Bản dịch của từ Spout trong tiếng Việt

Spout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spout(Noun)

spˈaʊt
spˈaʊt
01

Một đường ống hoặc máng mà qua đó nước có thể được dẫn đi hoặc chảy ra ngoài.

A pipe or trough through which water may be carried away or from which it can flow out.

Ví dụ
02

Một dòng chất lỏng chảy ra từ đâu đó với một lực rất lớn.

A stream of liquid issuing from somewhere with great force.

Ví dụ
03

Một ống hoặc môi nhô ra từ một vật chứa để có thể đổ chất lỏng qua đó.

A tube or lip projecting from a container, through which liquid can be poured.

Ví dụ

Spout(Verb)

spˈaʊt
spˈaʊt
01

Gửi (chất lỏng) cưỡng bức trong một luồng.

Send out (liquid) forcibly in a stream.

Ví dụ
02

Thể hiện (quan điểm hoặc ý tưởng của một người) một cách dài dòng, tuyên bố và không phản ánh.

Express (one's views or ideas) in a lengthy, declamatory, and unreflecting way.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ