Bản dịch của từ Reflection trong tiếng Việt

Reflection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflection (Noun)

ɹɪflˈɛkʃn̩
ɹɪflˈɛkʃn̩
01

Việc một vật thể hoặc bề mặt ném lại ánh sáng, nhiệt hoặc âm thanh mà không hấp thụ nó.

The throwing back by a body or surface of light heat or sound without absorbing it.

Ví dụ

Her reflection in the mirror showed a bright smile.

Bức ảnh của cô ấy trong gương thể hiện một nụ cười tươi sáng.

The reflection of the city lights on the river was beautiful.

Sự phản chiếu của ánh đèn thành phố trên sông rất đẹp.

02

Suy nghĩ hoặc cân nhắc nghiêm túc.

Serious thought or consideration.

Ví dụ

She engaged in deep reflection on societal issues.

Cô ấy tham gia vào sự suy tư sâu sắc về các vấn đề xã hội.

The reflection led to a new perspective on community problems.

Sự suy tư đã dẫn đến một quan điểm mới về các vấn đề cộng đồng.

03

Hoạt động khái niệm đảo ngược một hệ thống hoặc sự kiện đối với một mặt phẳng, mỗi phần tử được truyền vuông góc qua mặt phẳng đó đến một điểm có cùng khoảng cách ở phía bên kia của nó.

The conceptual operation of inverting a system or event with respect to a plane each element being transferred perpendicularly through the plane to a point the same distance the other side of it.

Ví dụ

Her reflection in the mirror showed a bright smile.

Bức ảnh phản chiếu của cô ấy trên gương thể hiện một nụ cười tươi sáng.

He pondered upon his reflection on society's impact.

Anh ta suy nghĩ về bức ảnh phản chiếu của mình về ảnh hưởng của xã hội.

Dạng danh từ của Reflection (Noun)

SingularPlural

Reflection

Reflections

Kết hợp từ của Reflection (Noun)

CollocationVí dụ

Fair reflection

Sự phản ánh công bằng

Her behavior at the party was a fair reflection of her true personality.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc là sự phản ánh công bằng của bản chất thực sự của cô ấy.

Mere reflection

Chỉ là sự phản ánh

Her actions were a mere reflection of her upbringing.

Hành động của cô ấy chỉ là sự phản ánh đơn thuần của nền giáo dục của cô ấy.

Deep reflection

Suy ngẫm sâu

After volunteering at the local shelter, she engaged in deep reflection.

Sau khi tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương, cô ấy tham gia vào sự phản ánh sâu sắc.

Moral reflection

Suy ngẫm đạo đức

Social media prompts moral reflection on online behavior.

Mạng xã hội thúc đẩy suy nghĩ đạo đức về hành vi trực tuyến.

Philosophical reflection

Suy tư triết học

Her social media post sparked a philosophical reflection on online behavior.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã khơi nguồn cho một sự phản ánh triết học về hành vi trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reflection/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.