Bản dịch của từ Heat trong tiếng Việt

Heat

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat (Noun Uncountable)

hiːt
hiːt
01

Nhiệt, sức nóng.

Heat, heat.

Ví dụ

The heat of the argument made everyone uncomfortable.

Sức nóng của cuộc tranh cãi khiến mọi người khó chịu.

The heat of the moment led to a heated exchange.

Sự nóng nảy nhất thời dẫn đến một cuộc trao đổi nảy lửa.

The intense heat in the room caused tempers to flare.

Sức nóng gay gắt trong phòng khiến tâm trạng bùng phát.

Kết hợp từ của Heat (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Tremendous heat

Nhiệt độ khổng lồ

The city faced tremendous heat during the summer festival.

Thành phố đối diện với sự nóng nực khủng khiếp trong lễ hội mùa hè.

Extreme heat

Nhiệt đới

The extreme heat in summer affects outdoor social gatherings.

Cơn nóng gay gắt vào mùa hè ảnh hưởng đến các cuộc tụ tập xã hội ngoài trời.

Medium heat

Nhiệt độ trung bình

She cooked the pasta on medium heat.

Cô ấy nấu mì trên lửa vừa.

Qualifying heat

Vòng loại

She won the qualifying heat in the social running competition.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong vòng loại của cuộc thi chạy xã hội.

Sweltering heat

Nắng nóng gay gắt

The community came together to endure the sweltering heat.

Cộng đồng đã cùng nhau chịu đựng cái nóng oi bức.

Heat (Noun)

hˈit
hˈit
01

Chất lượng nóng; nhiệt độ cao.

The quality of being hot; high temperature.

Ví dụ

The heat in the room was unbearable during the conference.

Sự nóng trong phòng không thể chịu đựng được trong hội nghị.

The heatwave caused many people to stay indoors for safety.

Đợt nhiệt đới khiến nhiều người ở trong nhà vì an toàn.

The intense heat affected the productivity of the workers significantly.

Sự nóng gay gắt ảnh hưởng đến năng suất làm việc của công nhân một cách đáng kể.

02

Vòng sơ loại trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A preliminary round in a race or contest.

Ví dụ

The team performed well in the heats of the swimming competition.

Đội thi đấu tốt trong vòng loại của cuộc thi bơi.

She won the heat of the running race by a large margin.

Cô ấy giành chiến thắng trong vòng loại của cuộc đua chạy với khoảng cách lớn.

The heats for the talent show took place yesterday evening.

Vòng loại cho chương trình tài năng đã diễn ra vào tối qua.

03

Cường độ cảm giác, đặc biệt là tức giận hoặc phấn khích.

Intensity of feeling, especially of anger or excitement.

Ví dụ

The heat of the debate rose as tensions flared.

Sự nóng giận trong cuộc tranh luận tăng lên khi căng thẳng leo thang.

The heat of the moment led to a heated argument.

Sự nóng giận trong khoảnh khắc dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

The political rally generated a lot of heat among supporters.

Cuộc biểu tình chính trị tạo ra nhiều sự nóng giận giữa các người ủng hộ.

Dạng danh từ của Heat (Noun)

SingularPlural

Heat

Heats

Kết hợp từ của Heat (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme heat

Nhiệt đới

The extreme heat wave affected outdoor social events.

Đợt nắng nóng cực độ ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời.

Medium heat

Nhiệt độ vừa

The community center was heated to a medium heat for the event.

Trung tâm cộng đồng được làm nóng ở nhiệt độ trung bình cho sự kiện.

Qualifying heat

Vòng loại

She won the qualifying heat for the social marathon.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong vòng loại cho cuộc marathon xã hội.

Terrible heat

Nhiệt độ khủng khiếp

The terrible heat made the outdoor event unbearable.

Cơn nóng khủng khiếp khiến cho sự kiện ngoài trời trở nên không thể chịu đựng.

Tremendous heat

Nhiệt đới kỷ lục

The playground was empty due to tremendous heat.

Sân chơi vắng vẻ do nhiệt độ khủng khiếp.

Heat (Verb)

hˈit
hˈit
01

Làm cho hoặc trở nên nóng hoặc ấm.

Make or become hot or warm.

Ví dụ

The sun heats up the room during the day.

Mặt trời làm nóng phòng vào ban ngày.

She heats water to make tea for her guests.

Cô ấy đun nước để pha trà cho khách của mình.

The fireplace heats the living room in the winter.

Lò sưởi làm ấm phòng khách vào mùa đông.

Dạng động từ của Heat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Heat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Heats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Heating

Kết hợp từ của Heat (Verb)

CollocationVí dụ

Heat well

Nấu chín

She heats well the food for the homeless shelter.

Cô ấy nấu ăn cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.

Heat gently

Đun nhẹ

Heat gently the milk for the social event.

Hãy đun nhẹ nhàng sữa cho sự kiện xã hội.

Heat up

Làm nóng lên

Social media can heat up debates among teenagers.

Mạng xã hội có thể làm nóng những cuộc tranh luận giữa thanh thiếu niên.

Heat slowly

Nấu chậm

Heat slowly to avoid burning the food.

Đun nóng từ từ để tránh cháy thức ăn.

Heat through

Truyền nhiệt

He felt the heat through his body during the social gathering.

Anh ta cảm nhận được sự nóng qua cơ thể anh ta trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Likewise, if the system contains water inside, it is also similarly to air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This structure enables the panel to utilize sunshine, which up either air or water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Take, for instance, the development of lightweight and resistant materials for spacecraft [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the water is and runs through a cooling pipe before carbon dioxide is added, creating carbonated water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020

Idiom with Heat

hˈit sˈʌmwˌʌn ˈʌp

Làm ai đó phát cáu/ Chọc giận ai đó

To make someone angry.

Her rude comment really got me all fired up.

Bình luận thô lỗ của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.

Thành ngữ cùng nghĩa: bend someone out of shape...

Take the heat off (of ) someone or something

tˈeɪk ðə hˈit ˈɔf ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Giảm áp lực cho ai đó/ Làm dịu tình hình

To relieve the pressure on someone or something.

She is feeling like a fish out of water at the party.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc.

Turn the heat up (on someone)

tɝˈn ðə hˈit ˈʌp ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Gây áp lực/ Đặt ai vào thế khó

To use force to persuade someone to do something; to increase the pressure on someone to do something.

The boss turned the heat up on the employees to finish the project.

Sếp tăng áp lực lên nhân viên để hoàn thành dự án.

In a dead heat

ɨn ə dˈɛd hˈit

Bất phân thắng bại

[finishing a race] at exactly the same time; tied.

The two candidates finished the election in a dead heat.

Hai ứng cử viên kết thúc cuộc bầu cử cùng một lúc.