Bản dịch của từ Meditation trong tiếng Việt

Meditation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meditation(Noun)

mˌɛdɪtˈeɪʃən
ˌmɛdəˈteɪʃən
01

Một bài diễn thuyết viết hoặc nói thể hiện những suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề.

A written or spoken discourse expressing considered thoughts on a subject

Ví dụ
02

Hành động hoặc thói quen thiền định

The action or practice of meditating

Ví dụ
03

Một bài tập tinh thần nhằm đạt được trình độ nhận thức tâm linh cao hơn.

A mental exercise for the purpose of reaching a heightened level of spiritual awareness

Ví dụ