Bản dịch của từ Spout trong tiếng Việt

Spout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spout (Noun)

spˈaʊt
spˈaʊt
01

Một đường ống hoặc máng mà qua đó nước có thể được dẫn đi hoặc chảy ra ngoài.

A pipe or trough through which water may be carried away or from which it can flow out.

Ví dụ

The spout in the fountain was decorated with colorful tiles.

Ống xả nước trong đài nước được trang trí bằng gạch màu sắc.

The spout of the teapot was chipped, causing it to leak.

Phần ống xả của ấm trà bị vỡ, làm nước trà rò rỉ.

Water spouted from the broken spout of the garden hose.

Nước phun từ ống xả hỏng của ống dẫn nước trong vườn.

02

Một dòng chất lỏng chảy ra từ đâu đó với một lực rất lớn.

A stream of liquid issuing from somewhere with great force.

Ví dụ

The spout of the fountain sprayed water into the air.

Vòi phun của đài phun nước phun nước lên không trung.

The whale's spout shot up high as it surfaced.

Vòi cá voi bắn lên cao khi nó nổi lên.

The teapot's spout poured tea into the cups.

Vòi ấm trà đổ trà vào các cốc.

03

Một ống hoặc môi nhô ra từ một vật chứa để có thể đổ chất lỏng qua đó.

A tube or lip projecting from a container, through which liquid can be poured.

Ví dụ

The bartender poured drinks from the spout of the bottle.

Người pha chế rót đồ uống từ miệng ống của chai.

The water dispenser has a spout for easy access.

Máy phát nước có một ống để dễ tiếp cận.

She filled the kettle and placed it on the stove's spout.

Cô ấy đổ nước vào ấm và đặt nó trên miệng bếp.

Spout (Verb)

spˈaʊt
spˈaʊt
01

Gửi (chất lỏng) cưỡng bức trong một luồng.

Send out (liquid) forcibly in a stream.

Ví dụ

The fountain spouted water in the park.

Cây phun nước phun nước ở công viên.

The whale spouted water from its blowhole.

Con cá voi phun nước từ lỗ thổi.

The geyser spouts hot water high into the air.

Suối nước nóng phun nước cao vào không khí.

02

Thể hiện (quan điểm hoặc ý tưởng của một người) một cách dài dòng, tuyên bố và không phản ánh.

Express (one's views or ideas) in a lengthy, declamatory, and unreflecting way.

Ví dụ

She would spout her political opinions at every gathering.

Cô ấy sẽ thốt ra ý kiến chính trị của mình ở mọi buổi tụ tập.

He tends to spout about environmental issues without much research.

Anh ấy thường thốt ra về vấn đề môi trường mà không nghiên cứu kỹ lưỡng.

The activist spouted passionately about human rights during the protest.

Người hoạt động chống độc tài đã nói ra một cách đam mê về quyền con người trong cuộc biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spout

Không có idiom phù hợp