Bản dịch của từ Spout trong tiếng Việt
Spout
Spout (Noun)
The spout in the fountain was decorated with colorful tiles.
Ống xả nước trong đài nước được trang trí bằng gạch màu sắc.
The spout of the teapot was chipped, causing it to leak.
Phần ống xả của ấm trà bị vỡ, làm nước trà rò rỉ.
Water spouted from the broken spout of the garden hose.
Nước phun từ ống xả hỏng của ống dẫn nước trong vườn.
The spout of the fountain sprayed water into the air.
Vòi phun của đài phun nước phun nước lên không trung.
The whale's spout shot up high as it surfaced.
Vòi cá voi bắn lên cao khi nó nổi lên.
The teapot's spout poured tea into the cups.
Vòi ấm trà đổ trà vào các cốc.
Một ống hoặc môi nhô ra từ một vật chứa để có thể đổ chất lỏng qua đó.
A tube or lip projecting from a container, through which liquid can be poured.
The bartender poured drinks from the spout of the bottle.
Người pha chế rót đồ uống từ miệng ống của chai.
The water dispenser has a spout for easy access.
Máy phát nước có một ống để dễ tiếp cận.
She filled the kettle and placed it on the stove's spout.
Cô ấy đổ nước vào ấm và đặt nó trên miệng bếp.
Spout (Verb)
The fountain spouted water in the park.
Cây phun nước phun nước ở công viên.
The whale spouted water from its blowhole.
Con cá voi phun nước từ lỗ thổi.
The geyser spouts hot water high into the air.
Suối nước nóng phun nước cao vào không khí.
Thể hiện (quan điểm hoặc ý tưởng của một người) một cách dài dòng, tuyên bố và không phản ánh.
Express (one's views or ideas) in a lengthy, declamatory, and unreflecting way.
She would spout her political opinions at every gathering.
Cô ấy sẽ thốt ra ý kiến chính trị của mình ở mọi buổi tụ tập.
He tends to spout about environmental issues without much research.
Anh ấy thường thốt ra về vấn đề môi trường mà không nghiên cứu kỹ lưỡng.
The activist spouted passionately about human rights during the protest.
Người hoạt động chống độc tài đã nói ra một cách đam mê về quyền con người trong cuộc biểu tình.
Họ từ
Từ "spout" trong tiếng Anh có nghĩa là ống dẫn hoặc vòi, thường dùng để chỉ phần phát ra nước hoặc chất lỏng từ một bình, chai, hoặc dụng cụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "spout" có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh các dụng cụ đổ chất lỏng, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "pouring lip" để chỉ phần tương tự. Cả hai phiên bản này đều có nghĩa tương đồng nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "spout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spoutin", bắt nguồn từ động từ "spoutan", có nghĩa là phun ra hoặc chảy ra. Xuất hiện khoảng thế kỷ 15, thuật ngữ này hình thành từ gốc Latinh "spuere", mang nghĩa là "phun ra" hoặc "đổ ra". Ngày nay, "spout" được dùng để chỉ các bộ phận hoặc cấu trúc cho phép chất lỏng chảy ra, như vòi rồng hoặc miệng bình, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu của việc phun ra chất lỏng.
Từ "spout" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của nước hoặc chất lỏng phun ra từ nguồn, như trong mô tả thiên nhiên (thác nước) hoặc trong kỹ thuật (ống dẫn nước). Điều này cho thấy từ "spout" có thể áp dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học và mô tả sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp