Bản dịch của từ Discernment trong tiếng Việt
Discernment
Discernment (Noun)
Her discernment in social situations is impressive.
Sự nhận biết của cô ấy trong tình huống xã hội rất ấn tượng.
The community values her discernment in decision-making.
Cộng đồng đánh giá cao sự nhận biết của cô ấy trong việc ra quyết định.
His discernment in identifying social issues is well-known.
Sự nhận biết của anh ấy trong việc xác định vấn đề xã hội được biết đến rộng rãi.
Họ từ
Từ "discernment" (sự phân biệt) diễn tả khả năng nhận biết, phân loại và đánh giá chính xác các thông tin, ý kiến hoặc tình huống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tôn giáo và tâm lý học, nhấn mạnh vai trò của trực giác và sự hiểu biết sâu sắc trong quá trình ra quyết định. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong từ này không rõ rệt, vì "discernment" được sử dụng tương đối đồng nhất, không có biến thể ngữ âm hoặc ngữ nghĩa đáng chú ý.
Từ "discernment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discernere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "nhận ra". Cấu trúc từ gồm "dis-" (không) và "cernere" (phân loại, phân chia). Từ thế kỷ 14, "discernment" được sử dụng để chỉ khả năng phát hiện sự khác biệt hoặc sự hiểu biết sâu sắc trong tri thức và cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến sự tinh tế trong đánh giá và khả năng nhận diện các khía cạnh đa dạng của vấn đề.
Từ "discernment" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, where it có thể được sử dụng để diễn đạt khả năng nhận thức và phân tích. Trong bối cảnh chủ đề giáo dục và nghệ thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả khả năng đánh giá và lựa chọn thông tin, ý tưởng, hoặc tác phẩm. Discernment cũng có thể liên quan đến các tình huống xã hội và nghề nghiệp, nơi quyết định cần được đưa ra một cách sáng suốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp