn đọc mỗi ngày không?
Họ từ
Từ "uncritical" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc thái độ không phê bình hoặc thiếu sự đánh giá phê phán đối với ý kiến, tư tưởng hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, "uncritical" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tư duy phản biện và phân tích, nhấn mạnh việc tiếp nhận thông tin mà không đặt ra câu hỏi hay xem xét một cách sâu sắc.
Từ "uncritical" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và từ "critical" đến từ tiếng Hy Lạp "kritikos", có nghĩa là "có khả năng đánh giá". Ban đầu, "critical" liên quan đến việc đánh giá và phân tích, trong khi "uncritical" mang nghĩa không thực hiện hoặc thiếu khả năng đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến việc chấp nhận mà không đặt câu hỏi hay phân tích, phản ánh sự thiếu sót trong quá trình phê phán.
Từ "uncritical" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến phân tích tư duy và đánh giá thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ khuynh hướng tiếp nhận thông tin mà không có sự đánh giá hoặc phê phán. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc phản ứng xã hội đối với xu hướng thông tin đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp