Bản dịch của từ Heat trong tiếng Việt
Heat
Heat (Noun Uncountable)
Nhiệt, sức nóng.
Heat, heat.
The heat of the argument made everyone uncomfortable.
Sức nóng của cuộc tranh cãi khiến mọi người khó chịu.
The heat of the moment led to a heated exchange.
Sự nóng nảy nhất thời dẫn đến một cuộc trao đổi nảy lửa.
The intense heat in the room caused tempers to flare.
Sức nóng gay gắt trong phòng khiến tâm trạng bùng phát.
Kết hợp từ của Heat (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous heat Nhiệt độ khổng lồ | The city faced tremendous heat during the summer festival. Thành phố đối diện với sự nóng nực khủng khiếp trong lễ hội mùa hè. |
Extreme heat Nhiệt đới | The extreme heat in summer affects outdoor social gatherings. Cơn nóng gay gắt vào mùa hè ảnh hưởng đến các cuộc tụ tập xã hội ngoài trời. |
Medium heat Nhiệt độ trung bình | She cooked the pasta on medium heat. Cô ấy nấu mì trên lửa vừa. |
Qualifying heat Vòng loại | She won the qualifying heat in the social running competition. Cô ấy đã giành chiến thắng trong vòng loại của cuộc thi chạy xã hội. |
Sweltering heat Nắng nóng gay gắt | The community came together to endure the sweltering heat. Cộng đồng đã cùng nhau chịu đựng cái nóng oi bức. |
Heat (Noun)
Chất lượng nóng; nhiệt độ cao.
The quality of being hot; high temperature.
The heat in the room was unbearable during the conference.
Sự nóng trong phòng không thể chịu đựng được trong hội nghị.
The heatwave caused many people to stay indoors for safety.
Đợt nhiệt đới khiến nhiều người ở trong nhà vì an toàn.
The intense heat affected the productivity of the workers significantly.
Sự nóng gay gắt ảnh hưởng đến năng suất làm việc của công nhân một cách đáng kể.
Vòng sơ loại trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A preliminary round in a race or contest.
The team performed well in the heats of the swimming competition.
Đội thi đấu tốt trong vòng loại của cuộc thi bơi.
She won the heat of the running race by a large margin.
Cô ấy giành chiến thắng trong vòng loại của cuộc đua chạy với khoảng cách lớn.
The heats for the talent show took place yesterday evening.
Vòng loại cho chương trình tài năng đã diễn ra vào tối qua.
Cường độ cảm giác, đặc biệt là tức giận hoặc phấn khích.
Intensity of feeling, especially of anger or excitement.
The heat of the debate rose as tensions flared.
Sự nóng giận trong cuộc tranh luận tăng lên khi căng thẳng leo thang.
The heat of the moment led to a heated argument.
Sự nóng giận trong khoảnh khắc dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The political rally generated a lot of heat among supporters.
Cuộc biểu tình chính trị tạo ra nhiều sự nóng giận giữa các người ủng hộ.
Dạng danh từ của Heat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heat | Heats |
Kết hợp từ của Heat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme heat Nhiệt đới | The extreme heat wave affected outdoor social events. Đợt nắng nóng cực độ ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời. |
Medium heat Nhiệt độ vừa | The community center was heated to a medium heat for the event. Trung tâm cộng đồng được làm nóng ở nhiệt độ trung bình cho sự kiện. |
Qualifying heat Vòng loại | She won the qualifying heat for the social marathon. Cô ấy đã giành chiến thắng trong vòng loại cho cuộc marathon xã hội. |
Terrible heat Nhiệt độ khủng khiếp | The terrible heat made the outdoor event unbearable. Cơn nóng khủng khiếp khiến cho sự kiện ngoài trời trở nên không thể chịu đựng. |
Tremendous heat Nhiệt đới kỷ lục | The playground was empty due to tremendous heat. Sân chơi vắng vẻ do nhiệt độ khủng khiếp. |
Heat (Verb)
The sun heats up the room during the day.
Mặt trời làm nóng phòng vào ban ngày.
She heats water to make tea for her guests.
Cô ấy đun nước để pha trà cho khách của mình.
The fireplace heats the living room in the winter.
Lò sưởi làm ấm phòng khách vào mùa đông.
Dạng động từ của Heat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heating |
Kết hợp từ của Heat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heat well Nấu chín | She heats well the food for the homeless shelter. Cô ấy nấu ăn cho trại cứu trợ cho người vô gia cư. |
Heat gently Đun nhẹ | Heat gently the milk for the social event. Hãy đun nhẹ nhàng sữa cho sự kiện xã hội. |
Heat up Làm nóng lên | Social media can heat up debates among teenagers. Mạng xã hội có thể làm nóng những cuộc tranh luận giữa thanh thiếu niên. |
Heat slowly Nấu chậm | Heat slowly to avoid burning the food. Đun nóng từ từ để tránh cháy thức ăn. |
Heat through Truyền nhiệt | He felt the heat through his body during the social gathering. Anh ta cảm nhận được sự nóng qua cơ thể anh ta trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "heat" trong tiếng Anh chỉ sự nóng lên hoặc nhiệt độ cao. Trong vật lý, nó liên quan đến năng lượng chuyển động của các phần tử trong một chất. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, từ "heat" có thể mang nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "nhiệt độ cơ thể" trong y học hoặc "sự kịch tính" trong thể thao. Sự đa nghĩa của từ này tạo ra sự phức tạp trong việc hiểu và sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "heat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣtu", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "heita". Từ này liên quan đến gốc Latinh "calor", nghĩa là "nhiệt độ". Qua thời gian, "heat" không chỉ mang nghĩa vật lý liên quan đến năng lượng nhiệt mà còn được sử dụng để chỉ sự cảm nhận, cảm xúc mạnh mẽ trong một tình huống cụ thể. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa từ một khái niệm thuần túy vật lý sang các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "heat" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing. Trong bài Reading, "heat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và môi trường. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, "heat" được dùng để chỉ cảm giác nóng hay nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp