Bản dịch của từ Teapot trong tiếng Việt

Teapot

Noun [U/C]

Teapot (Noun)

tˈipˌɑt
tˈipˌɑt
01

Một chiếc ấm có tay cầm, vòi và nắp để pha trà và rót trà.

A pot with a handle spout and lid in which tea is brewed and from which it is poured

Ví dụ

The teapot was passed around during the tea ceremony.

Ấm trà được truyền đi trong buổi lễ trà.

She bought a new teapot to use for her afternoon tea.

Cô ấy mua một ấm trà mới để dùng cho buổi trà chiều.

The antique teapot on the shelf was a family heirloom.

Chiếc ấm trà cổ trên kệ là gia bảo của gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teapot

Không có idiom phù hợp