Bản dịch của từ Discernment trong tiếng Việt
Discernment
Noun [U/C]
Discernment (Noun)
dɪsˈɝnmn̩t
dɪsˈɝɹnmn̩t
Ví dụ
Her discernment in social situations is impressive.
Sự nhận biết của cô ấy trong tình huống xã hội rất ấn tượng.
The community values her discernment in decision-making.
Cộng đồng đánh giá cao sự nhận biết của cô ấy trong việc ra quyết định.
His discernment in identifying social issues is well-known.
Sự nhận biết của anh ấy trong việc xác định vấn đề xã hội được biết đến rộng rãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Discernment
Không có idiom phù hợp