Bản dịch của từ Reflection trong tiếng Việt
Reflection
Reflection (Noun)
Her reflection in the mirror showed a bright smile.
Bức ảnh của cô ấy trong gương thể hiện một nụ cười tươi sáng.
The reflection of the city lights on the river was beautiful.
Sự phản chiếu của ánh đèn thành phố trên sông rất đẹp.
The artist used water to create a reflection of the sunset.
Nghệ sĩ đã sử dụng nước để tạo ra bức phản chiếu của hoàng hôn.
Suy nghĩ hoặc cân nhắc nghiêm túc.
Serious thought or consideration.
She engaged in deep reflection on societal issues.
Cô ấy tham gia vào sự suy tư sâu sắc về các vấn đề xã hội.
The reflection led to a new perspective on community problems.
Sự suy tư đã dẫn đến một quan điểm mới về các vấn đề cộng đồng.
The book sparked reflection on cultural diversity and inclusivity.
Cuốn sách đã khơi gợi sự suy tư về sự đa dạng văn hóa và tính bao dung.
Hoạt động khái niệm đảo ngược một hệ thống hoặc sự kiện đối với một mặt phẳng, mỗi phần tử được truyền vuông góc qua mặt phẳng đó đến một điểm có cùng khoảng cách ở phía bên kia của nó.
The conceptual operation of inverting a system or event with respect to a plane each element being transferred perpendicularly through the plane to a point the same distance the other side of it.
Her reflection in the mirror showed a bright smile.
Bức ảnh phản chiếu của cô ấy trên gương thể hiện một nụ cười tươi sáng.
He pondered upon his reflection on society's impact.
Anh ta suy nghĩ về bức ảnh phản chiếu của mình về ảnh hưởng của xã hội.
The reflection of poverty in the community saddened everyone.
Bức ảnh phản chiếu về nghèo đói trong cộng đồng làm buồn lòng mọi người.
Dạng danh từ của Reflection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reflection | Reflections |
Kết hợp từ của Reflection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fair reflection Sự phản ánh công bằng | Her behavior at the party was a fair reflection of her true personality. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc là sự phản ánh công bằng của bản chất thực sự của cô ấy. |
Mere reflection Chỉ là sự phản ánh | Her actions were a mere reflection of her upbringing. Hành động của cô ấy chỉ là sự phản ánh đơn thuần của nền giáo dục của cô ấy. |
Deep reflection Suy ngẫm sâu | After volunteering at the local shelter, she engaged in deep reflection. Sau khi tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương, cô ấy tham gia vào sự phản ánh sâu sắc. |
Moral reflection Suy ngẫm đạo đức | Social media prompts moral reflection on online behavior. Mạng xã hội thúc đẩy suy nghĩ đạo đức về hành vi trực tuyến. |
Philosophical reflection Suy tư triết học | Her social media post sparked a philosophical reflection on online behavior. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã khơi nguồn cho một sự phản ánh triết học về hành vi trực tuyến. |
Họ từ
Từ "reflection" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phản chiếu hoặc suy ngẫm. Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình ánh sáng chạm vào bề mặt và quay trở lại. Trong tâm lý học, "reflection" có nghĩa là hành động xem xét lại suy nghĩ và cảm xúc của bản thân. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng về cơ bản, chúng giống nhau trong nghĩa và cách viết.
Từ "reflection" xuất phát từ tiếng Latinh "reflectere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "flectere" nghĩa là "uốn cong". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động ánh sáng hoặc hình ảnh quay trở lại sau khi gặp bề mặt, từ đó dần mở rộng ý nghĩa sang các khái niệm như sự tự xem xét và suy ngẫm về ý thức, cảm xúc, và kinh nghiệm cá nhân. Ý nghĩa này vẫn duy trì sự kết nối với nguồn gốc ban đầu, thể hiện sự quay trở lại và tái đánh giá trong quá trình tư duy.
Từ "reflection" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc suy ngẫm về một chủ đề. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quá trình tư duy hay phân tích. Ngoài ra, "reflection" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và tâm lý học, liên quan đến việc tự xem xét bản thân và đánh giá kinh nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp