Bản dịch của từ Discernment trong tiếng Việt

Discernment

Noun [U/C]

Discernment (Noun)

dɪsˈɝnmn̩t
dɪsˈɝɹnmn̩t
01

Khả năng phán đoán tốt.

The ability to judge well.

Ví dụ

Her discernment in social situations is impressive.

Sự nhận biết của cô ấy trong tình huống xã hội rất ấn tượng.

The community values her discernment in decision-making.

Cộng đồng đánh giá cao sự nhận biết của cô ấy trong việc ra quyết định.

His discernment in identifying social issues is well-known.

Sự nhận biết của anh ấy trong việc xác định vấn đề xã hội được biết đến rộng rãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discernment

Không có idiom phù hợp