Bản dịch của từ Meditation trong tiếng Việt
Meditation
Meditation (Noun)
Hành động hoặc thực hành thiền định.
The action or practice of meditating.
Meditation can help reduce stress and improve mental health.
Thiền có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần.
Many people find peace through daily meditation sessions.
Nhiều người tìm thấy bình yên qua các buổi thiền hàng ngày.
The benefits of meditation include increased focus and clarity of mind.
Các lợi ích của thiền bao gồm tăng cường tập trung và sự rõ ràng trong tư duy.
Dạng danh từ của Meditation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meditation | Meditations |
Kết hợp từ của Meditation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quiet meditation Sự thiền lặng | He finds solace in quiet meditation after a long day. Anh ấy tìm sự an ủi trong thiền định yên lặng sau một ngày dài. |
Christian meditation Thiền kitô | Christian meditation promotes inner peace and reflection. Thiền kitô giáo thúc đẩy bình an nội tâm và suy ngẫm. |
Buddhist meditation Thiền phật | Buddhist meditation promotes inner peace and mindfulness. Thiền phật thúc đẩy bình an nội tâm và tâm thức. |
Silent meditation Thiền im lặng | She practices silent meditation daily to reduce stress. Cô ấy luyện tập thiền im lặng hàng ngày để giảm căng thẳng. |
Profound meditation Thiền sâu | Profound meditation can enhance social interactions and empathy. Thiền sâu có thể nâng cao tương tác xã hội và lòng trắc ẩn. |
Họ từ
Thiền định là một phương pháp thực hành tâm linh và sức khỏe, thường liên quan đến việc tập trung tư tưởng nhằm đạt được trạng thái an lạc và tự nhận thức. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa. Thiền định được áp dụng trong nhiều truyền thống tôn giáo và cũng ngày càng trở nên phổ biến trong các liệu pháp tâm lý hiện đại.
Từ "meditation" có nguồn gốc từ chữ Latinh "meditatio", bắt nguồn từ động từ "meditari", nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "suy tư". Trong tiếng Latinh cổ, quá trình "meditatio" liên quan đến việc tư duy sâu sắc và khám phá nội tâm. Lịch sử của từ này liên kết chặt chẽ với các truyền thống triết học và tôn giáo, nơi việc thiền định được xem như một cách để đạt được sự hiểu biết và tĩnh lặng. Ngày nay, "meditation" mang ý nghĩa thực hành có ý thức để tập trung tâm trí và cải thiện sức khỏe tinh thần.
Từ "meditation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking với chủ đề sức khỏe tâm thần và lối sống lành mạnh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, tâm lý học hoặc bài viết về thư giãn. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sự phát triển cá nhân, chăm sóc sức khỏe và quản lý căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp