Bản dịch của từ Meditation trong tiếng Việt
Meditation
Noun [U/C]

Meditation(Noun)
mˌɛdɪtˈeɪʃən
ˌmɛdəˈteɪʃən
01
Một bài diễn thuyết viết hoặc nói thể hiện những suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề.
A written or spoken discourse expressing considered thoughts on a subject
Ví dụ
02
Hành động hoặc thói quen thiền định
The action or practice of meditating
Ví dụ
