Bản dịch của từ Unreflecting trong tiếng Việt
Unreflecting
Unreflecting (Adjective)
Không tham gia vào việc suy ngẫm hoặc suy nghĩ.
Not engaging in reflection or thought.
Many people remain unreflecting about their social media habits today.
Nhiều người vẫn không suy nghĩ về thói quen sử dụng mạng xã hội.
She is unreflecting when discussing important social issues.
Cô ấy không suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Are young people unreflecting about the impact of social media?
Liệu giới trẻ có không suy nghĩ về tác động của mạng xã hội không?
Không phản chiếu ánh sáng.
Not reflecting light.
The unreflecting surface of the lake looked like a dark mirror.
Bề mặt không phản chiếu của hồ trông giống như một chiếc gương tối.
The unreflecting walls of the building absorbed all the sunlight.
Những bức tường không phản chiếu của tòa nhà đã hấp thụ toàn bộ ánh sáng mặt trời.
Is the unreflecting material suitable for energy-efficient buildings?
Chất liệu không phản chiếu có phù hợp cho các tòa nhà tiết kiệm năng lượng không?
Từ "unreflecting" là tính từ chỉ trạng thái không suy nghĩ, không tự vấn hoặc không tự phê phán trong hành động và quyết định. Từ này thường mô tả những cá nhân hoặc tình huống mà trong đó không có sự xem xét nghiêm túc về hậu quả hoặc giá trị của quyết định. Về mặt ngữ nghĩa, "unreflecting" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do âm điệu và nhấn trọng âm khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ “unreflecting” xuất phát từ tiền tố “un-” và gốc từ “reflect,” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “reflectere,” nghĩa là “quay lại” hay “phản chiếu.” Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự thiếu khả năng suy nghĩ sâu sắc hoặc xem xét vấn đề một cách kỹ lưỡng. Hiện tại, “unreflecting” được dùng để chỉ những hành động hay ý tưởng không có sự xem xét hoặc phân tích, thể hiện tính vô tư và thiếu sâu sắc trong tư duy.
Từ "unreflecting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng khi xuất hiện, nó thường có liên quan đến các chủ đề thể hiện sự thiếu suy nghĩ hoặc phê phán, có thể trong bài viết hoặc bài nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để mô tả những hành động hoặc tư tưởng không qua suy xét cẩn thận, có thể liên quan đến sự chấp nhận mù quáng hoặc thái độ không tiếp thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp