Bản dịch của từ Unreflecting trong tiếng Việt

Unreflecting

Adjective

Unreflecting (Adjective)

ʌnɹɪflˈɛktɪŋ
ʌnɹɪflˈɛktɪŋ
01

Không tham gia vào việc suy ngẫm hoặc suy nghĩ.

Not engaging in reflection or thought.

Ví dụ

Many people remain unreflecting about their social media habits today.

Nhiều người vẫn không suy nghĩ về thói quen sử dụng mạng xã hội.

She is unreflecting when discussing important social issues.

Cô ấy không suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Are young people unreflecting about the impact of social media?

Liệu giới trẻ có không suy nghĩ về tác động của mạng xã hội không?

02

Không phản chiếu ánh sáng.

Not reflecting light.

Ví dụ

The unreflecting surface of the lake looked like a dark mirror.

Bề mặt không phản chiếu của hồ trông giống như một chiếc gương tối.

The unreflecting walls of the building absorbed all the sunlight.

Những bức tường không phản chiếu của tòa nhà đã hấp thụ toàn bộ ánh sáng mặt trời.

Is the unreflecting material suitable for energy-efficient buildings?

Chất liệu không phản chiếu có phù hợp cho các tòa nhà tiết kiệm năng lượng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unreflecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreflecting

Không có idiom phù hợp